41 sản phẩm
Lọc
Xotic Effects SP Compressor, Analog Pedal
Chọn tùy chọn phù hợp cho sản phẩm này
                Bộ sưu tập: 
                Compressor Pedal Guitars 
              
Compressor Pedal Guitar: Cân Bằng Động Học, Tăng “Snap”, Dày Tiếng & Nổi Bật Trong Mix
Compressor pedal kiểm soát độ động: nén đỉnh to, nâng phần nhỏ; kết quả là tiếng guitar đều – dày – rõ, “ăn tay” hơn. Bài này tổng hợp các công nghệ comp, tham số cốt lõi, vị trí đặt chuỗi, preset theo thể loại và model đáng mua.
Mục lục
1) Compressor là gì? Công nghệ & tham số cốt lõi
• VCA (Ross/Dyna Comp style)
Attack nhanh, “bóp” rõ rệt, nổi tiếng trong country/funk. Ví dụ: MXR Dyna Comp, Ross-style, Keeley C+ (một chế độ).
• Optical (LA-2A vibe)
Phản hồi theo ánh sáng – tự nhiên, mượt, ít “bóp”. Ví dụ: Diamond Comp, JHS Pulp ’N’ Peel, Walrus Deep Six.
• FET (1176 vibe)
Nhanh, punchy, “bật” attack – hợp rock/pop hiện đại. Ví dụ: Origin Effects Cali76, Keeley Compressor Pro.
• OTA / Digital thông minh
Kiểm soát đa dải/feedback thông minh, noise thấp, thường có Blend, Tone, HPF sidechain. Ví dụ: Boss CP-1X, Empress Compressor MkII.
Tham số cần biết
- Threshold: ngưỡng bắt đầu nén.
- Ratio: tỉ lệ nén (2:1 nhẹ, 4–6:1 rõ, ∞:1 limiter).
- Attack: thời gian “đón” đỉnh; nhanh = gọn đỉnh, chậm = giữ attack pick.
- Release: hồi lại sau nén; nhanh cho funk/chặt, chậm cho pad/trải.
- Makeup/Level: bù âm lượng sau nén.
- Blend: trộn dry/wet để tự nhiên.
- HPF Sidechain / Tone: giảm nén vì low-end; hoặc chỉnh sáng/tối.
- LED/GR Meter: hiển thị mức nén để canh chính xác.
2) Thương hiệu & model compressor tiêu biểu
MXR / Ross / Keeley
- MXR Dyna Comp / Mini – “quốc dân” cho funk/country, attack nhanh, bóp rõ.
- Ross Compressor (reissue/boutique) – VCA classic, mid-squish ngọt.
- Keeley Compressor Plus – Ross-style nâng cấp: Blend, Tone, Single Coil/Humbucker switch.
Boss / Empress
- Boss CP-1X – đa dải thông minh, tracking sạch, LED meter tiện.
- Empress Compressor MkII – đầy đủ tham số, HPF sidechain, meter chuẩn studio.
Origin Effects / Wampler / Xotic
- Origin Effects Cali76 (Compact/Compact Deluxe) – FET 1176 cho guitar, punchy đỉnh cao.
- Wampler Ego / Mini Ego – có Blend & Tone, linh hoạt live/studio.
- Xotic SP Compressor – nhỏ gọn, có Blend, 3 nấc comp.
Diamond / JHS / Walrus
- Diamond Comp / Jr / SE – optical mượt, thêm EQ tilt “sang”.
- JHS Pulp ’N’ Peel – optical tự nhiên, clean blend, DI (một số bản).
- Walrus Deep Six – comp mượt, tone hiện đại, noise thấp.
3) Đặt compressor ở đâu trong signal chain?
- Đầu chain (sau tuner) – chuẩn để ổn định tín hiệu trước drive/mod/delay/reverb.
- 
Trước/ sau overdrive
- Trước OD: tăng sustain, làm đều pick – hợp funk/pop.
- Sau OD: “đóng khung” tổng, làm lead dày & đều hơn.
 
- Trong FX Loop (ít phổ biến): như “bus comp” – cẩn thận gain staging để không nén cả noise.
Mẹo: Nếu board dài, dùng comp có blend để giữ cảm giác đánh tự nhiên.
4) Preset tham khảo theo thể loại
| Thể loại | Attack | Release | Ratio | Blend | Mẹo thêm | 
|---|---|---|---|---|---|
| Funk / Pop Clean | Nhanh (1–5 ms) | Nhanh (50–100 ms) | 4:1–6:1 | 40–60% | HPF sidechain nếu có; tăng chút treble “snap” | 
| Country / Chicken Pickin’ | Rất nhanh | Trung bình | 6:1–8:1 | 30–50% | Cắt <100 Hz; boost nhẹ 1–2 kHz cho attack | 
| Rock Rhythm | Trung bình | Nhanh–trung bình | 3:1–4:1 | 40–60% | Đặt trước OD; tránh nén quá sâu làm “nghẹt” | 
| Lead / Solo | Chậm (10–30 ms) | Trung bình–chậm | 2:1–3:1 | 50–70% | Đặt sau OD để làm dày & giữ sustain đều | 
| Ambient / Worship | Chậm | Chậm | 2:1–3:1 | 40–60% | Đẩy pre-delay ở reverb/delay; comp nhẹ để giữ dynamics | 
LƯU Ý: Canh Makeup/Level ở mức unity gain khi bật/tắt để A/B chính xác. Nén quá sâu sẽ làm tiếng “nghẹt” và lộ noise nền.
5) Mẹo kỹ thuật: Blend/Parallel, HPF Sidechain, Noise & Gain Staging
| Chủ đề | Vấn đề thường gặp | Giải pháp nhanh | 
|---|---|---|
| Noise tăng khi bật comp | Nén khuếch đại cả noise | Nguồn cách ly; đặt comp trước nguồn noise; giảm treble quá cao; dùng gate rất nhẹ sau | 
| Low-end “bơm” khó chịu | Kick/bass kéo sidechain | HPF Sidechain ~80–150 Hz nếu có; hoặc giảm low trước comp | 
| Mất attack pick | Attack quá nhanh | Làm chậm attack (10–20 ms) hoặc tăng Blend | 
| Đèn clip đỏ/FOH méo | Makeup quá cao | Canh unity; theo dõi meter/LED; hạ output tổng | 
| Comp “bóp thở” khi chơi arpeggio | Release quá chậm | Tăng release nhanh hơn để hồi kịp giữa các nốt | 
LƯU Ý: Luôn thiết lập Threshold theo độ lớn thực tế của guitar & cách đánh. Thay đổi pick attack hoặc pickup sẽ làm cảm giác nén khác đi.
6) Chọn theo ngân sách & nhu cầu
- Tiết kiệm: Xotic SP, MXR Dyna Comp Mini, Joyo/Donner (cơ bản).
- Tầm trung: Keeley Compressor Plus, Wampler Ego/Mini, Boss CP-1X.
- Cao cấp/Studio: Origin Effects Cali76, Empress Compressor MkII, Diamond Comp SE.
- Tự nhiên/nhạc tính: Optical (Diamond, JHS PNP, Walrus Deep Six).
- Kiểm soát sâu & sạch: Empress MkII, Boss CP-1X (đa dải), Keeley Pro.
7) Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Có phải comp lúc nào cũng cần?
Không. Comp là gia vị. Clean/funk hưởng lợi nhiều; high-gain đã nén sẵn nên chỉ cần rất nhẹ hoặc không.
Comp làm “mất dynamics”?
Nếu nén sâu quá, đúng là vậy. Dùng Blend & ratio thấp để giữ cảm xúc ngón tay.
Dùng comp trước hay sau OD?
Tuỳ mục tiêu: trước để đều & snap; sau để dày & ôm solo.
✨ Mua Compressor Pedal Chính Hãng tại Guitardien.vn
Keeley, MXR, Boss, Empress, Origin Effects, Wampler, Xotic, Diamond, JHS, Walrus…
Khám phá Compressor Pedal
          
            
Tại Sao Nên Mua Hàng Tại Tân Nhạc Cụ
           
        
Mua hàng chính hãng với những ưu đãi chỉ có tại đây
Nhận Hàng Nhanh Chóng
Nhận hàng sau 1h - 2h
(Áp dụng nội thành TPHCM & Hà Nội)
Nhận sau 1-3 ngày với các tỉnh thành khác
Dịch Vụ Uy Tín
Bảo hành chính hãng toàn quốc
Đổi mới tháng đầu nếu có lỗi
Nhận hàng, thanh toán tại nhà
Tặng gói phụ kiện lên tới 500K
Tư Vấn Tận Tâm
Mua Ngay Trả Sau
Trả góp qua thẻ tín dụng
Trả góp qua CCCD
3, 6, 9, 12 tháng
Quẹt thẻ tại nhà


 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
              