2 sản phẩm
Lọc
Đàn Guitar Bass 6 Dây Cort A6 Plus FMMH, Open Pore Natural
Chọn tùy chọn phù hợp cho sản phẩm này
Đàn Guitar Bass 6 Dây Fender Vintera II '60s Bass VI, Rosewood Fingerboard, Lake Placid Blue, #0149240302
Chọn tùy chọn phù hợp cho sản phẩm này
Bộ sưu tập:
Đàn Guitar Bass 6 Dây - – Cách Chọn & Top 10 Mẫu Đáng Mua
Đàn Guitar Bass 6 Dây – Cách Chọn & Top 10 Mẫu Đáng Mua
Bass 6 dây mở rộng dải âm từ low B tới high C, cho phép bạn vừa giữ nền band vừa chơi hợp âm, giai điệu, tapping, chord-melody. Bài này giúp bạn chọn nhanh theo string spacing, scale, cân nặng, pickup/preamp – kèm Top 10 mẫu 6 dây theo nhiều tầm giá.
Lưu ý giá: hiển thị theo triệu VND, mang tính tham khảo (tùy đại lý/khuyến mãi/thời điểm).
1) Vì sao chọn bass 6 dây?
- Dải âm mở rộng: giữ nền low B xuống sâu, thêm high C cho hợp âm/melody – tiện cover solo & loop 1 người.
- Tiết kiệm dịch dây: nhiều vị trí nốt trên một khu vực cần; chuyển thế tay ít hơn khi chạy line.
- Phong cách: gospel, fusion, R&B, progressive metal, solo bass – 6 dây đáp ứng linh hoạt.
2) 6 tiêu chí chọn bass 6 dây
1) String spacing: 16.5–17 mm (nhanh, gọn – hợp pick/tapping) vs 18–19 mm (thoáng – dễ slap). Người từ 5 dây sang 6 dây sẽ thấy 18 mm “quen tay” hơn.
2) Scale: 34" dễ chơi; 35" căng hơn ở dây B (tight) – hợp drop & metal; 33–33.5" cho tay nhỏ/solo.
3) Trọng lượng/cân bằng: cổ rộng hơn – chọn body cân bằng, đừng “head-heavy”. Dây đeo bản rộng 7–8 cm sẽ dễ chịu.
4) Pickup & preamp: HH/soapbar + preamp 2–3 band EQ cắt/tăng chủ động. Passive tốt cho vintage/thu analog.
5) Phím & radius: radius phẳng (15–20") dễ chạy nốt/tapping; cần mỏng kiểu SR/modern vs cần dày kiểu TRB.
6) Cấu trúc: neck-thru cho sustain/độ ổn định; bolt-on cho attack/độ “bật”.
3) Bảng tóm tắt Top 10 6-string bass
| Model | Scale / Spacing | Pickup/Preamp | Điểm hay | Lưu ý | Giá tham khảo (triệu VND) | Hợp cho |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Ibanez SR306E | 34" / ~16.5 mm | Dual soapbar + active 3-band | Giá/giá trị, cần mảnh | Spacing hẹp – slap cần làm quen | 8,00–12,00 | Nhập môn 6 dây |
| ESP LTD B-206SM | 34" / ~16.5 mm | Humbucker + 3-band active | Thân spalted maple đẹp, punch | Cân nặng vừa–khá | 9,00–14,00 | Rock/metal nhẹ |
| Cort Artisan A6 Plus | 34" / 18 mm | Bartolini MK-1 + 3-band | 18 mm dễ slap, cổ ổn định | MK-1 hiền – cần EQ đúng | 18,00–28,00 | Pop/R&B/cover |
| Ibanez SR506E | 34" / ~16.5 mm | Bartolini BH2 + 3-band w/ mid switch | Cần mảnh, mid “vocal” | Spacing hẹp | 15,00–25,00 | Fusion/modern |
| Sire M7 6 (2nd Gen) | 34" / 18 mm | HH coil-split + 3-band (mid freq) | Rất linh hoạt, passive/active | Nhiều nút – cần 1–2 ngày làm quen | 20,00–30,00 | Đa thể loại/studio |
| Ibanez BTB746 | 35" / 19 mm | BH2 + 3-band, neck-thru | B chặt, spacing thoáng, sustain | Scale 35" – tay nhỏ cần thử | 22,00–35,00 | Metal/prog/gospel |
| Schecter Stiletto Studio-6 | 35" / ~16.5–17 mm | EMG HZ + 3-band | Neck-thru, low B “tight” | Spacing hẹp – slap vừa phải | 20,00–35,00 | Rock/metal/fusion |
| Yamaha TRB1006J | 35" / 19 mm | Alnico HH + 3-band | 19 mm slap sướng, build chắc | Trọng lượng đáng kể | 50,00–80,00 | Gospel/funk/stage |
| Warwick RockBass Corvette 6 | 34" / 16.5–17 mm | MEC soapbar + 2–3 band | Mids “growl” kiểu Warwick | Neck profile dày hơn SR | 30,00–45,00 | Funk/rock hiện đại |
| Music Man Bongo 6 HH | 34" / ~17.5–18 mm | HH neodymium + 4-band EQ | Động lực lớn, 4-band siêu linh hoạt | Giá & cân nặng cao | 70,00–110,00 | Touring/pro studio |
4) Review chi tiết Top 10 mẫu
1) Ibanez SR306E – “vé vào cửa” 6 dây, cần mảnh dễ chơi
Vì sao chọn: thân nhẹ, cổ mảnh kiểu SR, active 3-band cơ bản; hợp người mới lên 6 dây. Lưu ý: spacing ~16.5 mm đánh nhanh rất đã, nhưng slap cần luyện tay phải.
2) ESP LTD B-206SM – ngoại hình spalted maple, âm punch
Vì sao chọn: gỗ ve đẹp, feel modern, EQ chủ động đẩy mid/bass rõ ràng. Ứng dụng: rock/metal nhẹ, worship, cover đa năng.
3) Cort Artisan A6 Plus – 18 mm thoáng tay, Bartolini MK-1
Vì sao chọn: spacing 18 mm dễ slap/chơi ngón; cổ ổn định, đáp ứng sân khấu tốt. Mẹo: tăng mid 700–900 Hz để đường nét rõ hơn trong band.
4) Ibanez SR506E – BH2 “vocal mid”, giai điệu nổi khối
Vì sao chọn: BH2 + mid switch cho line rõ nét, hợp fusion/modern. Lưu ý: spacing hẹp – đổi qua 18–19 mm sẽ thấy khác biệt lớn.
5) Sire M7 6 (2nd Gen) – đa năng: coil-split, active/passive
Vì sao chọn: coil-split cho single/series/parallel, EQ 3-band có chọn tần số mid; chuyển passive khi cần vintage/thu analog.
6) Ibanez BTB746 – 35" + 19 mm: low B cực chặt, slap “thở”
Vì sao chọn: scale 35" giữ dây B “tight”, spacing 19 mm thoáng; neck-thru sustain dài. Lưu ý: tay nhỏ nên thử kỹ kích thước cần.
7) Schecter Stiletto Studio-6 – neck-thru, EMG HZ lực
Vì sao chọn: low B gọn chặt, tiếng dày khi chạy pick; hợp metal/prog. Mẹo: cắt nhẹ 3–4 kHz nếu overdrive bị chói.
8) Yamaha TRB1006J – spacing 19 mm, “sát thủ” slap/gospel
Vì sao chọn: 35" + 19 mm, build chắc; clean rõ, slap “nảy”. Lưu ý: trọng lượng đáng kể – dùng strap bản rộng/đệm vai.
9) Warwick RockBass Corvette 6 – growl mid đặc trưng
Vì sao chọn: chất mid “gầm gừ” Warwick rất riêng, dễ “lỏi” trong mix; cảm giác tay chắc chắn. Lưu ý: cần dày hơn SR – thử trước khi mua.
10) Music Man Bongo 6 HH – 4-band EQ cực linh hoạt
Vì sao chọn: pickup neodymium lực, 4-band EQ điều tiết chi tiết low-mid/high-mid; đi show lớn/thu pro tuyệt vời. Lưu ý: giá cao, cân nặng; đổi lại “ra việc” xuất sắc.
5) Mẹo setup dây – action – EQ cho 6 dây
- Dây & lên dây: dùng bộ .130–.032 (B–C). Nếu B bị “mềm”, thử .135 hoặc scale 35".
- Action tham khảo (12f): B ~2.5–2.7 mm, E ~2.3 mm, C ~1.9–2.1 mm. Relief ~0.20–0.30 mm ở phím 7–9.
- EQ nhanh: bass 50–80 Hz vừa phải (tránh ù), nhấn low-mid 250–400 Hz cho “thịt”, high-mid 800–1.2 kHz để line rõ, treble chỉ 10–15% cho attack.
- String spacing & kỹ thuật: 16.5–17 mm đánh ngón/pick nhanh; 18–19 mm slap thoáng – chọn theo thói quen tay phải.
- Dây đeo & cân bằng: strap 7–8 cm giúp đỡ mệt vai; chỉnh vị trí strap để đầu cần không chúi.
6) FAQ – Câu hỏi thường gặp
Bass 6 dây có khó hơn 5 dây?
Có thêm high C nên bề ngang cần rộng hơn, lúc đầu dễ chạm dây lạ. Sau 1–2 tuần làm quen, lợi ích về vị trí nốt và hòa âm bù lại rất xứng đáng.
Chọn 34" hay 35"?
35" cho low B “tight” hơn, hợp drop/metal/gospel lớn. 34" dễ chơi hơn, đủ tốt nếu chọn bộ dây hợp (.130–.135) và setup chuẩn.
Spacing bao nhiêu là hợp?
Nếu bạn thích slap/funk nhiều, 18–19 mm sẽ thoáng. Chơi pick/2–3 ngón nhanh, 16.5–17.5 mm gọn tay hơn.
Active hay passive?
Active 2–3 band EQ tiện “chữa cháy” trên sân khấu. Passive/active-switch (như Sire) linh hoạt khi thu/studio hoặc khi hết pin.
Luyện gì để quen 6 dây?
Bài “string-skipping” 3–4 dây, arpeggio hợp âm ở dây C/G/D, luyện muting tay trái/phải và thang âm ba quãng (thirds/sixths) trên dây C.
7) Kết luận
Bass 6 dây mở ra không gian sáng tạo lớn: từ nền trầm sâu tới giai điệu/accord cao. Chọn theo spacing (thói quen tay phải), scale (độ căng B), trọng lượng và preamp/pickup đúng gu. Các mẫu như SR306E/SR506E, A6 Plus, BTB746, TRB1006J, Bongo 6… sẽ giúp bạn “ra tiếng” tự tin từ phòng tập đến sân khấu.
Tại Sao Nên Mua Hàng Tại Tân Nhạc Cụ
Mua hàng chính hãng với những ưu đãi chỉ có tại đây
Nhận Hàng Nhanh Chóng
Nhận hàng sau 1h - 2h
(Áp dụng nội thành TPHCM & Hà Nội)
Nhận sau 1-3 ngày với các tỉnh thành khác
Dịch Vụ Uy Tín
Bảo hành chính hãng toàn quốc
Đổi mới tháng đầu nếu có lỗi
Nhận hàng, thanh toán tại nhà
Tặng gói phụ kiện lên tới 500K
Tư Vấn Tận Tâm
Mua Ngay Trả Sau
Trả góp qua thẻ tín dụng
Trả góp qua CCCD
3, 6, 9, 12 tháng
Quẹt thẻ tại nhà

