Xin lỗi, không có sản phẩm nào trong bộ sưu tập này
Bộ sưu tập:
Đàn Guitar Bass Hollowbody
Đàn Guitar Bass Hollow Body – Ấm, mộc, giàu “không khí” cho Jazz/Blues/Indie
Bass hollow body (thân rỗng) tạo ra âm thanh ấm, mộc và có “hơi thở” nhờ khoang cộng hưởng bên trong. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho jazz, blues, soul, indie, lo-fi và những ai muốn tiếng bass “tròn – dày” nhưng vẫn giàu chi tiết ở dải trung. Bài viết này giải thích cơ chế, phân loại (hollow vs. semi-hollow), pickup, scale, dây, mẹo chống hú, bảng so sánh và gợi ý chọn nhanh.
- 1) Hollow body là gì? Khác gì với semi-hollow & solid?
- 2) Đặc trưng âm & ứng dụng thực tế
- 3) Pickup & điện tử điển hình
- 4) Scale & dây: short/medium/long, flatwound vs. roundwound
- 5) Chống hú & kiểm soát feedback trên sân khấu
- 6) Bảng so sánh: Hollow vs. Semi-hollow vs. Solid
- 7) Gợi ý mua & cấu hình điển hình theo phong cách
- 8) Bảo trì & setup: action, intonation, lưu kho
- 9) FAQ – Câu hỏi thường gặp
- 10) Kết luận
- 11) Top 10 đàn guitar bass hollow body đáng mua (giá tham khảo VND)
1) Hollow body là gì? Khác gì với semi-hollow & solid?
Hollow body là thân rỗng hoàn toàn với soundhole (f-hole hoặc lỗ tròn) và không có khối gỗ trung tâm chạy dọc thân. Âm phát ra có phần “acoustic-like” hơn, giàu cộng hưởng buồng.
- Semi-hollow: thân có khoang rỗng hai bên nhưng có center block ở giữa → âm vẫn ấm nhưng kháng hú tốt hơn, gần solid về độ “tight”.
- Solid: thân đặc, phản hồi nhanh, kiểm soát dải thấp tốt khi gain lớn, phù hợp pop/rock hiện đại.
2) Đặc trưng âm & ứng dụng thực tế
Màu âm
Trầm đầy – mềm, trung giàu thân tiếng, cao mượt. Khi dùng flatwound, bạn sẽ có chất thump rất “đĩa than”. Với roundwound, tiếng mở hơn, hợp indie/alt.
Ứng dụng
- Jazz/Blues/Soul: đường bass nền ấm, sustain vừa phải, đáp ứng tốt fingerstyle/walking bass.
- Indie/Lo-fi/Bedroom: textural – giàu không khí; chỉ cần DI + comp nhẹ là “vào vibe”.
- Acoustic set/Small venue: âm lượng vừa phải vẫn “đủ dày” dù amp nhỏ.
3) Pickup & điện tử điển hình
- Mini-humbucker / Full humbucker: êm, dày, ít nhiễu; hợp nền ấm – kiểm soát hú tốt hơn single-coil.
- “Staple”/Sidewinder: một số hãng dùng thiết kế nam châm đặc biệt cho dải trung giàu “gỗ”.
- Piezos (bridge) + blend: pha “tia acoustic” vào tiếng điện cực thú vị cho ballad/jazz.
- Passive hay Active? Passive mộc – giàu sắc thái; Active tiện EQ nhanh, nhưng nhớ kiểm soát feedback ở dải 200–400 Hz.
4) Scale & dây: short/medium/long, flatwound vs. roundwound
Scale
- Short 30": dây mềm, dễ chơi, âm ấm – rất hợp hollow.
- Medium 32": cân bằng feel/intonation – lựa chọn “vừa đẹp”.
- Long 34": gọn dải thấp hơn, đánh mạnh không “bùng”, hợp sân khấu lớn.
Dây
- Flatwound: mượt tay, ít rít, thump cổ điển – jazz/soul “chân ái”.
- Roundwound: nhiều harmonic, “air” hơn – indie/alt, ballad hiện đại.
- Tapewound: cực êm, gần acoustic upright – thu phòng rất đẹp.
5) Chống hú & kiểm soát feedback trên sân khấu
- Vị trí đứng: tránh chĩa thẳng mặt loa; đứng lệch 30–45° so với cabinet.
- EQ thông minh: dùng HPF 35–45 Hz; quét & cắt hẹp vùng cộng hưởng (thường 120–180 Hz hoặc 250–350 Hz).
- Foam soundhole plug: nút f-hole/round-hole giúp giảm feedback cho hollow full-body.
- Compressor nhẹ: ratio 3:1, attack vừa, release theo tempo – giữ động học ổn định, hạn chế kích hú.
- Gain staging: giữ preamp sạch, tăng volume power-amp; tránh đẩy quá nhiều ở input.
6) Bảng so sánh: Hollow vs. Semi-hollow vs. Solid
| Loại thân | Tính cách âm | Ưu điểm | Lưu ý | Phù hợp |
|---|---|---|---|---|
| Hollow body | Ấm, mộc, “thoáng” | Động học tự nhiên, cảm giác acoustic | Dễ feedback ở âm lượng lớn | Jazz/Blues/Soul/Indie |
| Semi-hollow | Ấm nhưng “tight” hơn | Kháng hú tốt, đa dụng | Ít “không khí” hơn hollow | Pop/Alt/Stage lớn |
| Solid body | Nhanh, gọn, hiện đại | Âm lượng lớn không hú, kiểm soát low | Ít cộng hưởng mộc | Rock/Pop/Metal/EDM live |
7) Gợi ý mua & cấu hình điển hình theo phong cách
- Jazz/Blues cổ điển: hollow 30"–32", mini-HB, dây flatwound 45–100, passive VVT (Vol-Vol-Tone).
- Soul/R&B/Neo-soul: hollow 32", full HB, piezo blend tuỳ bản, comp nhẹ, HPF 40 Hz.
- Indie/Alt/Bedroom: hollow 34" hoặc semi-hollow, roundwound 45–100, reverb/chorus rất “ăn”.
- Acoustic set nhỏ: hollow 30", tapewound, DI sạch + cab sim; soundhole plug chống hú.
8) Bảo trì & setup: action, intonation, lưu kho
- Action: hơi cao hơn solid một chút để tránh “đập” vào top khi đánh mạnh.
- Intonation: kiểm tra vùng 5–12 phím thường xuyên (cộng hưởng buồng có thể khiến cảm giác pitch khác đôi chút so với solid).
- Lưu kho: độ ẩm 45–55%, bao/tủ kín; tránh nắng gắt & thay đổi nhiệt độ đột ngột.
- Điện tử: khoang lớn nên chống nhiễu bằng foil/paint; jack/output nên kiểm tra định kỳ vì rung động từ top.
9) FAQ – Câu hỏi thường gặp
Hollow body có chơi được rock không?
Được ở mức gain vừa. Nếu cần âm lượng lớn/gain cao, cân nhắc semi-hollow để kháng hú tốt hơn.
Dùng dây nào để ra chất “vintage thump”?
Flatwound 45–100 hoặc 50–105, action vừa phải, có thể thêm foam mute nhẹ ở bridge.
Tại sao hollow dễ hú?
Khoang cộng hưởng khuếch đại tần số trùng với phản hồi của loa/phòng. Hãy dùng HPF, cắt hẹp vùng cộng hưởng và đổi vị trí đứng so với loa.
Chọn short 30" hay long 34"?
30" cho feel mềm, ấm & acoustic hơn; 34" giữ low gọn ở sân khấu lớn. 32" là điểm cân bằng.
Passive hay active hợp với hollow?
Passive giữ tính “mộc” tự nhiên. Active tiện EQ nhanh nhưng cần cẩn thận dải low-mid để không kích hú.
10) Kết luận
Guitar bass hollow body mang đến tiếng ấm, mộc và “giàu không khí” mà solid khó có. Nếu bạn chơi jazz/blues/soul/indie hoặc muốn một lớp bass giàu texture cho thu phòng, đây là lựa chọn cực đáng thử. Chỉ cần nắm vững mẹo chống hú, chọn pickup/dây đúng gu và setup hợp lý – bạn sẽ có một cây bass “chuẩn vibe – chuẩn mix” ngay cả ở âm lượng vừa phải.
11) Top 10 đàn guitar bass hollow body đáng mua (giá tham khảo VND)
Lưu ý giá: quy đổi nhanh theo 1 USD ≈ 25.000 VND để dễ so sánh; giá thực tế tại Việt Nam có thể chênh lệch theo đại lý/khuyến mãi/thời điểm.
Bảng tóm tắt nhanh
| Model | Loại | Scale | Pickup | Tính cách âm | Giá tham khảo (VND) | Hợp cho |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Epiphone Jack Casady Signature | Semi-hollow | 34" | Low-impedance HB | Ấm, dày, headroom tốt | ~20.000.000–25.000.000 | Jazz/Blues/Soul/Stage |
| Gretsch G5440LS Electromatic | Hollow | 34" | Dual Black Top Filter’Tron | Mở, “air”, low êm | ~24.000.000–28.000.000 | Indie/Retro/Big band |
| Gretsch G5442BDC (Short-Scale) | Hollow | 30.3" | Dual Black Top Filter’Tron | Ấm, gọn, dễ chơi | ~18.000.000–22.000.000 | Indie/Lo-fi/Jazz nhỏ |
| Ibanez AFB200 | Hollow | 30.3" | Dual ACHB | Rất ấm, mượt | ~12.000.000–15.000.000 | Jazz/Soul/Acoustic set |
| Ibanez AGB200 | Semi-hollow | 30.3" | Dual Classic Elite | Ấm nhưng “tight” hơn | ~10.000.000–13.000.000 | Pop/Indie/Stage nhỏ |
| Höfner Ignition Violin Bass (HI-BB) | Hollow | 30" | Dual Staple HB | Vintage thump, nhẹ | ~10.000.000–12.500.000 | Beat vibe/Old-school |
| Höfner HCT-500/2 Club Bass | Hollow | 30" | Dual Staple HB | Giàu thân tiếng, ấm | ~20.000.000–23.000.000 | Jazz/Soul/Vintage |
| Guild Starfire II Bass | Semi-hollow | 30.75" | Dual BiSonic/BS-1 | Giàu mid, rõ nét | ~40.000.000–50.000.000 | Studio/Stage lớn |
| Warwick RockBass Star Bass | Semi-hollow | 34" | Dual HB/N MEC | Low “tight”, hiện đại | ~25.000.000–30.000.000 | Pop/Alt/Funk sạch |
| Eastwood Classic 4 | Hollow | 32" | Dual Retro HB | Retro, airy, nổi mix | ~20.000.000–25.000.000 | Indie/Retro/Session |
Đánh giá chi tiết từng model
1) Epiphone Jack Casady Signature – “chuẩn mực semi-hollow” sân khấu
Điểm mạnh: thân kiểu ES với cấu trúc semi-hollow giúp kháng hú tốt hơn hollow thuần. Pickup low-impedance độc đáo + công tắc mức output (thế hệ tuỳ biến) cho headroom lớn, đánh mạnh không “vỡ”. Âm thanh: low ấm, mid có “thịt”, high mượt, dễ ngồi mix band đông.
Hợp: Jazz/Blues/Soul/Pop; người cần lên sân khấu ổn định. Mẹo: dây flatwound 45–100 + HPF 40 Hz, comp nhẹ 3:1 là “auto đẹp”.
2) Gretsch G5440LS Electromatic – long-scale hollow “thoáng khí”, ngoại hình biểu diễn
Điểm mạnh: thân hollow lớn, long-scale 34" giữ low gọn hơn so với short-scale. Bộ Filter’Tron cho “air” và độ tách lớp rõ; rất hợp điệu retro, swing, rockabilly, indie.
Hợp: Band đông nhạc cụ, cần bass có “không khí”. Mẹo: kiểm soát feedback bằng vị trí đứng + cắt hẹp 150–180 Hz ở sân khấu nhỏ.
3) Gretsch G5442BDC (Short-Scale) – dễ chơi, ấm, giàu texture
Điểm mạnh: scale 30.3" rất thân thiện tay nhỏ/đeo lâu; hollow thực thụ cho chất ấm – mộc; Filter’Tron giữ high mượt, không gắt.
Hợp: Indie/Lo-fi/Bedroom/Jazz nhỏ. Mẹo: tapewound để có chất gần upright; thêm foam plug cho f-hole khi đánh gần loa.
4) Ibanez AFB200 – hollow 30" “siêu êm”, thump cổ điển
Điểm mạnh: hollow body gọn, 30.3", pickup ACHB êm – tròn. Âm: low đầy nhưng kiểm soát, mid mượt, high dịu; fingerstyle/walking bass rất “đã”.
Hợp: Jazz/Soul/Acoustic set. Mẹo: flatwound 50–105 + palm-mute nhẹ khi cần tiếng “thump tape”.
5) Ibanez AGB200 – semi-hollow dễ kiểm soát, phù hợp sân khấu nhỏ
Điểm mạnh: center block giảm feedback, vẫn giữ ấm & cộng hưởng vừa phải. Classic Elite cho mid rõ, “tight” hơn AFB200.
Hợp: Pop/Indie, quán cafe/club. Mẹo: roundwound 45–100 để có “air” và độ bật chord/slide.
6) Höfner Ignition Violin Bass (HI-BB) – nhẹ, vintage “Beat” vibe
Điểm mạnh: thiết kế violin bass huyền thoại, trọng lượng nhẹ, rất ít mỏi vai. Âm: cổ điển, low ấm – mềm, high dịu; cực hợp ballad, oldies.
Hợp: Vintage/Old-school/Acoustic pop. Mẹo: dây flatwound 40–100 + action vừa phải để có “mộc” dày.
7) Höfner HCT-500/2 Club Bass – hollow 30" giàu thân tiếng, gọn hình
Điểm mạnh: thân “Club” kín đáo hơn violin, cân bằng tốt khi đeo. Âm: ấm, thân tiếng bộc lộ rõ khi fingerstyle; ít sibilant.
Hợp: Jazz/Soul/Retro. Mẹo: thêm chút chorus analog rất “ăn” cho neo-soul.
8) Guild Starfire II Bass – semi-hollow cao cấp, mid rõ, ghi âm “ngon”
Điểm mạnh: hoàn thiện cao, cần 30.75" thân thiện, pickup BiSonic/BS-1 cho mid giàu chi tiết, định nghĩa rõ ràng trong mix phòng thu.
Hợp: Studio/Stage lớn. Mẹo: EQ nhấn 500–700 Hz + HPF 40 Hz để mix “đứng” mà không đục sub.
9) Warwick RockBass Star Bass – semi-hollow hiện đại, “tight” & sạch
Điểm mạnh: build chắc, cầu/máy khoá ổn; pickup MEC cho đáp tuyến hiện đại, low gọn, treble sạch, hợp band đông nhạc cụ.
Hợp: Pop/Alt/Funk sạch. Mẹo: roundwound + compressor 3:1 để giữ transient “nhảy”.
10) Eastwood Classic 4 – hollow 32" retro, airy, nổi bật sân khấu
Điểm mạnh: scale 32" cân bằng giữa 30" & 34"; pickup retro HB cho “air” và chiều rộng stereo tự nhiên khi thu; ngoại hình rất “ăn ảnh”.
Hợp: Indie/Retro/Session. Mẹo: kết hợp reverb plate rất hợp ballad & dream-pop.
Tại Sao Nên Mua Hàng Tại Tân Nhạc Cụ
Mua hàng chính hãng với những ưu đãi chỉ có tại đây
Nhận Hàng Nhanh Chóng
Nhận hàng sau 1h - 2h
(Áp dụng nội thành TPHCM & Hà Nội)
Nhận sau 1-3 ngày với các tỉnh thành khác
Dịch Vụ Uy Tín
Bảo hành chính hãng toàn quốc
Đổi mới tháng đầu nếu có lỗi
Nhận hàng, thanh toán tại nhà
Tặng gói phụ kiện lên tới 500K
Tư Vấn Tận Tâm
Mua Ngay Trả Sau
Trả góp qua thẻ tín dụng
Trả góp qua CCCD
3, 6, 9, 12 tháng
Quẹt thẻ tại nhà

