4 sản phẩm
Lọc
Đàn Guitar Bass Fender American Professional II Jazz Bass Fretless, Rosewood Fingerboard, 3-Color Sunburst, #0194000700
Chọn tùy chọn phù hợp cho sản phẩm này
Đàn Guitar Bass Fender American Professional II Jazz Bass Fretless, Rosewood Fingerboard, Dark Night, #0194000761
Chọn tùy chọn phù hợp cho sản phẩm này
Đàn Guitar Bass Fender Jaco Pastorius Fretless Jazz Bass, Fretless, 3-Color Sunburst, #0196208800
Chọn tùy chọn phù hợp cho sản phẩm này
Đàn Guitar Bass Squier Classic Vibe 60s Jazz Bass Fretless, Indian Laurel Fingerboard,
Chọn tùy chọn phù hợp cho sản phẩm này
Bộ sưu tập:
Đàn Guitar Bass Không Phím (Fretless Bass Guitar)
Đàn guitar bass fretless – “Mwah” mê hoặc, tự do cao độ & sắc thái biểu cảm
Đàn guitar bass fretless bỏ phím (fret) để giải phóng cao độ liên tục, cho tiếng mwah đặc trưng, vibrato rộng và slide mượt. Bài viết này tổng hợp: ưu/nhược điểm, lựa chọn dây & mặt phím, pickup/electronics thường gặp, setup, kỹ thuật, bảng so sánh và FAQ – giúp bạn chọn đúng cây fretless cho sân khấu lẫn phòng thu.
- 1. Fretless là gì & khác gì so với fretted?
- 2. Ưu – nhược điểm của fretless
- 3. Mặt phím: gỗ, phủ epoxy & có line hay không?
- 4. Dây: roundwound, flatwound, tapewound – chọn gì?
- 5. Pickup & electronics thường gặp
- 6. Setup chuẩn “mwah” & intonation
- 7. Kỹ thuật cốt lõi khi chơi fretless
- 8. Bảng so sánh nhanh các cấu hình fretless
- 9. Gợi ý chọn theo thể loại & thói quen
- 10. FAQ – Câu hỏi thường gặp
- 11. Kết luận
- 12. Top 10 đàn guitar bass fretless đáng mua (kèm đánh giá)
1) Fretless là gì & khác gì so với fretted?
Fretless là bass không có phím kim loại trên mặt phím. Ngón tay bạn chạm trực tiếp vào mặt phím để xác định cao độ – tương tự contrabass. Điều này cho phép vibrato theo trục ngang rộng, glissando mượt và microtonal (sắc thái giữa các nốt) mà bass fretted khó tái hiện. Đổi lại, người chơi cần tai tốt và vị trí tay chính xác để intonation chuẩn.
2) Ưu – nhược điểm của fretless
- Ưu điểm: âm mwah giàu trung, sustain mượt; vibrato/slide biểu cảm; kiểm soát cao độ liên tục; hòa hợp tuyệt trong jazz, fusion, ballad, R&B, world music.
- Nhược điểm: yêu cầu tai & tư thế tay tốt; dễ “lệch nốt” trong môi trường ồn; dây roundwound có thể mài mòn mặt phím nhanh hơn; cần setup tinh tế.
3) Mặt phím: gỗ, phủ epoxy & có line hay không?
Vật liệu mặt phím
- Ebony (mun): cứng, mịn, phản hồi nhanh, tiếng rõ – hợp chơi hiện đại.
- Pau Ferro / Rosewood: ấm, ít “gắt”, cho mwah mềm – hợp ballad, R&B.
- Maple phủ: sáng, “snap” rõ; thường cần phủ dày để bền với roundwound.
- Phenolic/Composite: cực bền, ổn định khí hậu, giữ intonation tốt, tiếng sáng.
Phủ epoxy/finish cứng
Phủ epoxy (truyền thống Jaco) giúp mặt phím bền hơn với roundwound, tăng độ sáng & “mwah” rõ nét. Nhược điểm: hơi “trơn”, yêu cầu thợ làm tốt để intonation chính xác.
Lined vs Unlined
- Lined (có line): dễ định vị nốt, thân thiện người mới – rất thực dụng khi live.
- Unlined: thẩm mỹ “sạch”, buộc bạn dựa vào tai/marker nhỏ bên hông; hợp người đã quen fretless.
4) Dây: roundwound, flatwound, tapewound – chọn gì?
- Roundwound: sáng, nhiều hài bội, mwah rõ, slap/fusion “bật”. Nhược: mài mòn mặt phím nhanh hơn (khắc phục bằng epoxy/phenolic).
- Flatwound: ấm, mượt, ít tiếng rít; vibe cổ điển, ballad, jazz. Bảo vệ mặt phím tốt hơn.
- Tapewound (nylon): cảm giác mượt, ấm sâu, tiếng “upright-like”. Rất thân thiện mặt phím, hợp R&B, neo-soul, world.
- Gauge: trung bình (.045–.105) dễ kiểm soát; nhẹ hơn cho vibrato rộng; nặng hơn cho down-tune.
5) Pickup & electronics thường gặp
- J/J (2 single-coil): sáng, chi tiết; trộn cổ/bridge để cân giữa thân tiếng & articulation.
- P hoặc PJ: P cho mid punch “ngồi mix”, J bridge thêm “khí” & tiếng mũi đặc trưng fretless.
- Soapbar HH (humbucker): hiện đại, êm noise; nhiều đàn có series/parallel/coil-split và EQ 2–3 band.
- Active vs Passive: active cho EQ linh hoạt & headroom; passive mộc, rất hợp thu acoustic/jazz.
6) Setup chuẩn “mwah” & intonation
- Relief: hơi phẳng hơn fretted để mwah “ăn” mặt phím (đừng quá phẳng để tránh rè không kiểm soát).
- Action: thấp vừa phải cho vibrato/slide; thử tăng nhẹ ở dây E/B để giữ thân tiếng.
- Intonation: chỉnh theo vị trí line/marker; dùng tuner ± tốc độ chậm, lắng nghe “đập” (beats) khi chưa chuẩn.
- Pickup height: hạ nhẹ phía bridge để tránh quá gắt; cân hai bên cho độ động đều.
7) Kỹ thuật cốt lõi khi chơi fretless
- Vibrato ngang (trượt ngang thay vì dọc): tạo “mwah” dày & giàu cảm xúc.
- Glissando/Portamento: slide mượt giữa nốt – dùng tiết chế để không “lạm dụng”.
- Intonation theo tai: luyện drone (nốt nền) hoặc metronome + tuner; tập chậm trên thang âm & interval.
- Left-hand muting & right-hand damping: kiểm soát dư rung, giữ câu nhạc sạch.
- Harmonics & chordal: natural/artificial harmonic, double-stops cho intro/outro rất “điện ảnh”.
8) Bảng so sánh nhanh các cấu hình fretless
| Cấu hình | Mặt phím | Dây khuyến nghị | Tính cách âm | Ứng dụng gợi ý |
|---|---|---|---|---|
| Fretless lined, ebony | Ebony trần | Round/Flat | Rõ, phản hồi nhanh, mwah đậm | Fusion, pop hiện đại, solo |
| Fretless unlined, pau ferro/rosewood | Gỗ ấm, ma sát vừa | Flat/Tape | Mượt, dày, ít rít | Jazz, ballad, R&B |
| Fretless phủ epoxy | Finish cứng | Round | Sáng, “snap”, bền mặt phím | Jaco vibe, funk, studio |
| Fretless phenolic/composite | Nhân tạo ổn định | Round/Flat | Ổn định khí hậu, intonation chắc | Tour, khí hậu khắc nghiệt |
| PJ fretless | Tùy | Flat/Tape | P mid punch + J mũi | Thu “ngồi mix”, đa thể loại |
| J/J fretless | Tùy | Round | Sáng, chi tiết, articulation | Slap nhẹ, fusion, pop |
| Soapbar HH active | Tùy | Round | Hiện đại, êm noise, EQ rộng | Sân khấu lớn, worship/modern |
9) Gợi ý chọn theo thể loại & thói quen
Jazz/Ballad/R&B: fretless unlined pau ferro/rosewood + flat hoặc tape để có tiếng ấm, ít rít.
Fusion/Pop hiện đại: lined ebony hoặc phenolic + round; pickup J/J hoặc PJ để tách lớp rõ.
Worship/Studio đa năng: PJ active/passive switch + flat (thu “ngồi mix”); đổi sang round khi cần sáng.
Tour/khí hậu thay đổi: phenolic/composite hoặc epoxy để ổn định & bền.
10) FAQ – Câu hỏi thường gặp
Fretless có khó hơn fretted nhiều không?
Cần thời gian cho tai & vị trí tay; chọn lined để làm quen nhanh, tập chậm với tuner/metronome và drone nốt nền.
Dây nào tốt nhất cho fretless?
Flat & tape êm, bảo vệ mặt phím; round cho âm sáng, mwah rõ – nên đi kèm mặt phím cứng (epoxy/phenolic) hoặc chấp nhận bảo dưỡng thường xuyên.
Fretless có chơi slap được không?
Có, nhưng cần kỹ thuật damping tốt và setup thấp vừa phải. Roundwound + epoxy cho slap “snap” hơn; flat/tape cho slap ấm lạ tai.
Scale 34” hay 35” cho fretless?
34” đủ cho đa số. 35” tăng căng dây trầm/low-B (với 5 dây), đổi lại stretch tay nhiều hơn. Chọn theo thói quen & thể loại.
Active hay passive cho fretless?
Passive mộc & tự nhiên; Active tiện EQ khi đổi phòng/sân khấu. Nhiều cây có active/passive switch để dự phòng.
11) Kết luận
Bass fretless mang lại màu sắc khó thay thế: mwah mê hoặc, vibrato/slide giàu biểu cảm, hòa quyện tuyệt trong mix. Chọn đúng mặt phím (gỗ/epoxy/phenolic), bộ dây (round/flat/tape) và pickup (J/J, PJ, soapbar) theo gu – cộng với setup tinh tế – bạn sẽ có một nhạc cụ “độc thoại” đúng nghĩa cho cả live và phòng thu.
12) Top 10 đàn guitar bass fretless đáng mua (kèm đánh giá chi tiết)
Danh sách ưu tiên các mẫu sản xuất phổ biến, dễ tìm ở thị trường VN/quốc tế, cân bằng giá/hiệu năng/độ tin cậy. Nếu mã/phiên bản đổi theo năm, bạn có thể chọn bản tương đương trong cùng series.
Bảng tóm tắt nhanh
| # | Model | Đặc trưng nổi bật | Hợp ai |
|---|---|---|---|
| 1 | Ibanez SRF700 Portamento (4 dây) | Piezo + magnetic, “mwah” rõ, cổ mỏng | Fusion/Pop, studio linh hoạt |
| 2 | Ibanez SRF705 Portamento (5 dây) | Thêm low-B chắc, cùng hệ piezo | Worship/Modern, cần dải trầm rộng |
| 3 | Ibanez SRH500F (semi-hollow) | Thân rỗng nhẹ, acoustic-like, piezo | Ballad/R&B, thu “ấm gọn” |
| 4 | Fender Player Jazz Bass Fretless | J-style cổ điển, feel quen tay, dễ mix | Pop/Jazz, chuyển từ fretted sang fretless |
| 5 | Fender Tony Franklin Fretless Precision | P-style signature, “pro-level”, Seymour Duncan | Tour/Studio chuyên nghiệp |
| 6 | Sire Marcus Miller V7 (2nd Gen) Fretless | Preamp mạnh, giá/hiệu năng cao | Funk/Jazz/Pop hiện đại |
| 7 | Warwick RockBass Corvette Basic Fretless | Neck ổn định, growl đặc trưng Warwick | Rock/Fusion, đánh dài set |
| 8 | Cort Artisan B4FL | Giá mềm, gỗ/hoàn thiện ổn định | Người mới lên fretless, ngân sách tầm trung |
| 9 | Godin A4 Ultra Fretless | Chambered + piezo, blend “upright-like” | World/Jazz/Acoustic set |
| 10 | ESP LTD B-204SM FL | Soapbar hiện đại, dễ chỉnh EQ | Modern/Worship, live ổn định |
1) Ibanez SRF700 Portamento (4 dây) – “chuẩn mực” linh hoạt: piezo + magnetic
Lined Piezo Cổ mỏng
- Tóm tắt: Thuộc dòng Soundgear Portamento, SRF700 kết hợp pickup magnetic (Bartolini-style/PowerSpan tùy đời) với piezo dưới ngựa và preamp blend riêng, cho phép chuyển từ tiếng “điện” sang “upright-like”.
- Cấu hình chính: 34", body mảnh, mặt phím thường lined, EQ piezo độc lập, cổ mỏng “nhanh tay”.
- Điểm mạnh: mwah rõ nhưng kiểm soát tốt, piezo giúp tiếng thở mộc – cực hữu dụng khi thu/diễn.
- Lưu ý: Piezo nhạy tay phải – cần kiểm soát lực gảy; dây round cho sáng, flat/tape cho ấm.
- Hợp ai: Fusion/Pop hiện đại, nghệ sĩ studio cần nhiều màu tiếng trên một nhạc cụ.
2) Ibanez SRF705 Portamento (5 dây) – thêm low-B, vẫn “một đàn nhiều giọng”
5 dây Piezo Headroom
- Tóm tắt: Bản 5 dây của SRF700, giữ toàn bộ triết lý Portamento nhưng bổ sung dây B chắc, phù hợp worship/modern pop.
- Cấu hình chính: 34", piezo + magnetic blend, cổ mỏng, mặt phím lined.
- Điểm mạnh: dải trầm mở rộng, dễ “ngồi mix” nhờ low-mid sạch.
- Lưu ý: Chọn gauge .130± để B “chắc”; setup kỹ relief/action cho mwah không bùng.
- Hợp ai: Band hiện đại, church band, session đa phong cách.
3) Ibanez SRH500F (semi-hollow) – mộc mạc, ấm, nhẹ vai
Semi-hollow Piezo Nhẹ
- Tóm tắt: Thân khoét (chambered) cho resonance tự nhiên, piezo ở bridge tái hiện chất “acoustic-like”.
- Cấu hình chính: 34", 1 hệ piezo + preamp đơn giản, body nhẹ, cảm giác “hát” nhiều ở mid.
- Điểm mạnh: Rất hợp ballad, R&B, neo-soul; thu trong phòng nhỏ nghe “gọn – êm”.
- Lưu ý: Không có magnetic nên ít “điện” hơn; cần EQ khéo ở hi-mid tránh rít.
- Hợp ai: Nghệ sĩ singer-songwriter, acoustic set, phòng thu gia đình.
4) Fender Player Jazz Bass Fretless – J-style kinh điển, dễ làm quen
J-style Passive Lined
- Tóm tắt: DNA Jazz Bass: 2 single-coil, wiring quen thuộc, cổ “C-shape” dễ tay. Lựa chọn an toàn khi chuyển từ fretted.
- Cấu hình chính: 34", 2 Volume + 1 Tone, mặt phím lined (tùy batch).
- Điểm mạnh: Âm mwah tự nhiên, articulate, rất “mix-ready”.
- Lưu ý: Single-coil có thể nhiễu nhẹ; shielding/đổi pickup noiseless nếu cần.
- Hợp ai: Pop/Jazz/Fusion, thu âm “an toàn”.
5) Fender Tony Franklin Fretless Precision – chuẩn phòng thu/tour
Signature PJ Pro-Level
- Tóm tắt: P-body nhưng cấu hình PJ cao cấp (Seymour Duncan), cần “đầm tay”, phần cứng bền bỉ.
- Cấu hình chính: 34", PJ passive, hardware cao cấp, unlined/lined tùy phiên bản.
- Điểm mạnh: P-mid punch + J-bridge “mũi” đặc trưng fretless; “cắm là thu”.
- Lưu ý: Giá cao; xứng đáng cho người cần nhạc cụ “đi show là chiến”.
- Hợp ai: Chuyên nghiệp, studio/tour cần độ tin cậy & tiếng chuẩn.
6) Sire Marcus Miller V7 (2nd Gen) Fretless – preamp mạnh, giá/hiệu năng tuyệt
Active/Passive J-style Value
- Tóm tắt: Preamp 3-band (có mid-freq), chuyển active/passive; pickup J-style cho chi tiết cao.
- Cấu hình chính: 34", nhiều lựa chọn gỗ mặt phím (lined/unlined tùy đợt).
- Điểm mạnh: Linh hoạt sân khấu – phòng thu; dễ “điền mix” nhờ mid control thông minh.
- Lưu ý: Nên chỉnh gain staging khéo khi active để tránh quá “sáng”.
- Hợp ai: Funk/Jazz/Pop, người cần một cây “đủ hết trong tầm giá”.
7) Warwick RockBass Corvette Basic Fretless – growl đặc trưng, cổ ổn định
Soapbar Neck ổn định
- Tóm tắt: Warwick nổi tiếng với growl low-mid; bản RockBass giữ phần lớn cảm giác/âm sắc nhưng giá “mềm” hơn dòng Đức.
- Cấu hình chính: 34", 2 soapbar passive/active tùy phiên bản, cầu/khóa vững.
- Điểm mạnh: Tiếng “đậm thịt”, nảy; đánh set dài ít mỏi nhờ cân bằng tốt.
- Lưu ý: Cần làm quen profile cổ Warwick; dây round cho growl “đã” nhất.
- Hợp ai: Rock/Fusion, band live cần tiếng bám trụ.
8) Cort Artisan B4FL – bước vào thế giới fretless an toàn, ngân sách hợp lý
Value Ổn định
- Tóm tắt: Dòng Artisan của Cort ghi điểm về hoàn thiện trong tầm tiền, setup “ra tiếng nhanh”.
- Cấu hình chính: 34", soapbar/passive-active tùy đời, mặt phím lined phổ biến.
- Điểm mạnh: Dễ chơi/dễ mix, nâng cấp parts/pickup thuận tiện.
- Lưu ý: Chất liệu gỗ & electronics thay đổi theo năm – nên kiểm tra spec khi mua.
- Hợp ai: Người mới lên fretless, cần nhạc cụ “vào việc” ngay.
9) Godin A4 Ultra Fretless – acoustic-electric “upright-like” cao cấp
Chambered Piezo Pro
- Tóm tắt: Thân khoét + hệ piezo/ preamp cao cấp cho tiếng gần upright, cực hợp world/jazz/acoustic set.
- Cấu hình chính: 34", piezo + (tùy bản) magnetic/blend, hardware bền bỉ.
- Điểm mạnh: Tiếng “hữu cơ”, phản hồi động học nhạy; thu live/acoustic rất đẹp.
- Lưu ý: Ít “điện” theo nghĩa rock; cần xử lý hi-mid khéo nếu dùng round.
- Hợp ai: Nghệ sĩ sân khấu acoustic, world music, phòng thu chuyên.
10) ESP LTD B-204SM FL – hiện đại, dễ EQ, ổn định live
Soapbar HH Active Modern
- Tóm tắt: Dòng LTD B-Series phổ biến ở sân khấu hiện đại: soapbar output vừa-cao, preamp tiện dụng.
- Cấu hình chính: 34", EQ 3-band (tùy đời), mặt phím lined.
- Điểm mạnh: Kiểm soát noise tốt, tiếng hiện đại dễ “điền mix” trong không gian ồn.
- Lưu ý: Nếu muốn chất mộc hơn, thử dây flat/tape và giảm hi-mid 2–3 kHz.
- Hợp ai: Worship/Modern/Pop rock cần sự ổn định & linh hoạt.
Cách chọn theo nhu cầu (rút gọn)
- Muốn một cây làm được “mọi thứ”: Ibanez SRF700 / SRF705 (piezo + magnetic).
- Chuyển từ fretted sang fretless an toàn: Fender Player Jazz Fretless hoặc Sire V7 Fretless.
- Acoustic/World/Jazz: Ibanez SRH500F, Godin A4 Ultra.
- Hiện đại, live ồn, cần kiểm soát noise: ESP LTD B-204SM FL, Warwick RockBass Corvette FL.
- Pro/tour/thu chuẩn: Fender Tony Franklin Fretless Precision.
Tại Sao Nên Mua Hàng Tại Tân Nhạc Cụ
Mua hàng chính hãng với những ưu đãi chỉ có tại đây
Nhận Hàng Nhanh Chóng
Nhận hàng sau 1h - 2h
(Áp dụng nội thành TPHCM & Hà Nội)
Nhận sau 1-3 ngày với các tỉnh thành khác
Dịch Vụ Uy Tín
Bảo hành chính hãng toàn quốc
Đổi mới tháng đầu nếu có lỗi
Nhận hàng, thanh toán tại nhà
Tặng gói phụ kiện lên tới 500K
Tư Vấn Tận Tâm
Mua Ngay Trả Sau
Trả góp qua thẻ tín dụng
Trả góp qua CCCD
3, 6, 9, 12 tháng
Quẹt thẻ tại nhà

