Bỏ qua nội dung

23 sản phẩm

EQ Pedal Guitar Behringer EQ700 Graphic Equalizer

Behringer

Pedal Guitar

EQ Pedal Guitar Behringer EQ700 Graphic Equalizer

Giá gốc 600.000₫
Giá khuyến mãi 600.000₫ Giá gốc
EQ Pedal Guitar Boss AC-3 Acoustic Simulator

Boss

Pedal Guitar

EQ Pedal Guitar Boss AC-3 Acoustic Simulator

Giá gốc 3.300.000₫
Giá khuyến mãi 3.300.000₫ Giá gốc
EQ Pedal Guitar Boss EQ-200 Graphic Equalizer

Boss

Pedal Guitar

EQ Pedal Guitar Boss EQ-200 Graphic Equalizer

Giá gốc 5.700.000₫
Giá khuyến mãi 5.700.000₫ Giá gốc
EQ Pedal Guitar Boss GE-7 Equalizer

Boss

Pedal Guitar

EQ Pedal Guitar Boss GE-7 Equalizer

Giá gốc 2.400.000₫
Giá khuyến mãi 2.400.000₫ Giá gốc
EQ Pedal Guitar Death By Audio Apocalypse

Death By Audio

Pedal Guitar

EQ Pedal Guitar Death By Audio Apocalypse

Giá gốc 7.900.000₫
Giá khuyến mãi 7.900.000₫ Giá gốc
EQ Pedal Guitar Dr Scientist 7 Band Spectrum Analyser

Dr Scientist

Pedal Guitar

EQ Pedal Guitar Dr Scientist 7 Band Spectrum Analyser

Giá gốc 5.400.000₫
Giá khuyến mãi 5.400.000₫ Giá gốc
EQ Pedal Guitar Empress ParaEq MKII Deluxe Parametric

Empress

Pedal Guitar

EQ Pedal Guitar Empress ParaEq MKII Deluxe Parametric

Giá gốc 9.100.000₫
Giá khuyến mãi 9.100.000₫ Giá gốc
EQ Pedal Guitar Empress ParaEq MKII Parametric

Empress

Pedal Guitar

EQ Pedal Guitar Empress ParaEq MKII Parametric

Giá gốc 7.600.000₫
Giá khuyến mãi 7.600.000₫ Giá gốc
EQ Pedal Guitar Ibanez PTEQ Pentatone

Ibanez

Pedal Guitar

EQ Pedal Guitar Ibanez PTEQ Pentatone

Giá gốc 3.200.000₫
Giá khuyến mãi 3.200.000₫ Giá gốc
EQ Pedal Guitar JHS Pedals Haunting Mids

JHS

Pedal Guitar

EQ Pedal Guitar JHS Pedals Haunting Mids

Giá gốc 3.100.000₫
Giá khuyến mãi 3.100.000₫ Giá gốc
EQ Pedal Guitar Kernom Moho Fuzz

Kernom Moho

Pedal Guitar

EQ Pedal Guitar Kernom Moho Fuzz

Giá gốc 8.000.000₫
Giá khuyến mãi 8.000.000₫ Giá gốc
EQ Pedal Guitar Maxon GE601 Graphic Equalizer

Maxon

Pedal Guitar

EQ Pedal Guitar Maxon GE601 Graphic Equalizer

Giá gốc 3.200.000₫
Giá khuyến mãi 3.200.000₫ Giá gốc
EQ Pedal Guitar Mooer MAG1 Acoustikar Acoustic

Mooer

Pedal Guitar

EQ Pedal Guitar Mooer MAG1 Acoustikar Acoustic

Giá gốc 1.500.000₫
Giá khuyến mãi 1.500.000₫ Giá gốc
EQ Pedal Guitar Mooer Micro Graphic

Mooer

Pedal Guitar

EQ Pedal Guitar Mooer Micro Graphic

Giá gốc 1.500.000₫
Giá khuyến mãi 1.500.000₫ Giá gốc
EQ Pedal Guitar Mooer MSM1 LoFi Machine Distortion

Mooer

Pedal Guitar

EQ Pedal Guitar Mooer MSM1 LoFi Machine Distortion

Giá gốc 1.500.000₫
Giá khuyến mãi 1.500.000₫ Giá gốc
EQ Pedal Guitar Mooer Tone Capture

Mooer

Pedal Guitar

EQ Pedal Guitar Mooer Tone Capture

Giá gốc 2.400.000₫
Giá khuyến mãi 2.400.000₫ Giá gốc
EQ Pedal Guitar Old Blood Noise Endeavors

Old Blood

Pedal Guitar

EQ Pedal Guitar Old Blood Noise Endeavors

Giá gốc 3.200.000₫
Giá khuyến mãi 3.200.000₫ Giá gốc
EQ Pedal Guitar Origin Effects M-EQ Driver Mid Booster & Drive

Origin

Pedal Guitar

EQ Pedal Guitar Origin Effects M-EQ Driver Mid Booster & Drive

Giá gốc 7.000.000₫
Giá khuyến mãi 7.000.000₫ Giá gốc
EQ Pedal Guitar Radial Voco-Loco Effects Switcher for Vocals and Instruments

Radial Voco-Loto

Pedal Guitar

EQ Pedal Guitar Radial Voco-Loco Effects Switcher for Vocals and Instruments

Giá gốc 11.000.000₫
Giá khuyến mãi 11.000.000₫ Giá gốc
EQ Pedal Guitar Source Audio EQ2 Programmable

Source Audio

Pedal Guitar

EQ Pedal Guitar Source Audio EQ2 Programmable

Giá gốc 7.200.000₫
Giá khuyến mãi 7.200.000₫ Giá gốc

Bộ sưu tập: EQ Pedal Guitars

🎚️ EQ Pedal Guitar: Cách Hoạt Động, Cách Dùng Hiệu Quả & Những Model Đáng Mua

EQ pedal (Equalizer) là “dao phẫu thuật” dải tần của guitar – giúp loại bỏ rền, tăng độ rõ, mở không gian cho mix, và đặt cây guitar đúng chỗ trong band. Bài viết này tổng hợp cơ chế hoạt động, cách đặt chuỗi, preset theo thể loại, kèm thương hiệu/model nổi tiếng để bạn chọn đúng nhu cầu.

Mẹo nhanh: Với người mới, hãy bắt đầu từ HPF ~100 Hz + +1–2 dB ở 800–1.2 kHz + cắt nhẹ 6–8 kHz nếu harsh. A/B với bypass sau mỗi bước.

1) EQ Pedal là gì? Phân loại nhanh

Graphic EQ

Chia tín hiệu thành các băng tần cố định (thường 6–10 band). Dễ nhìn, thao tác kéo “slider” là nghe khác ngay.
Ví dụ: Boss GE-7 (7 band), MXR M109S 6-Band, MXR M108S 10-Band.

Parametric/Para-EQ

Điều chỉnh tần số trung tâm (freq), độ rộng Qmức gain – cực kỳ chính xác để “phẫu thuật” tần số.
Ví dụ: Empress ParaEQ MKII (Deluxe), Carl Martin Para Equalizer, Boss EQ-200 (nửa tham số).

Digital/Programmable EQ

Lưu preset, hỗ trợ MIDI, stereo, đôi khi có tuner/limiter/HPF tích hợp – siêu tiện cho live.
Ví dụ: Source Audio EQ2, Boss EQ-200.


2) Những thương hiệu & model EQ pedal tiêu biểu

Phổ thông – dễ dùng, “quốc dân”

  • BossGE-7 (7 band 100Hz–6.4kHz), GEB-7 (cho bass)
  • MXRM109S 6-Band (±18 dB), M108S 10-Band (có Level & Gain, 2 output)
  • JOYO – 6/10-band EQ; MooerGraphic G (giá dễ chịu cho người mới)

Cao cấp/Chuyên sâu

  • EmpressParaEQ MKII / MKII Deluxe (headroom lớn, có boost)
  • Source AudioEQ2 (dual-channel, 10-band, preset, MIDI/USB, stereo, tuner tích hợp)
  • BossEQ-200 (2 kênh độc lập, nhiều curve, preset, MIDI)
  • Carl MartinPara Equalizer (3 băng tham số + level)
  • APITranZformer (EQ/Pre màu console – sang cho studio/live)

Cho acoustic/DI (guitar thùng)

  • LR BaggsPara Acoustic DI (para-EQ + DI, quá quen trên sân khấu)
  • FishmanPlatinum Pro EQ (EQ + comp + notch filter + DI, chống hú mạnh)

3) Đặt EQ ở đâu trong signal chain?

  1. Trước gain (trước OD/Distortion): nắn đầu vào pedal drive → đổi mức nén, độ “bite”. Tăng ~800Hz–1.2kHz cho lead “xuyên mix”, cắt <120Hz để drive gọn.
  2. Sau gain (sau OD/Distortion, trước time-based): tô màu âm đã méo; cắt 2–4kHz nếu gắt; thêm ~1.6kHz để rõ câu. Vị trí phổ biến để định hình tone tổng.
  3. Trong FX Loop của ampli: EQ tác động vào tiền khuếch đại của amp, hiệu quả để chỉnh âm tổng ra loa; tuyệt cho room-correction khi lên sân khấu/venue lạ.

Mẹo: Dùng programmable EQ (EQ2/EQ-200) ở loop để lưu preset rhythm / slap / lead – chuyển bài cực nhanh.


4) Bảng “cheat-sheet” tần số & công dụng

Vùng tần số Tác dụng nhanh Gợi ý xử lý
< 80–100 Hz Ù, gầm không cần thiết HPF/cắt mạnh cho guitar điện
150–250 Hz “Đục/đầy” (mud) Cắt nhẹ nếu mix rền; giữ nếu solo cần thân
400–600 Hz Low-mid (thân/độ dày) Tăng chút cho neck pickup, giảm nếu “đục”
800 Hz–1.2 kHz Punch, xuyên mix Tăng để solo nổi, nhất là live
2–3.2 kHz Presence/độ cắn của pick Tăng vừa phải; cẩn thận gây gắt
4–6 kHz Attack/pick noise, độ sáng Tăng nhẹ cho funk/clean; giảm nếu harsh
6–8+ kHz Fizz/hiss, noise Thường cắt mềm để êm tai
Quy tắc vàng: Cắt trước – Tăng sau. Mỗi lần chỉ 1–2 dB, luôn nghe trong band context.

5) Preset tham khảo theo thể loại

Blues / Classic Rock (single-coil – Fender style)

  • HPF ~100 Hz, cắt 200–250 Hz nhẹ
  • Tăng ~1 kHz +1–2 dB, ~3 kHz +1 dB để solo rõ
  • Reverb/Delay nhẹ để giữ tự nhiên

Hard Rock / Metal (humbucker – high gain)

  • HPF 80–100 Hz để low-end gọn cho riff
  • Cắt ~250 Hz −2 dB (giảm mud, tùy amp)
  • Tăng ~1.6 kHz +2 dB cho articulate; cắt 6–8 kHz giảm fizz
  • Dùng noise gate hỗ trợ

Funk / Pop Clean

  • HPF 100–120 Hz, giữ low-mid gọn
  • Tăng 2–3 kHz +1–2 dB cho “snap”; 4–5 kHz +1 dB cho pick attack
  • Chorus/Compressor nhẹ sau EQ

Ambient / Worship

  • HPF ~100 Hz, cắt 200–300 Hz nếu dày
  • Tăng ~1.6 kHz chút để note rõ trong reverb/delay dày
  • Cắt 6–8 kHz nếu pad quá chói

6) Ứng dụng thực chiến

  • Solo boost thông minh: tăng mid (800 Hz–1.2 kHz) + Level +2–3 dB (đừng chỉ tăng volume).
  • Match guitar khi đổi đàn: preset 1 cho single-coil, preset 2 cho humbucker để giữ cảm giác sáng/tối tương đương.
  • Room correction: Venue hút bass? Bù 150–200 Hz nhẹ. Phòng chói? Cắt 3–5 kHz.
  • Giả “TS mid-hump” trước OD: tăng 700–900 Hz, cắt <120 Hz → drive chặt, không bùng nhùng.
  • Taming harsh drive: sau distortion, cắt ~3–4 kHz 1–2 dB + shelving 6–8 kHz.

7) Kỹ thuật nâng cao & lưu ý kỹ thuật

  • Headroom & nguồn: Para-EQ cao cấp (Empress, EQ-200) hưởng lợi từ nguồn 9–18V (xem khuyến cáo hãng).
  • Noise floor: EQ khuếch đại cả noise – dùng nguồn cách ly, dây tốt, tránh boost cực đoan dải cao.
  • True-bypass vs Buffered: Board dài/cáp xa → buffered (EQ2/EQ-200) giữ treble.
  • Stereo/Loop: Dùng FX Loop khi cần EQ toàn bộ tiếng amp; rig stereo thì cân bằng L/R bằng programmable EQ.
  • Gain staging: Đặt unity (0 dB) trước, rồi mới “điêu khắc” tần số.

8) Gợi ý mua sắm theo nhu cầu

  • Dễ dùng, giá hợp lý: Boss GE-7, MXR 6-Band
  • Chi tiết, studio/live nghiêm túc: Empress ParaEQ MKII (Deluxe), Boss EQ-200
  • Cần preset/MIDI/stereo: Source Audio EQ2
  • Acoustic/DI, chống hú: LR Baggs Para Acoustic DI, Fishman Platinum Pro EQ
  • Thích 10-band “đập phát ăn ngay”: MXR M108S 10-Band

9) Checklist set-up nhanh (5 bước)

  1. Unity level: để Level = 0 dB, bypass A/B so sánh cho bằng âm lượng.
  2. HPF: cắt <100 Hz với điện; <80 Hz với jazz/clean nhiều bass.
  3. Săn “mud”: sweep 150–300 Hz – cắt 1–2 dB nếu rền.
  4. Cho xuyên mix: +1–2 dB ở 800–1.2 kHz (solo), +1 dB ở 2–3 kHz (presence).
  5. Làm mượt top: nếu gắt, cắt ~4 kHz nhẹ + 6–8 kHz shelf.

10) Câu hỏi thường gặp (FAQ)

EQ trước hay sau drive?
Cả hai đều đúng – trước để “đẩy” drive theo vị giác; sau để tô màu tiếng đã méo.

EQ có thay amp không?
Không. EQ tối ưu cái bạn đang có (guitar/amp/loa/phòng) – không thay thế tính cách amp.

Có nên dùng 2 EQ?
Rất hữu ích: 1 cái trước drive (định hình vào), 1 cái ở loop (định hình ra/room). Live cực linh hoạt.

 

Tại Sao Nên Mua Hàng Tại Tân Nhạc Cụ

Mua hàng chính hãng với những ưu đãi chỉ có tại đây

Nhận Hàng Nhanh Chóng

Nhận hàng sau 1h - 2h

(Áp dụng nội thành TPHCM & Hà Nội)

Nhận sau 1-3 ngày với các tỉnh thành khác

Dịch Vụ Uy Tín

Bảo hành chính hãng toàn quốc

Đổi mới tháng đầu nếu có lỗi

Nhận hàng, thanh toán tại nhà

Tặng gói phụ kiện lên tới 500K

Tư Vấn Tận Tâm

Tư vấn online 24/7, cùng bạn chọn cây đàn phù hợp nhất:

Chat Zalo

Chat Messenger

Mua Ngay Trả Sau

Trả góp qua thẻ tín dụng

Trả góp qua CCCD

3, 6, 9, 12 tháng

Quẹt thẻ tại nhà

Hỗ Trợ 24/7

Gọi Hotline

Liên Hệ