123 sản phẩm
Lọc
St. James 50 EL34 212 Combo
Chọn tùy chọn phù hợp cho sản phẩm này
St. James 50 EL34 Combo
Chọn tùy chọn phù hợp cho sản phẩm này
St. James TL506L6 & TL212VOC
Chọn tùy chọn phù hợp cho sản phẩm này
Bộ sưu tập:
Blackstar Amplifier – Cách Chọn & Top 10 Ampli Blackstar Đáng Mua
Blackstar Amplifier – Cách Chọn & Top 10 Ampli Blackstar Đáng Mua
Blackstar nổi tiếng với dải âm hiện đại, dễ “vào mix” và tính năng thực chiến: ISF (morph EQ Anh–Mỹ), USB audio, power reduction, cab sim/LINE OUT. Từ dòng HT Venue MkII (tube gig-ready), St. James (tube siêu nhẹ), Silverline (DSP cao cấp), ID:Core (practice stereo), Debut & Fly 3 cho nhập môn, đến AMPED 1 dạng pedal-amp 100W.
Lưu ý giá: hiển thị theo triệu VND, mang tính tham khảo (tùy đại lý/khuyến mãi/thời điểm).
1) Vì sao chọn Blackstar? – Triết lý & điểm mạnh
- Âm hiện đại, linh hoạt: nút ISF chuyển màu EQ từ Mỹ (tight, low sâu) sang Anh (mid sáng), dễ “fit” nhiều thể loại.
- Thực chiến & thu nhanh: nhiều model có USB audio, Cab Rig/speaker emulated out, FX Loop, power reduction.
- Đủ dải nhu cầu: từ mini Fly 3 – practice im lặng, đến HT Venue gig-ready, St. James tube siêu nhẹ, AMPED 100W dạng pedal.
2) Các dòng chính: HT Venue MkII – St. James – Silverline – ID:Core – Debut/Fly – AMPED
HT Venue MkII (HT-5/20/40/60…): tube thực chiến, nhiều kênh, power reduction, USB/Cab Sim – “đi việc” từ CLB đến stage vừa.
St. James (6L6/EL34 – 50W): tube siêu nhẹ, sạch rộng, crunch/lead mượt, có reactive load + cab sim cho thu/DI.
Silverline (Standard/Deluxe/Stereo): DSP cao cấp, công nghệ TVP & IR, feel “đèn”, USB audio.
ID:Core (V3): practice stereo rộng (Super Wide), nhiều voices/effects, USB, phones, giá/giá trị.
Debut/Fly: nhập môn – nhỏ gọn, dễ dùng; Fly 3 chạy pin, cực cơ động.
AMPED: pedal-amp 100W, cab sim IR, dùng trên bàn đạp/thu/DI/FOH rất tiện.
3) Bảng tóm tắt Top 10 Blackstar amplifier
| Model | Loại / Công suất | Điểm hay | Lưu ý | Giá tham khảo (triệu VND) | Hợp cho |
|---|---|---|---|---|---|
| HT-5R MkII | Tube combo / 5W / 1x12" | 2 kênh, ISF, emulated out | Headroom sạch vừa | 9,00–14,00 | Nhà–thu–CLB nhỏ |
| HT-20R MkII | Tube combo / 20W / 1x12" | Power reduction, FX Loop, USB | Nặng hơn modeling 1x10 | 15,00–24,00 | CLB/rehearsal |
| HT Club 40 MkII | Tube combo / 40W / 1x12" | Headroom lớn, pedal-friendly | Kích thước/khối lượng đáng kể | 18,00–30,00 | Band/Stage vừa |
| St. James 50 Head (6L6) | Tube head / 50W | Siêu nhẹ, reactive load + IR | Cần cabinet rời | 30,00–55,00 | Stage/Studio |
| St. James 50 Combo (EL34) | Tube combo / 50W / 1x12" | Sạch rộng, crunch/lead mượt | Giá cao hơn HT Venue | 32,00–58,00 | Stage/thu/FOH |
| Silverline Deluxe 100 1x12 | DSP / 100W / 1x12" | IR, USB, feel “đèn” | Menu/Editor cần làm quen | 14,00–22,00 | Đa năng–CLB |
| ID:Core 40 V3 | Practice / 40W stereo | Super Wide Stereo, USB | Không “đi show” lớn | 5,00–7,50 | Tập–livestream |
| Debut 15E | SS combo / 15W / 2x3" | ISF, tape delay, phones | Practice là chính | 2,00–3,20 | Nhập môn |
| Fly 3 Mini | Mini / 3W / chạy pin | Siêu gọn, delay, aux-in | Nền bass rất vừa | 1,10–1,80 | Bàn làm việc/di động |
| AMPED 1 (Pedal Amp) | Pedal-amp / 100W | Cab Rig IR, DI/FOH/USB | Cần loa rời/FRFR/PA | 11,00–18,00 | Pedalboard/Stage |
4) Review chi tiết Top 10 model
1) Blackstar HT-5R MkII – 5W “đủ chất”, thu & tập tuyệt vời
Vì sao chọn: 2 kênh clean/OD, ISF, emulated out cho thu im lặng; 1x12" cho thân âm dày hơn 8–10". Mẹo: clean: bass 10–11h, mid 12–1h; OD: nhấn 800–1.2 kHz để solo nổi.
2) Blackstar HT-20R MkII – power reduction, USB, “đi band” gọn
Vì sao chọn: 20W/1x12" với power reduction giúp giữ feel đèn ở volume vừa; USB audio, FX Loop, emulated out tiện thu/FOH.
Ứng dụng: rehearsal/CLB, livestream; mic/DI vào PA là yên tâm.
3) Blackstar HT Club 40 MkII – headroom & pedal-friendly
Vì sao chọn: 40W/1x12", kênh clean mở, OD “tight”, ISF linh hoạt; nền đủ dày cho band. Lưu ý: cân nhắc vận chuyển nếu di chuyển nhiều.
4) Blackstar St. James 50W Head (6L6) – siêu nhẹ, reactive load + IR
Vì sao chọn: triết lý “tube nhẹ nhất” của Blackstar; reactive load + Cab Rig IR cho thu/DI im lặng; sạch rộng, lead mượt.
Mẹo: ghép 1x12 V30 cho club nhỏ, 2x12 cho stage vừa; cắt 3–4 kHz nếu phòng kính.
5) Blackstar St. James 50W 1x12 Combo (EL34) – “đi làm” cao cấp
Vì sao chọn: combo siêu nhẹ, đủ sân khấu; EL34 cho mid “hát”; tích hợp power reduction, cab sim, USB.
Ứng dụng: cover band/studio – một thùng “lên là diễn”.
6) Blackstar Silverline Deluxe 100 1x12 – DSP feel “đèn”, IR/USB
Vì sao chọn: nhiều voicing/power amp sim, ISF, USB, IR out; đủ to cho CLB, thu nhanh gọn.
Lưu ý: nên lưu 3–4 preset (clean/crunch/lead/ambient) theo setlist.
7) Blackstar ID:Core 40 V3 – Super Wide Stereo “sướng tai”
Vì sao chọn: 40W stereo, nhiều effects, USB thu/livestream; cực hợp bàn làm việc, tập theo backing.
Lưu ý: không thay amp 12" khi đi band; dùng line/phones vào PA chỉ cho set nhỏ.
8) Blackstar Debut 15E – nhập môn dễ chịu, có ISF
Vì sao chọn: 15W nhỏ gọn, ISF điều vị EQ, tape delay vui tai, phones luyện im lặng; giá mềm.
9) Blackstar Fly 3 – mini chạy pin, “mang đi là chơi”
Vì sao chọn: 3W chạy pin/adapter, delay tích hợp, aux-in; có thể ghép loa mở rộng (Fly 103) để stereo.
Ứng dụng: ký túc xá, bàn làm việc, mang đi du lịch.
10) Blackstar AMPED 1 – pedal-amp 100W, DI/FOH/USB “all-in-one”
Vì sao chọn: đặt thẳng pedalboard, Cab Rig IR, USB audio, line/DI ra FOH; đánh thẳng loa rời/FRFR/PA.
Mẹo: chuẩn bị 2–3 IR theo không gian (open-back 1x12, 2x12, 4x12) để đổi nhanh trong set.
5) Mẹo EQ & setup “ra tiếng” nhanh
- ISF thông minh: vị trí giữa (12h) cân bằng; xoay về US khi cần low “gọn–chặt”, về UK khi cần mid “hát”.
- Clean nền: bass 10–11h, mid 12–1h, treble 12h; thêm reverb/delay 10–15% cho không gian.
- Crunch/lead: nhấn 800–1.2 kHz để solo nổi; cắt 3–4 kHz nếu chói.
- Thu/FOH: tận dụng emulated out / Cab Rig IR / USB; ghi dry+wet nếu DAW hỗ trợ để hậu kỳ linh hoạt.
- Đặt amp/cab: kê 10–20 cm khỏi sàn, cách tường 20–40 cm; xoay 10–15° hướng tai để kiểm soát low & chói.
6) FAQ – Câu hỏi thường gặp
HT-20R MkII và HT Club 40 MkII khác nhau gì?
HT-20R gọn, đủ CLB nhỏ, có power reduction/USB. HT Club 40 headroom lớn hơn, nền dày hơn – hợp band/stage vừa.
St. James có thật sự nhẹ mà vẫn “ra tiếng”?
Có. Triết lý “lightweight tube” nhưng giữ sạch rộng, crunch/lead mượt; thêm reactive load + IR cho thu/DI cực tiện.
Silverline so với HT Venue?
Silverline là DSP cao cấp (IR/USB, feel “đèn”), linh hoạt preset. HT Venue là tube thật, cảm giác tay & nén tự nhiên khi đẩy volume.
ID:Core 40 V3 hay Debut 15E cho người mới?
ID:Core 40 nhiều voices/effects, stereo & USB – học/thu/livestream. Debut 15E siêu đơn giản, rẻ, ISF + tape delay đủ vui.
AMPED 1 dùng thế nào khi đi show?
Đặt ở cuối pedalboard, gửi DI/line sang FOH với Cab Rig IR; có thể đánh vào FRFR hoặc cab guitar (bật power-amp).
7) Kết luận
Từ practice/thu (Fly 3, Debut 15E, ID:Core 40 V3), gig-ready tube (HT-20R/HT Club 40 MkII), tube siêu nhẹ (St. James), DSP linh hoạt (Silverline) tới pedal-amp 100W (AMPED 1) – Blackstar phủ đủ nhu cầu & ngân sách. Hãy chọn theo bối cảnh chơi thật, tận dụng ISF/IR/USB để “ra tiếng” nhanh, ổn định từ phòng ngủ tới sân khấu.
Tại Sao Nên Mua Hàng Tại Tân Nhạc Cụ
Mua hàng chính hãng với những ưu đãi chỉ có tại đây
Nhận Hàng Nhanh Chóng
Nhận hàng sau 1h - 2h
(Áp dụng nội thành TPHCM & Hà Nội)
Nhận sau 1-3 ngày với các tỉnh thành khác
Dịch Vụ Uy Tín
Bảo hành chính hãng toàn quốc
Đổi mới tháng đầu nếu có lỗi
Nhận hàng, thanh toán tại nhà
Tặng gói phụ kiện lên tới 500K
Tư Vấn Tận Tâm
Mua Ngay Trả Sau
Trả góp qua thẻ tín dụng
Trả góp qua CCCD
3, 6, 9, 12 tháng
Quẹt thẻ tại nhà

