84 sản phẩm
Lọc
Fuzz Pedal Guitar Zoom MS-200D+
Chọn tùy chọn phù hợp cho sản phẩm này
Octave Pedal Guitar Eventide Knife Drop Fuzz
Chọn tùy chọn phù hợp cho sản phẩm này
Octave Pedal Guitar MXR Blue Box Fuzz
Chọn tùy chọn phù hợp cho sản phẩm này
Synth Pedal Guitar Eventide Knife Drop Fuzz Octave
Chọn tùy chọn phù hợp cho sản phẩm này
Bộ sưu tập:
Fuzz Pedal Guitars
Fuzz Pedal Guitar: Từ Vintage Fuzz Face/Big Muff tới Modern Gated/Velcro
Fuzz pedal là “tổ tiên” của distortion – nén mạnh, méo nhiều, hạt dày, từ mượt ấm đến gào rít. Bài này giúp bạn phân biệt các dòng fuzz, cách đặt trong chain, mẹo “cleanup” bằng volume guitar, cùng thương hiệu/model nổi tiếng để chọn đúng gu.
Mục lục
1) Fuzz là gì? Phân loại & tham số cốt lõi
• Fuzz Face (Germanium / Silicon)
Germanium: ấm, nén mềm, cleanup tuyệt (Hendrix vibe) nhưng nhạy nhiệt; Silicon: sáng, gain cao, cứng hơn – hợp modern.
• Big Muff (Triangle / Ram’s Head / Russian…)
Dày, sustain vô tận, mid thường “lõm” (scooped) – hợp shoegaze/alt/stoner. Các biến thể có EQ/mid để cắt mix tốt hơn.
• Tone Bender
Vintage UK fuzz mid-forward, attack mạnh – rock 60s/70s huyền thoại.
• Octave Fuzz
Thêm octave lên (ví dụ Octavia) – riff/solo “réo” độc đáo. Hợp vị trí trước wah/hoặc sau tùy gu.
• Modern Gated / Velcro / Synthy
Gate chặt, “xé vải”, đôi khi self-oscillation – hiệu ứng modern/industrial, tạo texture sáng tạo.
Tham số thường gặp
- Fuzz/Gain, Level, Tone/Mids: định hình hạt & EQ.
- Bias: thay đổi headroom/texture; bias thấp → “sặc sụa”/gated thú vị.
- Gate: khoá noise/đuôi, tạo chặt, phù hợp riff staccato.
- Input Impedance/Buffer: tương tác pickup (đặc biệt germanium).
2) Thương hiệu & model fuzz tiêu biểu
Electro-Harmonix (EHX) – Big Muff family
- Big Muff Pi / Nano Big Muff – kinh điển, sustain dày.
- Triangle / Ram’s Head / Green Russian – các bản tái hiện thời kỳ khác nhau.
- Op-Amp Big Muff – chất 90s/Smashing Pumpkins vibe.
Dunlop / MXR – Fuzz Face & hơn thế
- Fuzz Face (Germanium/Silicon; mini series) – Hendrix vibe, cleanup tốt.
- MXR Classic 108 Fuzz – silicon + buffer switch (hữu ích với wah/wireless).
Wren and Cuff / JHS / Keeley / Analog Man
- Wren and Cuff – Tall Font/Caprid (Muff cao cấp), Your Face (FF-style).
- JHS Bonsai? (OD), JHS Muffuletta – nhiều “kiểu Muff” trong một pedal.
- Keeley Fuzz Bender – Si/Ge hybrid + EQ 2 band, hiện đại & linh hoạt.
- Analog Man Sun Face – germanium boutique, cleanup “đỉnh”.
ZVEX / EarthQuaker Devices / JAM / Catalinbread
- ZVEX Fuzz Factory – gated/synthy, self-oscillation “điên rồ”.
- EQD Hoof – muff germanium/silicon hybrid, mid-forward dễ cắt mix.
- JAM Fuzz Phrase / Red Muck – vintage Ge & muff high-end.
- Catalinbread Karma Suture (Harmonic Percolator-inspired) – texture độc đáo.
Boss / Fulltone* / Others
- Boss FZ-1W / FZ-2 (cult) / TB-2W (limited) – từ cổ điển đến modern.
- Fulltone ’69/’70* – tham chiếu fuzz classic (*đời cũ, tham khảo thị trường hiện tại).
3) Đặt fuzz ở đâu trong signal chain?
- Đầu chain (sau tuner), trước buffer – để fuzz “thấy” pickup trực tiếp → cleanup & feel đúng.
- Trước wah (FF/Hendrix) hoặc sau wah (tuỳ wah/buffer) – thử cả hai để tránh hú/đơ.
- Sau fuzz: OD nhẹ để thắt low, EQ để cắt mud 200–300Hz hoặc giảm fizz 6–8kHz.
Nếu dùng wireless/buffered bypass trước fuzz Ge: có thể mất cleanup. Cần fuzz có buffer-compatible hoặc đặt true-bypass/buffer sau fuzz.
4) Preset & ứng dụng theo thể loại
| Thể loại | Dòng fuzz | Gain/Fuzz | Tone/Mid | Mẹo thao tác |
|---|---|---|---|---|
| Blues Rock / Hendrix | Fuzz Face Ge | 11–1h | Trung | Volume guitar ~6–7 để cleanup, đạp lên 10 khi solo |
| Alt/Grunge | Big Muff (Op-Amp/Ram’s) | 1–3h | Noon, thêm mid nếu có | Stack OD nhẹ sau fuzz để cắt mix; giảm 6–8kHz nếu fizz |
| Stoner/Doom | Green Russian/Hoof | 2–max | Low–Mid | Lo-cut ~80–100Hz giữ chặt; cab/IR 4x12 hợp |
| Garage/Punk | Silicon FF / Tone Bender | 12–2h | Trung–Cao | Gate nhẹ cho stop/start; presence 2–3kHz để “xuyên” |
| Shoegaze/Ambient | Muff + Mod/Reverb | 1–3h | Hi-cut nhẹ | Reverb/Delay sau; stereo nếu có, tránh quá nhiều mix |
LƯU Ý: A/B trong band context. Fuzz rất “đẹp” một mình nhưng dễ lấp dải – hãy thêm mid (800Hz–1.2kHz) hoặc cắt low-mid 200–300Hz để nổi trong mix.
5) Mẹo kỹ thuật: Cleanup, Bias, Buffer, Gate/Octave, Noise
| Chủ đề | Vấn đề thường gặp | Giải pháp nhanh |
|---|---|---|
| Cleanup không “đã” | Buffer/wireless trước fuzz | Đặt fuzz đầu chain trước buffer; chọn fuzz có buffer switch (MXR 108), hoặc dùng true-bypass trước fuzz |
| Hú/đơ với wah | Tương tác trở kháng | Đảo thứ tự wah↔fuzz; thử bật buffer của wah/108; giảm output wah |
| Germanium “sáng nắng chiều mưa” | Nhạy nhiệt/nguồn | Dùng nguồn ổn, tránh nắng nóng; chọn bản Si hoặc hybrid nếu cần ổn định |
| Noise/fizz quá mức | Gain cao, high quá sáng | EQ sau fuzz: cắt 6–8 kHz, lo-cut 80–120 Hz; gate nhẹ |
| Fuzz “lụi”/mất lực | Quá nhiều low-mid/mid-scoop | Thêm mid 800Hz–1.2kHz; stack OD mid-hump sau fuzz |
| Octave fuzz không “réo” | Vị trí/pickup | Dùng pickup neck, đánh gần 12th fret; đặt octave fuzz trước modulation/time |
LƯU Ý: Với board phức tạp, hãy “đo điện” bằng tai – thay đổi thứ tự Fuzz ↔ Wah ↔ Buffer có thể khác nhau tùy rig. Luôn test ở volume band thật.
6) Chọn theo ngân sách & nhu cầu
- Tiết kiệm: EHX Nano Big Muff, Joyo Voodoo Fuzz, Mooer Triangle Buff.
- Tầm trung: MXR Classic 108, EHX Ram’s Head/Op-Amp, Keeley Fuzz Bender, EQD Hoof.
- Cao cấp/Boutique: Analog Man Sun Face, Wren and Cuff Caprid/Your Face, ZVEX Fuzz Factory, JAM Red Muck/Fuzz Phrase.
- Đa năng/Ổn định: Silicon FF, Muff có mid control, fuzz có buffer option nếu dùng wireless.
7) Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Fuzz khác distortion/overdrive?
Fuzz méo nhiều, hạt lớn, nén mạnh; OD méo ít & tự nhiên; distortion ở giữa (mid–hi gain, kiểm soát hơn).
Fuzz Face nên Germanium hay Silicon?
Germanium ấm/cleanup hay nhưng nhạy nhiệt; Silicon sáng, gain cao, ổn định. Gu nào hợp tai bạn thì chọn.
Đặt fuzz trước hay sau wah?
Cả hai đều dùng được. Trước wah = Hendrix vibe; sau wah = wah rõ, ít hú. Test trên rig của bạn để chốt.
✨ Mua Fuzz Pedal Chính Hãng tại Guitardien.vn
Electro-Harmonix, MXR/Dunlop, Wren and Cuff, Keeley, Analog Man, ZVEX, EarthQuaker Devices, JAM, Boss…
Khám phá Fuzz Pedal & Phụ Kiện
Tại Sao Nên Mua Hàng Tại Tân Nhạc Cụ
Mua hàng chính hãng với những ưu đãi chỉ có tại đây
Nhận Hàng Nhanh Chóng
Nhận hàng sau 1h - 2h
(Áp dụng nội thành TPHCM & Hà Nội)
Nhận sau 1-3 ngày với các tỉnh thành khác
Dịch Vụ Uy Tín
Bảo hành chính hãng toàn quốc
Đổi mới tháng đầu nếu có lỗi
Nhận hàng, thanh toán tại nhà
Tặng gói phụ kiện lên tới 500K
Tư Vấn Tận Tâm
Mua Ngay Trả Sau
Trả góp qua thẻ tín dụng
Trả góp qua CCCD
3, 6, 9, 12 tháng
Quẹt thẻ tại nhà

