Bỏ qua nội dung

134 sản phẩm

Marshall 2536A 140-watt 2 x 12-inch Speaker Cabinet - Silver

Marshall

Amplifier

Marshall 2536A 140-watt 2 x 12-inch Speaker Cabinet - Silver

Giá gốc 22.100.000₫
Giá khuyến mãi 22.100.000₫ Giá gốc
Marshall MX212AR 160-watt 2x12-inch Vertical Extension Cabinet

Marshall

Amplifier

Marshall MX212AR 160-watt 2x12-inch Vertical Extension Cabinet

Giá gốc 13.000.000₫
Giá khuyến mãi 13.000.000₫ Giá gốc
Marshall 1960A 300-watt 4 x 12-inch Angled Extension Cabinet

Marshall

Amplifier

Marshall 1960A 300-watt 4 x 12-inch Angled Extension Cabinet

Giá gốc 26.000.000₫
Giá khuyến mãi 26.000.000₫ Giá gốc
Marshall 1960AHW 120-watt 4 x 12-inch Handwired Speaker Cabinet - Black Tolex

Marshall

Amplifier

Marshall 1960AHW 120-watt 4 x 12-inch Handwired Speaker Cabinet - Black Tolex

Giá gốc 35.360.000₫
Giá khuyến mãi 35.360.000₫ Giá gốc
Marshall Studio Vintage 140-watt 2 x 12-inch Speaker Cabinet

Marshall

Amplifier

Marshall Studio Vintage 140-watt 2 x 12-inch Speaker Cabinet

Giá gốc 22.100.000₫
Giá khuyến mãi 22.100.000₫ Giá gốc
Marshall MX112 80-watt 1 x 12-inch Speaker Cabinet

Marshall

Amplifier

Marshall MX112 80-watt 1 x 12-inch Speaker Cabinet

Giá gốc 7.280.000₫
Giá khuyến mãi 7.280.000₫ Giá gốc
Marshall MX412AR 240-watt 4 x 12-inch Speaker Cabinet - Black

Marshall

Amplifier

Marshall MX412AR 240-watt 4 x 12-inch Speaker Cabinet - Black

Giá gốc 15.080.000₫
Giá khuyến mãi 15.080.000₫ Giá gốc
Marshall ORI50H Origin Bundle - Head and ORI412B Cabinet

Marshall

Amplifier

Marshall ORI50H Origin Bundle - Head and ORI412B Cabinet

Giá gốc 33.280.000₫
Giá khuyến mãi 33.280.000₫ Giá gốc
Marshall ORI20H Origin Head and ORI212 Cabinet Bundle

Marshall

Amplifier

Marshall ORI20H Origin Head and ORI212 Cabinet Bundle

Giá gốc 27.300.000₫
Giá khuyến mãi 27.300.000₫ Giá gốc
Marshall DSL100HR Bundle - Head and MX212R Cabinet Bundle

Marshall

Amplifier

Marshall DSL100HR Bundle - Head and MX212R Cabinet Bundle

Giá gốc 34.580.000₫
Giá khuyến mãi 34.580.000₫ Giá gốc
Marshall JVM410 Head and 1960AV Cabinet Bundle

Marshall

Amplifier

Marshall JVM410 Head and 1960AV Cabinet Bundle

Giá gốc 82.160.000₫
Giá khuyến mãi 82.160.000₫ Giá gốc
Marshall 1987XL Bundle - Head and 1960B Cabinet Bundle

Marshall

Amplifier

Marshall 1987XL Bundle - Head and 1960B Cabinet Bundle

Giá gốc 83.200.000₫
Giá khuyến mãi 83.200.000₫ Giá gốc
Marshall JVM410 Head and 1960AHW Cabinet Bundle

Marshall

Amplifier

Marshall JVM410 Head and 1960AHW Cabinet Bundle

Giá gốc 84.760.000₫
Giá khuyến mãi 84.760.000₫ Giá gốc
Marshall 1959HW - Head and 1960AV Cabinet Bundle

Marshall

Amplifier

Marshall 1959HW - Head and 1960AV Cabinet Bundle

Giá gốc 110.760.000₫
Giá khuyến mãi 110.760.000₫ Giá gốc
Marshall ORI20H Origin Head and ORI212A Cabinet Bundle

Marshall

Amplifier

Marshall ORI20H Origin Head and ORI212A Cabinet Bundle

Giá gốc 27.300.000₫
Giá khuyến mãi 27.300.000₫ Giá gốc
Marshall 1959 Modified 100-watt Tube Head with 1960AV 280-watt 4x12" Angled Cabinet

Marshall

Amplifier

Marshall 1959 Modified 100-watt Tube Head with 1960AV 280-watt 4x12" Angled Cabinet

Giá gốc 128.960.000₫
Giá khuyến mãi 128.960.000₫ Giá gốc
Marshall ORI50H Origin Head and ORI212 Cabinet Bundle

Marshall

Amplifier

Marshall ORI50H Origin Head and ORI212 Cabinet Bundle

Giá gốc 31.200.000₫
Giá khuyến mãi 31.200.000₫ Giá gốc
Marshall 1959 Modified 100-watt Tube Head and 1960AHW 120-watt 4x12" Handwired Angled Cabinet

Marshall

Amplifier

Marshall 1959 Modified 100-watt Tube Head and 1960AHW 120-watt 4x12" Handwired Angled Cabinet

Giá gốc 131.560.000₫
Giá khuyến mãi 131.560.000₫ Giá gốc
Marshall ST20H Studio JTM 20-/5-watt Tube Amplifier Head and 65-watt 1 x 12-inch Extension Cabinet

Marshall

Amplifier

Marshall ST20H Studio JTM 20-/5-watt Tube Amplifier Head and 65-watt 1 x 12-inch Extension Cabinet

Giá gốc 50.700.000₫
Giá khuyến mãi 50.700.000₫ Giá gốc
Marshall SC20H Studio Classic - Head and SC112 Cabinet Bundle

Marshall

Amplifier

Marshall SC20H Studio Classic - Head and SC112 Cabinet Bundle

Giá gốc 50.700.000₫
Giá khuyến mãi 50.700.000₫ Giá gốc

Bộ sưu tập: Amplifier Cabinet

Cabinet Amplifier – Cách Chọn & Top 10 Cabinet Đáng Mua

Cabinet (thùng loa) quyết định rất lớn đến độ ấm, độ “đầm”, độ nén và hướng tỏa âm của ampli. Bài này tóm tắt tiêu chí chọn nhanh cho cả guitarbass, kèm Top 10 cabinet phủ nhiều tầm tiền để bạn chốt đúng nhu cầu.

Lưu ý giá: hiển thị theo triệu VND, chỉ mang tính tham khảo (tùy đại lý/khuyến mãi/thời điểm).

1) Tiêu chí chọn cabinet nhanh

  • Kích thước loa & cấu hình: Guitar thường 1x12, 2x12, 4x12; Bass phổ biến 1x12, 2x10, 4x10, 1x15. Càng nhiều loa → áp lực âm lớn hơn, dải trầm “đầy” hơn.
  • Open-back vs. Closed-back (guitar): Open-back tỏa âm rộng, airy; Closed-back punch, tập trung, low chắc.
  • Loa (driver) & chất âm: Celestion V30 (mid nổi, rock), Greenback (vintage, compression mượt), Creamback/Neo Creamback (đầm, nhẹ); Bass: neo/ceramic, voice modern hay vintage.
  • Công suất chịu tải & trở kháng: Bảo đảm power handling đủ lớn so với đầu amp; match ohm (4/8/16Ω) theo hướng dẫn nhà sản xuất.
  • Vật liệu & trọng lượng: ván bạch dương/buloa chắc tiếng; dòng neo (bass) giúp nhẹ cân, dễ mang vác.

2) Khác biệt cabinet Guitar vs. Bass cabinet

  • Đáp tuyến: Bass cần tái tạo 40–200 Hz sạch & có headroom; Guitar thiên mid (400 Hz–4 kHz) và roll-off tự nhiên ở trên 5 kHz.
  • Cổng hơi (port): Bass cab thường ported để tăng hiệu quả dải thấp; Guitar cab đa phần sealed/open-back.
  • Tweeter: Bass cab đôi khi có tweeter/attenuator cho slap/độ “click”; guitar cab hầu như không dùng tweeter.

3) Bảng tóm tắt Top 10 cabinet

Cabinet Loại / Cấu hình Loa (driver) Tính cách âm Giá tham khảo (triệu VND) Hợp cho
Marshall 1960A Guitar / 4x12 closed Celestion G12T-75 punch, rock/metal cổ điển 28,00–40,00 Live lớn, rock
Mesa/Boogie Rectifier 2x12 Guitar / 2x12 closed Celestion V30 mid nổi, dày, định hình tốt 25,00–35,00 Studio/Stage hiện đại
Orange PPC212 Guitar / 2x12 closed 2x V30 dày, nén mượt, rất chắc 22,00–30,00 Rock/Alt/Metal
Vox V212C Guitar / 2x12 open Celestion G12M Greenback airy, chime, vintage 16,00–24,00 Brit-pop/Indie/Blues
Harley Benton G112 Vintage Guitar / 1x12 closed Celestion V30 giá/giá trị cao, gọn 4,50–7,50 Home studio/CLB
Blackstar HTV-212 Guitar / 2x12 closed Blackstar/Celestion spec cân bằng, dễ ghép đầu 11,00–16,00 Band học đường–CLB
Ampeg SVT-410HE Bass / 4x10 ported + tweeter 10" + HF định nghĩa tiếng Ampeg, punch 28,00–40,00 Live lớn, rock/funk
Fender Rumble 210 Cab Bass / 2x10 ported + HF 2x10" + horn nhẹ, nhanh, rõ 12,00–18,00 Band nhỏ–vừa
Aguilar SL 112 Bass / 1x12 neo + HF Neo 12" + tweeter siêu nhẹ, ấm & chi tiết 22,00–32,00 Tour/Studio/CLB
Markbass Traveler 102P Bass / 2x10 ported + HF 2x10" neo + horn to vượt kích thước, rất cơ động 20,00–30,00 Live/di chuyển nhiều

4) Review chi tiết Top 10

1) Marshall 1960A 4x12 (Guitar) – biểu tượng rock/metal

Vì sao chọn: thùng kín chéo (slant) cho khả năng tỏa âm tốt trên sân khấu; 4x12 tạo cảm giác “đẩy lưng”, palm-mute dày và bạo lực.

Âm & ứng dụng: mid upper nổi, high cắt mix; kết hợp đầu JCM/JVM, high-gain hiện đại vẫn ổn. Lưu ý: nặng & cồng kềnh.

2) Mesa/Boogie Rectifier 2x12 (Guitar) – “búa tạ” thu & diễn

Vì sao chọn: build tank-like; V30 + thùng kín dày nén đẹp, rất hợp thu track nhạc nặng.

Mẹo: đặt xa tường 20–40 cm để tránh dội bass; mic SM57 lệch tâm 1–2 cm cho high mịn.

3) Orange PPC212 (Guitar) – dày, chắc, “đánh là dính”

Vì sao chọn: vỏ dày, đường gân chắc; V30 “định vị” mid rất rõ. Rất phù hợp hard rock/stoner/doom.

Âm: low nén, mid lực; ít “rung rinh” ở volume lớn.

4) Vox V212C (Guitar) – open-back chime, airy

Vì sao chọn: Greenback cho vintage compression; open-back tỏa âm rộng, phối cùng AC30/AC15 cực hợp.

Ứng dụng: indie/alt/blues, rhythm sạch/edge-of-breakup rất nhạc.

5) Harley Benton G112 Vintage (Guitar) – 1x12 V30 “ngon bổ rẻ”

Vì sao chọn: giá mềm nhưng loa V30 “chuẩn chỉnh”; kích thước gọn cho phòng tập/thu tại nhà.

Mẹo: xoay nhẹ 10–15° hướng tai để nghe rõ high-mid khi đứng gần.

6) Blackstar HTV-212 (Guitar) – cân bằng, dễ ghép đầu

Vì sao chọn: 2x12 kín, cân bằng dải, hợp nhiều kiểu đầu amp từ British đến modern.

Ứng dụng: band học đường/CLB; di chuyển vẫn vừa sức so với 4x12.

7) Ampeg SVT-410HE (Bass) – “chuẩn Ampeg” punch & growl

Vì sao chọn: 4x10 + tweeter cho attack chặt, low chắc; bật pad HF theo gu (slap/rock).

Ứng dụng: rock/funk/gospel; ghép SVT/Portaflex đều cho kết quả “đi làm”.

8) Fender Rumble 210 Cabinet (Bass) – nhẹ, rõ, đủ to

Vì sao chọn: trọng lượng “nhẹ như mơ”, 2x10 nhanh – rõ, có horn; stack 2 thùng cho sân khấu lớn.

Mẹo: attenuate horn ~50% nếu tiếng “tạch” nhiều với pick.

9) Aguilar SL 112 (Bass) – siêu nhẹ, ấm áp, studio-friendly

Vì sao chọn: driver neo giảm cân nặng mạnh, tiếng ấm – chi tiết; DI từ head + mic cab cho bản thu giàu chất liệu.

Ứng dụng: pop/R&B/jazz hiện đại; ghép thêm 1 thùng để chơi live lớn.

10) Markbass Traveler 102P 2x10 (Bass) – cơ động, “to vượt hình”

Vì sao chọn: thùng nhỏ nhưng hiệu quả; tiếng “đẩy” và rõ; rất hợp người di chuyển nhiều.

Mẹo: đặt cab cách tường 20–30 cm để tránh cộng hưởng dải 80–120 Hz.

5) Mẹo ghép đầu amp & đặt cab “ra tiếng” nhanh

  • Match trở kháng: theo đúng hướng dẫn 4/8/16Ω; sai có thể hỏng đầu đèn.
  • Power handling: tổng công suất chịu tải của cab phải ≥ công suất đầu amp (headroom an toàn).
  • Vị trí đặt: tránh đặt sát góc phòng; nâng cab lên 10–30 cm để kiểm soát bass; xoay 10–20° hướng tai để nghe rõ mid/high.
  • Mic thu guitar cab: SM57 lệch tâm 1–2 cm (ít chói), thêm ribbon/cond nếu cần body/air; bass cab nên kết hợp DI + mic.
  • Stack bass: 2x10 + 1x15 hoặc 2x10 + 2x10 cho linh hoạt; kiểm tra pha khi ghép nhiều thùng.

6) FAQ – Câu hỏi thường gặp

Chọn 1x12, 2x12 hay 4x12 cho guitar?

1x12 gọn, thu/đi diễn nhỏ; 2x12 cân bằng, đủ to cho CLB; 4x12 áp lực lớn cho sân khấu – nhưng nặng.

Bass nên chọn 2x10, 1x12, 4x10 hay 1x15?

2x10 nhanh – rõ; 1x12 cân bằng, rất đa dụng; 4x10 to – punch; 1x15 “đầm”, hợp reggae/dub/neo-soul.

Open-back có dùng cho bass được không?

Không. Bass cần thùng kín/ported để tái tạo dải thấp ổn định và bảo vệ loa.

Có cần tweeter cho bass?

Tuỳ phong cách. Slap/modern cần tweeter (và có attenuator). Old-school/vintage có thể tắt bớt hoặc chọn cab không tweeter.

Dùng IR/cab sim thay cabinet thật?

Thu âm/DI hoàn toàn được. Nhưng trên sân khấu, cabinet thật vẫn tạo áp lực âm và phản hồi không khí khác biệt (đặc biệt với trống thật).

7) Kết luận

Cabinet quyết định “chất” nhiều không kém đầu amp. Từ Marshall 1960A/Mesa Recto 2x12/Orange PPC212/Vox V212C cho guitar đến Ampeg SVT-410HE/Fender Rumble 210/Aguilar SL 112/Markbass 102P cho bass, danh sách trên bao đủ nhu cầu – từ phòng thu, CLB đến sân khấu lớn.

 

Tại Sao Nên Mua Hàng Tại Tân Nhạc Cụ

Mua hàng chính hãng với những ưu đãi chỉ có tại đây

Nhận Hàng Nhanh Chóng

Nhận hàng sau 1h - 2h

(Áp dụng nội thành TPHCM & Hà Nội)

Nhận sau 1-3 ngày với các tỉnh thành khác

Dịch Vụ Uy Tín

Bảo hành chính hãng toàn quốc

Đổi mới tháng đầu nếu có lỗi

Nhận hàng, thanh toán tại nhà

Tặng gói phụ kiện lên tới 500K

Tư Vấn Tận Tâm

Tư vấn online 24/7, cùng bạn chọn cây đàn phù hợp nhất:

Chat Zalo

Chat Messenger

Mua Ngay Trả Sau

Trả góp qua thẻ tín dụng

Trả góp qua CCCD

3, 6, 9, 12 tháng

Quẹt thẻ tại nhà

Hỗ Trợ 24/7

Gọi Hotline

Liên Hệ