Bỏ qua nội dung

24 sản phẩm

Squier Mini Jazzmaster Maple Fingerboard Olympic White

Squier

Đàn Guitar Điện

Đàn Guitar Điện Squier Mini Jazzmaster HH Electric Guitar, Maple Fingerboard, Olympic White #0370125505

Giá gốc 5.490.000₫
Giá khuyến mãi 5.490.000₫ Giá gốc
Squier Mini Jazzmaster Maple Fingerboard Daphne Blue

Squier

Đàn Guitar Điện

Đàn Guitar Điện Squier Mini Jazzmaster HH Electric Guitar, Maple Fingerboard, Daphne Blue #0370125504

Giá gốc 5.490.000₫
Giá khuyến mãi 5.490.000₫ Giá gốc
Đàn Guitar Điện Squier Mini Stratocaster, Indian Laurel Fingerboard, Black

Squier

Đàn Guitar Điện

Đàn Guitar Điện Squier Mini Stratocaster SSS Electric Guitar, Laurel Fingerboard, Black #0370121506

Giá gốc 4.950.000₫
Giá khuyến mãi 4.950.000₫ Giá gốc
Squier Mini Stratocaster Essentials Bundle

Squier

Đàn Guitar Điện

Đàn Guitar Điện Squier Mini Stratocaster Pack SSS Electric Guitar, Laurel Fingerboard, Shell Pink #0370121556

Giá gốc 9.500.000₫
Giá khuyến mãi 9.500.000₫ Giá gốc

Bộ sưu tập: Đàn Guitar Điện Trẻ Em (Kid Guitar) – Cách Chọn & Top 10 Mẫu Đáng Mua

Đàn Guitar Điện Cho Trẻ Em – Cách Chọn & Top 10 Mẫu Đáng Mua

Chọn guitar điện cho trẻ không chỉ là chọn cây đàn nhỏ: cần quan tâm chiều dài cần đàn (scale), trọng lượng, dáng cần dễ bấm, bộ dây nhẹ và sự hứng thú của bé. Bài viết này hướng dẫn nhanh cách chọn theo tuổi/chiều cao và gợi ý Top 10 mẫu “dễ chơi – bền – giá hợp lý” cho nhiều phong cách.

Lưu ý giá: hiển thị theo triệu VND, mang tính tham khảo (tùy đại lý/khuyến mãi/thời điểm).

Đàn Guitar Điện Trẻ Em

Hãy chọn đàn phù hợp cho bé để có thể chấp cánh ước mơ của bé nhé!!!

1) Nguyên tắc chọn nhanh theo tuổi/chiều cao

Độ tuổi/chiều cao Tỷ lệ đàn Scale khuyến nghị Trọng lượng Lưu ý
4–7 tuổi / <120 cm 3/4 ~22"–22.75" <2.8 kg Ưu tiên cần nhỏ, dây nhẹ (0.009)
7–10 tuổi / 120–140 cm 3/4–7/8 ~22"–24" <3.2 kg Chọn dáng Strat/SG dễ ôm
10–12+ tuổi / >140 cm 7/8–full nhỏ ~24"–24.75" <3.5 kg Dây 0.009–0.010; action thấp

2) 5 yếu tố kỹ thuật quan trọng cho trẻ em

  • Scale ngắn & cần mảnh: ~22"–24" giúp lực bấm nhẹ, stretch ít; bản cần mỏng cho bàn tay nhỏ.
  • Trọng lượng & cân bằng: dưới 3.2 kg; dáng cân bằng khi đeo dây để cổ đàn không “chúi”.
  • Pickup dễ điều khiển: HSS/HH với volume/tone đơn giản; tránh hệ thống quá nhiều cần gạt.
  • Ngựa (bridge) ổn định: hardtail/2-point trem ổn định; nếu tremolo, nên khóa dây tốt và lên dây chuẩn.
  • Bộ dây & setup: dây 0.009–0.042; hạ action vừa, chỉnh intonation; dùng plectrum mỏng 0.46–0.6 mm.

Đàn Guitar Điện Trẻ Em

Đàn Guitar Điện Trẻ Em

3) Bảng tóm tắt Top 10 guitar điện cho trẻ em (triệu VND)

Model Scale Pickup Điểm hay Lưu ý Giá tham khảo (triệu VND) Hợp cho
Squier Mini Stratocaster ~22.75" SSS Nhẹ, cần nhỏ, nhiều màu Tremolo giả; hardtail ổn định hơn 3,20–4,80 4–9 tuổi, pop/rock nhẹ
Squier Mini Jazzmaster HH ~22.75" HH Âm dày, ít hú, dáng “ngầu” Hơi nặng hơn Mini Strat 3,80–5,50 7–11 tuổi, rock/alt
Ibanez miKro GRGM21 ~22.2" HH Cần mảnh, phím phẳng dễ chạy Tiếng bright; nên dùng dây 0.009 3,80–6,00 6–12 tuổi, rock/metal nhẹ
Ibanez miKro GRGM21M ~22.2" HH Phím maple sáng, attack rõ Cần set up action thấp 4,20–6,50 7–12 tuổi, luyện kỹ thuật
Epiphone Power Players Les Paul ~22.73" HH Thân nhỏ, cảm giác LP “xịn” Nặng hơn Strat mini 8,50–12,00 8–13 tuổi, classic rock
Epiphone Power Players SG ~22.73" HH Cân bằng tốt, dễ ôm Dải cao sáng, cần EQ amp 8,50–12,00 8–13 tuổi, rock/alt
Jackson JS1X Dinky Minion ~22.5" HH Neck mảnh, chơi nhanh Vẻ ngoài “metal” dễ gây thích/không 5,50–8,50 7–12 tuổi, hard rock
Jackson RR Minion JS1X ~22.5" HH Dáng V cá tính, sustain tốt Ngồi chơi cần đùi kẹp V 6,00–9,50 9–13 tuổi, metal
Kramer Baretta Mini ~22.7" H (bridge) Đơn giản, ít nút – bền bỉ Âm đa dạng kém HH/HSS 4,50–6,80 6–11 tuổi, tập cơ bản
Harley Benton ST-Mini ~22.75" SSS/HSS (tuỳ bản) Giá tốt, nhẹ, dễ mod Kiểm tra setup trước khi dùng 2,50–4,00 4–10 tuổi, nhập môn

4) Review chi tiết Top 10 mẫu

1) Squier Mini Stratocaster – nhẹ, dễ bấm, “quốc dân” cho trẻ

Vì sao chọn: scale ~22.75", dáng Strat ôm người, 3 pickup single-coil sáng rõ; thân nhẹ giúp đeo lâu không mỏi. Lời khuyên: dùng bộ dây 0.009 và chỉnh action thấp để bé bấm hợp âm dễ.

Squier Mini Stratocaster

Squier Mini Stratocaster

2) Squier Mini Jazzmaster HH – dày dặn, giảm hú, ngoại hình cá tính

Vì sao chọn: 2 humbucker giảm nhiễu khi dùng overdrive/distortion; cần mảnh, phím dễ bấm. Lưu ý: hơi nặng hơn Mini Strat – chọn dây đeo êm vai.

Squier Mini Jazzmaster HH

Squier Mini Jazzmaster HH

3) Ibanez miKro GRGM21 – cổ mảnh, chạy nốt nhanh

Vì sao chọn: scale ~22.2" ngắn, neck mỏng kiểu Ibanez; humbucker sáng, hợp riff/solo trẻ thích. Mẹo: giảm treble trên amp nếu tiếng quá sáng trong phòng kín.

4) Ibanez miKro GRGM21M (Maple) – attack rõ, nhìn “sporty”

Vì sao chọn: mặt phím maple cho tiếng “búng” nhanh; cùng cấu hình HH dễ dùng. Lưu ý: luôn kiểm tra intonation sau khi đổi dây.

Ibanez miKro GRGM21

Ibanez miKro GRGM21

5) Epiphone Power Players Les Paul – cảm giác LP thu nhỏ

Vì sao chọn: scale ngắn ~22.73", thân/neck gọn, 2 humbucker ấm; phù hợp classic rock/blues. Lưu ý: nặng hơn đàn kiểu Strat – chọn dây đeo bản rộng.

Epiphone Power Players Les Paul

Epiphone Power Players Les Paul

6) Epiphone Power Players SG – cân bằng, dễ ôm, nhìn “cool”

Vì sao chọn: thân mỏng, dễ ôm người nhỏ; HH cho âm dày. Mẹo: đặt pickup height vừa phải để không quá “đẩy” amp.

Epiphone Power Players SG

Epiphone Power Players SG

7) Jackson JS1X Dinky Minion – nhanh, gọn, “rocker nhí”

Vì sao chọn: neck mảnh, bán kính phím phẳng, HH gầm gừ; dáng Dinky gọn gàng. Lưu ý: âm sáng – hãy dùng tone knob để dịu dải cao.

Jackson JS1X Dinky Minion

Jackson JS1X Dinky Minion

8) Jackson RR Minion JS1X – dáng V ấn tượng, sustain tốt

Vì sao chọn: hình V cho sustain/âm rung thú vị; hợp metal/hard rock. Lưu ý: ngồi tập cần tư thế kẹp V giữa hai đùi, nên hướng dẫn bé.

Jackson RR Minion JS1X

Jackson RR Minion JS1X

9) Kramer Baretta Mini – tối giản, bền, “cắm là chơi”

Vì sao chọn: 1 humbucker + 1 volume cực đơn giản, bé ít bối rối; hardtail ổn định lên dây. Mẹo: muốn âm sạch sáng, xoay volume ~7–8.

Kramer Baretta Mini

Kramer Baretta Mini

10) Harley Benton ST-Mini – giá tốt, dễ nâng cấp

Vì sao chọn: nhẹ, dễ mod (pickup/dây/ti n bấm); phù hợp nhập môn. Lưu ý: yêu cầu setup đầu (action/intonation) để chơi “mướt”.

Harley Benton ST-Mini

Harley Benton ST-Mini

5) Mẹo setup dây – action – âm ly giúp bé dễ chơi

  • Dây 0.009–0.042: lực bấm nhẹ; nếu bé rất nhỏ, có thể 0.008.
  • Action thấp vừa: 1.6–1.8 mm (dây số 1 tại phím 12) và ~2.0 mm (dây số 6) – hạn chế rè khi đánh mạnh.
  • Độ cong cần (relief): ~0.15–0.25 mm tại phím 7–9 (ấn dây 1/6 ở phím 1 & 17 để đo nhanh).
  • Âm ly “thân thiện hàng xóm”: practice amp 10–20W, EQ: bass 10–11h, mid 12h, treble 11–12h; thêm reverb 10–15% cho vui.
  • Thời lượng học: 10–15 phút/ngày với bài nhạc bé thích; tăng dần khi tay quen.

6) FAQ – Câu hỏi thường gặp

Trẻ mấy tuổi thì nên bắt đầu guitar điện?

Khoảng 5–7 tuổi là hợp lý nếu có đàn 3/4 scale ngắn và thầy/cô hướng dẫn đúng kỹ thuật. Trẻ nhỏ hơn vẫn chơi được nhưng nên ưu tiên bài tập rất ngắn và đàn thật nhẹ.

Chọn đàn 3/4 hay 7/8?

Nếu <140 cm, hãy ưu tiên 3/4 (~22"–22.75"). Từ ~140 cm trở lên có thể 7/8 (24") hoặc full nhỏ 24.75". Hãy để bé thử “ôm đàn – đưa tay trái tới phím 1” xem có thoải mái không.

Dây 0.009 hay 0.010 cho trẻ?

0.009 dễ bấm hơn, hợp nhập môn. Khi tay khỏe và cần âm dày/sustain hơn, chuyển dần lên

Tại Sao Nên Mua Hàng Tại Tân Nhạc Cụ

Mua hàng chính hãng với những ưu đãi chỉ có tại đây

Nhận Hàng Nhanh Chóng

Nhận hàng sau 1h - 2h

(Áp dụng nội thành TPHCM & Hà Nội)

Nhận sau 1-3 ngày với các tỉnh thành khác

Dịch Vụ Uy Tín

Bảo hành chính hãng toàn quốc

Đổi mới tháng đầu nếu có lỗi

Nhận hàng, thanh toán tại nhà

Tặng gói phụ kiện lên tới 500K

Tư Vấn Tận Tâm

Tư vấn online 24/7, cùng bạn chọn cây đàn phù hợp nhất:

Chat Zalo

Chat Messenger

Mua Ngay Trả Sau

Trả góp qua thẻ tín dụng

Trả góp qua CCCD

3, 6, 9, 12 tháng

Quẹt thẻ tại nhà

Hỗ Trợ 24/7

Gọi Hotline

Liên Hệ