Bỏ qua nội dung

613 sản phẩm

Laney Guitar Pedal BCC Spiral

Laney

Amplifier

Laney Guitar Pedal BCC Spiral

Giá gốc 6.300.000₫
Giá khuyến mãi 6.300.000₫ Giá gốc
Laney Guitar Pedal TI Boost

Laney

Amplifier

Laney Guitar Pedal TI Boost

Giá gốc 4.300.000₫
Giá khuyến mãi 4.300.000₫ Giá gốc
Laney Guitar Pedal BCC TCF

Laney

Amplifier

Laney Guitar Pedal BCC TCF

Giá gốc 4.900.000₫
Giá khuyến mãi 4.900.000₫ Giá gốc
Laney Guitar Pedal BCC Blackheath

Laney

Amplifier

Laney Guitar Pedal BCC Blackheath

Giá gốc 4.900.000₫
Giá khuyến mãi 4.900.000₫ Giá gốc
Laney Amplifier F67 Lionheart

Laney

Amplifier

Laney Amplifier F67 Lionheart

Giá gốc 5.000.000₫
Giá khuyến mãi 5.000.000₫ Giá gốc
Laney Amplifier F67 Supergroup

Laney

Amplifier

Laney Amplifier F67 Supergroup

Giá gốc 10.800.000₫
Giá khuyến mãi 10.800.000₫ Giá gốc
Laney Amplifier DB200 210

Laney

Amplifier

Laney Amplifier DB200 210

Giá gốc 28.900.000₫
Giá khuyến mãi 28.900.000₫ Giá gốc
Laney Amplifier DBC410 4

Laney

Amplifier

Laney Amplifier DBC410 4

Giá gốc 21.600.000₫
Giá khuyến mãi 21.600.000₫ Giá gốc
Laney Amplifier DBV212 4

Laney

Amplifier

Laney Amplifier DBV212 4

Giá gốc 24.300.000₫
Giá khuyến mãi 24.300.000₫ Giá gốc
Laney Amplifier DBV410 4

Laney

Amplifier

Laney Amplifier DBV410 4

Giá gốc 24.300.000₫
Giá khuyến mãi 24.300.000₫ Giá gốc
Laney Amplifier DBV810 4

Laney

Amplifier

Laney Amplifier DBV810 4

Giá gốc 35.200.000₫
Giá khuyến mãi 35.200.000₫ Giá gốc
Laney Amplifier LG20R

Laney

Amplifier

Laney Amplifier LG20R

Giá gốc 7.100.000₫
Giá khuyến mãi 7.100.000₫ Giá gốc
Laney Amplifier LX10 Red

Laney

Amplifier

Laney Amplifier LX10 Red

Giá gốc 3.600.000₫
Giá khuyến mãi 3.600.000₫ Giá gốc
Laney Amplifier LX10

Laney

Amplifier

Laney Amplifier LX10

Giá gốc 3.600.000₫
Giá khuyến mãi 3.600.000₫ Giá gốc
Laney Amplifier LX15 Red

Laney

Amplifier

Laney Amplifier LX15 Red

Giá gốc 5.200.000₫
Giá khuyến mãi 5.200.000₫ Giá gốc
Laney Amplifier LX15

Laney

Amplifier

Laney Amplifier LX15

Giá gốc 5.200.000₫
Giá khuyến mãi 5.200.000₫ Giá gốc
Laney Amplifier LX20R Red

Laney

Amplifier

Laney Amplifier LX20R Red

Giá gốc 7.300.000₫
Giá khuyến mãi 7.300.000₫ Giá gốc
Laney Amplifier LG35R

Laney

Amplifier

Laney Amplifier LG35R

Giá gốc 9.990.000₫
Giá khuyến mãi 9.990.000₫ Giá gốc
Laney Amplifier LX20R

Laney

Amplifier

Laney Amplifier LX20R

Giá gốc 7.300.000₫
Giá khuyến mãi 7.300.000₫ Giá gốc
Laney Amplifier Ministack Lion

Laney

Amplifier

Laney Amplifier Ministack Lion

Giá gốc 3.500.000₫
Giá khuyến mãi 3.500.000₫ Giá gốc

Bộ sưu tập: Electric Guitar Amplifier

Electric Guitar Amplifier – Cách Chọn & Top 10 Ampli Đáng Mua

Chọn ampli guitar điện nên dựa vào: mục đích dùng (phòng ngủ / tập band / sân khấu), công suất (Watt & kích thước loa), tính năng (Bluetooth, USB audio, app, looper, effects) và ngân sách. Bài này có Top 10 amp nhiều tầm giá, mỗi mẫu kèm review “dễ chốt”.

Lưu ý giá: hiển thị theo triệu VND, mang tính tham khảo (tùy đại lý/khuyến mãi/thời điểm).

1) Tiêu chí chọn ampli nhanh

  • Watt & loa: 3–10W (phòng ngủ), 15–30W (tập nhóm nhỏ), 50–100W (sân khấu/ngoài trời). Loa 8–10–12" cho bass/độ “đầm” tăng dần.
  • Modeling vs. Tube: Modeling nhiều tiếng, dễ dùng, ghi âm USB; Tube tự nhiên, nhạy tay nhưng nặng & cần mở âm lượng hơn.
  • Kết nối: headphone out, aux-in/Bluetooth để jam theo nhạc; USB audio để thu; line out/DI để lên mixer nhanh.
  • Di động: có pin (mini) hoặc gọn bàn làm việc (desktop như THR/Spark) cho người cần linh hoạt.

2) Bảng tóm tắt Top 10 electric guitar ampli

Amplifier Công suất / Loa Điểm hay Lưu ý Giá tham khảo (triệu VND) Hợp cho
Blackstar FLY 3 Stereo Pack 3W x2 (stereo, pin) Siêu gọn, có delay, portable Bass hạn chế 2,00–3,50 Luyện “mọi nơi” / trẻ em
Boss Katana Mini 7W (pin/adapter) 3 voicing, sound dễ chịu Không USB 3,00–3,90 Tập phòng / du lịch
Fender Mustang LT25 25W / 8" Modeling + USB, preset phong phú Không to cho band 4,50–6,00 Nhập môn, thu tại nhà
NUX Mighty 20 BT 20W / 8" Bluetooth + app + effects Loa 8" bass vừa 4,50–6,50 Newbie thích “đủ đồ”
Blackstar ID:Core 40 V3 2x20W (stereo) Stereo rộng, USB thu tiện Thiên về luyện tập 5,50–7,50 Home studio / practice
Positive Grid Spark 40 40W / 2x4" App thông minh, backing auto Desktop, không quá to live 7,50–10,50 Sáng tác / luyện ở nhà
Yamaha THR10II 20W / 2x3.5" Âm nhỏ “đẹp”, Bluetooth/USB Không dành cho sân khấu 9,50–13,50 Desktop, thu & jam
Boss Katana 50 MkII 50W / 12" Đa năng: tập–band–sân khấu Nặng hơn desktop 8,50–12,50 Band/Live linh hoạt
Peavey Bandit 112 80–100W / 12" To, bền, “không chết” Nặng/khó mang 10,50–14,50 Live lớn, rehearsal
Vox AC10C1 (Tube) 10W đèn / 10" Chime Vox cổ điển, pedal-friendly Cần mở volume để “ngon” 12,50–18,50 Studio/Stage nhỏ, vintage

3) Review chi tiết 10 ampli khuyên dùng

1) Blackstar FLY 3 Stereo Pack – nhỏ xíu, vui cả ngày

Vì sao chọn: bộ đôi FLY 3 + loa mở rộng cho stereo, chạy pin, có delay vui tai; quá tiện cho góc bàn/du lịch.

Âm & ứng dụng: clean/OD vừa đủ luyện; hợp trẻ em và người mới muốn “mở hộp là chơi”. Lưu ý: không thay thế amp lớn.

2) Boss Katana Mini – 7W gọn nhẹ, 3 voicing dễ dùng

Vì sao chọn: Brown/Crunch/Clean thân thiện; EQ 3-band thật tay, tiếng “Katana vibe” dễ nghe.

Mẹo: đặt bass ~10–11h, mid ~12h, treble ~1h để đỡ chói phòng nhỏ.

3) Fender Mustang LT25 – modeling nhập môn “ngon bổ”

Vì sao chọn: 25W đủ phòng khách; preset đa dạng, USB audio thu trực tiếp.

Âm & ứng dụng: pop/indie/rock nhẹ; thay loa 8" chất lượng hơn sẽ cải thiện bass (tuỳ nhu cầu).

4) NUX Mighty 20 BT – app/BT/effects đủ cả

Vì sao chọn: Bluetooth phát nhạc & chỉnh amp qua app; có drum/metronome giúp tập tiến bộ.

Mẹo: giảm 3–4 kHz khi nghe chói; tăng 120–180 Hz để nền dày hơn ở volume thấp.

5) Blackstar ID:Core 40 V3 – stereo rộng, USB thu tiện

Vì sao chọn: Super Wide Stereo cho cảm giác “mở”; USB thu “plug-and-play”.

Ứng dụng: luyện/thu tại nhà; chorus/delay/reverb tích hợp cho ambient/indie cực hợp.

6) Positive Grid Spark 40 – “smart amp” hỗ trợ sáng tác

Vì sao chọn: app gợi ý backing track theo hợp âm, auto jam; nhiều amp/effects, USB audio.

Lưu ý: thiên về desktop; nếu đi band cần amp lớn hơn (Katana 50, Bandit).

7) Yamaha THR10II – đẹp tiếng ở âm lượng nhỏ

Vì sao chọn: triết lý “third amp” (đẹp khi chơi nhỏ); Bluetooth/USB, loa hi-fi, design để bàn sang.

Âm & ứng dụng: clean đến crunch rất nhạc; thu nhanh demo, tập đêm với headphone.

8) Boss Katana 50 MkII – “đi mọi việc” giá hợp lý

Vì sao chọn: 12" tiếng “đã”, nhiều effect, power control 0.5/25/50W; đi rehearsal/sân khấu nhỏ tự tin.

Mẹo: lưu 2–3 preset cho clean/crunch/lead; dùng Send/Return để chèn pedal time-based.

9) Peavey Bandit 112 – trâu bò, to, bền

Vì sao chọn: “huyền thoại bền bỉ”; 80–100W rất to; chịu va đập tốt. Clean–drive đều ổn cho sân khấu.

Lưu ý: nặng – cân nhắc nếu phải mang vác nhiều.

10) Vox AC10C1 (Tube) – chime cổ điển, pedal-friendly

Vì sao chọn: đèn 10W nhưng “đi làm” được; chime Vox đặc trưng, hợp single-coil, nhận pedal tốt.

Mẹo: để master cao hơn gain nhằm giữ sạch có “động”; đặt reverb tầm 9–10h là đẹp.

4) Mẹo setup EQ & gain “ra tiếng” nhanh

  • Clean nền: gain thấp, volume vừa; bass 10–11h, mid 12–1h, treble 12h (giảm treble nếu phòng nhiều kính).
  • Crunch: tăng gain tới “edge-of-breakup”; giảm bass nếu tiếng ù, nhấn mid 800–1.2 kHz để solo nổi.
  • Hi-gain nhẹ: giữ gain vừa, thêm boost pedal trước amp để giữ rõ nốt; cài noise gate ngưỡng thấp.
  • Nhà chung cư: dùng headphone out/power control; cắt 3–4 kHz khi chói, tăng 120–180 Hz cho nền dày.
  • Chuỗi pedal: wah/OD/fuzz → amp; modulation/delay/reverb đặt sau (loop) nếu amp có FX Loop.

5) FAQ – Câu hỏi thường gặp

Ampli bao nhiêu Watt là đủ?

Phòng ngủ: 3–10W; phòng khách/tập nhỏ: 15–30W; band/sân khấu: 50W+ (solid-state) hoặc 15–30W (tube) qua PA.

Modeling hay Tube phù hợp cho mình?

Modeling dễ dùng, nhiều tiếng, thu USB tiện, phù hợp đa số người dùng. Tube cho cảm giác tay & nén tự nhiên, hợp người thích “chất đèn”.

Desktop amp (THR/Spark) có đi band được không?

Không tối ưu. Chúng sinh ra cho âm lượng nhỏ/thu; đi band nên chọn 12" 50W+ (Katana 50/Bandit) hoặc đưa line out/DI vào PA.

50W có quá to cho nhà chung cư?

Nếu amp có power control/attenuator thì vẫn dùng tốt ở mức nhỏ. Quan trọng là chỉnh EQ đúng & dùng headphone khi cần.

Có cần USB audio?

Nếu bạn hay thu demo/livestream, USB audio trên modeling amp là “cứu cánh”. Nếu không thu, đây không phải yếu tố bắt buộc.

6) Kết luận

Từ mini pin (FLY 3/Katana Mini), modeling desktop (THR/Spark), combo luyện tập (Mustang/ID:Core/NUX) tới “đi mọi việc” (Katana 50/Bandit) và tube cổ điển (AC10) – Top 10 trên bao đủ gu & ngân sách. Chốt amp theo bối cảnh chơi thực tế sẽ giúp bạn “ra tiếng” nhanh và giữ cảm hứng lâu dài.

 

Tại Sao Nên Mua Hàng Tại Tân Nhạc Cụ

Mua hàng chính hãng với những ưu đãi chỉ có tại đây

Nhận Hàng Nhanh Chóng

Nhận hàng sau 1h - 2h

(Áp dụng nội thành TPHCM & Hà Nội)

Nhận sau 1-3 ngày với các tỉnh thành khác

Dịch Vụ Uy Tín

Bảo hành chính hãng toàn quốc

Đổi mới tháng đầu nếu có lỗi

Nhận hàng, thanh toán tại nhà

Tặng gói phụ kiện lên tới 500K

Tư Vấn Tận Tâm

Tư vấn online 24/7, cùng bạn chọn cây đàn phù hợp nhất:

Chat Zalo

Chat Messenger

Mua Ngay Trả Sau

Trả góp qua thẻ tín dụng

Trả góp qua CCCD

3, 6, 9, 12 tháng

Quẹt thẻ tại nhà

Hỗ Trợ 24/7

Gọi Hotline

Liên Hệ