Bỏ qua nội dung

134 sản phẩm

Laney Amplifier GS412IA Guitar Cabinet

Laney

Amplifier

Laney Amplifier GS412IA Guitar Cabinet

Giá gốc 26.000.000₫
Giá khuyến mãi 26.000.000₫ Giá gốc
Laney Amplifier GS412IS Cabinet

Laney

Amplifier

Laney Amplifier GS412IS Cabinet

Giá gốc 26.000.000₫
Giá khuyến mãi 26.000.000₫ Giá gốc
Amplifier Fender Rumble 115 Cabinet

Fender

Amplifier

Amplifier Fender Rumble 115 Cabinet

Giá gốc 11.340.000₫
Giá khuyến mãi 11.340.000₫ Giá gốc
Amplifier Fender Rumble 210 Cabinet

Fender

Amplifier

Amplifier Fender Rumble 210 Cabinet

Giá gốc 13.600.000₫
Giá khuyến mãi 13.600.000₫ Giá gốc
Amplifier Fender Rumble 410 Cabinet

Fender

Amplifier

Amplifier Fender Rumble 410 Cabinet

Giá gốc 17.550.000₫
Giá khuyến mãi 17.550.000₫ Giá gốc
Amplifier Fender Rumble 210 Cabinet

Fender

Amplifier

Amplifier Fender Rumble 210 Cabinet

Giá gốc 14.200.000₫
Giá khuyến mãi 14.200.000₫ Giá gốc
Guitar Amplifier Roland Blues Cube Cabinet410

Roland

Amplifier

Guitar Amplifier Roland Blues Cube Cabinet410

Giá gốc 50.300.000₫
Giá khuyến mãi 50.300.000₫ Giá gốc
Amplifier BOSS Waza Amp Cabinet 212

Boss

Amplifier

Amplifier BOSS Waza Amp Cabinet 212

Giá gốc 30.500.000₫
Giá khuyến mãi 30.500.000₫ Giá gốc
Amplifier BOSS Waza Amp Cabinet 412

Boss

Amplifier

Amplifier BOSS Waza Amp Cabinet 412

Giá gốc 41.900.000₫
Giá khuyến mãi 41.900.000₫ Giá gốc
KATANA CABINET 212

Boss

Amplifier

Amplifier Boss Katana Cabinet 212

Giá gốc 13.800.000₫
Giá khuyến mãi 13.800.000₫ Giá gốc
Amplifier Boss Katana Cabinet 212 Waza

Boss

Amplifier

Amplifier Boss Katana Cabinet 212 Waza

Giá gốc 15.000.000₫
Giá khuyến mãi 15.000.000₫ Giá gốc
Amplifier Blackstar HTV-412A MK III, Cabinet

Blackstar

Amplifier

Amplifier Blackstar HTV 412A MK III, Cabinet

Giá gốc 23.290.000₫
Giá khuyến mãi 23.290.000₫ Giá gốc
Blackstar St. James JJN 212 VOC Jared James Nichols Signature Vertical 145-watt 2 x 12-inch Cabinet - Racing Green Tolex

Blackstar

Amplifier

Blackstar St. James JJN 212 VOC Jared James Nichols Signature Vertical 145-watt 2 x 12-inch Cabinet - Racing Green Tolex

Giá gốc 23.400.000₫
Giá khuyến mãi 23.400.000₫ Giá gốc
Blackstar St. James JJN 50H Jared James Nichols Signature 50-watt Guitar Tube Amp Head with 2 x 12-inch Cabinet - Racing Green Tolex
  Blackstar DA412B 4 x 12-inch Guitar Cabinet

Blackstar

Amplifier

Blackstar DA412B 4 x 12-inch Guitar Cabinet

Giá gốc 36.400.000₫
Giá khuyến mãi 36.400.000₫ Giá gốc
Amplifier Blackstar Artisan 412B, Cabinet

Blackstar

Amplifier

Amplifier Blackstar Artisan 412B, Cabinet

Giá gốc 38.250.000₫
Giá khuyến mãi 38.250.000₫ Giá gốc
Amplifier Blackstar Artisan 412A, Cabinet

Blackstar

Amplifier

Amplifier Blackstar Artisan 412A, Cabinet

Giá gốc 29.350.000₫
Giá khuyến mãi 29.350.000₫ Giá gốc
Amplifier Blackstar Artisan 212, Cabinet

Blackstar

Amplifier

Amplifier Blackstar Artisan 212, Cabinet

Giá gốc 23.650.000₫
Giá khuyến mãi 23.650.000₫ Giá gốc
St. James 212VOC Fawn Cabinet

Blackstar

Amplifier

St. James 212VOC Fawn Cabinet

Giá gốc 21.000.000₫
Giá khuyến mãi 21.000.000₫ Giá gốc
St. James 212VOC Black Cabinet

Blackstar

Amplifier

St. James 212VOC Black Cabinet

Giá gốc 21.000.000₫
Giá khuyến mãi 21.000.000₫ Giá gốc

Bộ sưu tập: Amplifier Cabinet

Cabinet Amplifier – Cách Chọn & Top 10 Cabinet Đáng Mua

Cabinet (thùng loa) quyết định rất lớn đến độ ấm, độ “đầm”, độ nén và hướng tỏa âm của ampli. Bài này tóm tắt tiêu chí chọn nhanh cho cả guitarbass, kèm Top 10 cabinet phủ nhiều tầm tiền để bạn chốt đúng nhu cầu.

Lưu ý giá: hiển thị theo triệu VND, chỉ mang tính tham khảo (tùy đại lý/khuyến mãi/thời điểm).

1) Tiêu chí chọn cabinet nhanh

  • Kích thước loa & cấu hình: Guitar thường 1x12, 2x12, 4x12; Bass phổ biến 1x12, 2x10, 4x10, 1x15. Càng nhiều loa → áp lực âm lớn hơn, dải trầm “đầy” hơn.
  • Open-back vs. Closed-back (guitar): Open-back tỏa âm rộng, airy; Closed-back punch, tập trung, low chắc.
  • Loa (driver) & chất âm: Celestion V30 (mid nổi, rock), Greenback (vintage, compression mượt), Creamback/Neo Creamback (đầm, nhẹ); Bass: neo/ceramic, voice modern hay vintage.
  • Công suất chịu tải & trở kháng: Bảo đảm power handling đủ lớn so với đầu amp; match ohm (4/8/16Ω) theo hướng dẫn nhà sản xuất.
  • Vật liệu & trọng lượng: ván bạch dương/buloa chắc tiếng; dòng neo (bass) giúp nhẹ cân, dễ mang vác.

2) Khác biệt cabinet Guitar vs. Bass cabinet

  • Đáp tuyến: Bass cần tái tạo 40–200 Hz sạch & có headroom; Guitar thiên mid (400 Hz–4 kHz) và roll-off tự nhiên ở trên 5 kHz.
  • Cổng hơi (port): Bass cab thường ported để tăng hiệu quả dải thấp; Guitar cab đa phần sealed/open-back.
  • Tweeter: Bass cab đôi khi có tweeter/attenuator cho slap/độ “click”; guitar cab hầu như không dùng tweeter.

3) Bảng tóm tắt Top 10 cabinet

Cabinet Loại / Cấu hình Loa (driver) Tính cách âm Giá tham khảo (triệu VND) Hợp cho
Marshall 1960A Guitar / 4x12 closed Celestion G12T-75 punch, rock/metal cổ điển 28,00–40,00 Live lớn, rock
Mesa/Boogie Rectifier 2x12 Guitar / 2x12 closed Celestion V30 mid nổi, dày, định hình tốt 25,00–35,00 Studio/Stage hiện đại
Orange PPC212 Guitar / 2x12 closed 2x V30 dày, nén mượt, rất chắc 22,00–30,00 Rock/Alt/Metal
Vox V212C Guitar / 2x12 open Celestion G12M Greenback airy, chime, vintage 16,00–24,00 Brit-pop/Indie/Blues
Harley Benton G112 Vintage Guitar / 1x12 closed Celestion V30 giá/giá trị cao, gọn 4,50–7,50 Home studio/CLB
Blackstar HTV-212 Guitar / 2x12 closed Blackstar/Celestion spec cân bằng, dễ ghép đầu 11,00–16,00 Band học đường–CLB
Ampeg SVT-410HE Bass / 4x10 ported + tweeter 10" + HF định nghĩa tiếng Ampeg, punch 28,00–40,00 Live lớn, rock/funk
Fender Rumble 210 Cab Bass / 2x10 ported + HF 2x10" + horn nhẹ, nhanh, rõ 12,00–18,00 Band nhỏ–vừa
Aguilar SL 112 Bass / 1x12 neo + HF Neo 12" + tweeter siêu nhẹ, ấm & chi tiết 22,00–32,00 Tour/Studio/CLB
Markbass Traveler 102P Bass / 2x10 ported + HF 2x10" neo + horn to vượt kích thước, rất cơ động 20,00–30,00 Live/di chuyển nhiều

4) Review chi tiết Top 10

1) Marshall 1960A 4x12 (Guitar) – biểu tượng rock/metal

Vì sao chọn: thùng kín chéo (slant) cho khả năng tỏa âm tốt trên sân khấu; 4x12 tạo cảm giác “đẩy lưng”, palm-mute dày và bạo lực.

Âm & ứng dụng: mid upper nổi, high cắt mix; kết hợp đầu JCM/JVM, high-gain hiện đại vẫn ổn. Lưu ý: nặng & cồng kềnh.

2) Mesa/Boogie Rectifier 2x12 (Guitar) – “búa tạ” thu & diễn

Vì sao chọn: build tank-like; V30 + thùng kín dày nén đẹp, rất hợp thu track nhạc nặng.

Mẹo: đặt xa tường 20–40 cm để tránh dội bass; mic SM57 lệch tâm 1–2 cm cho high mịn.

3) Orange PPC212 (Guitar) – dày, chắc, “đánh là dính”

Vì sao chọn: vỏ dày, đường gân chắc; V30 “định vị” mid rất rõ. Rất phù hợp hard rock/stoner/doom.

Âm: low nén, mid lực; ít “rung rinh” ở volume lớn.

4) Vox V212C (Guitar) – open-back chime, airy

Vì sao chọn: Greenback cho vintage compression; open-back tỏa âm rộng, phối cùng AC30/AC15 cực hợp.

Ứng dụng: indie/alt/blues, rhythm sạch/edge-of-breakup rất nhạc.

5) Harley Benton G112 Vintage (Guitar) – 1x12 V30 “ngon bổ rẻ”

Vì sao chọn: giá mềm nhưng loa V30 “chuẩn chỉnh”; kích thước gọn cho phòng tập/thu tại nhà.

Mẹo: xoay nhẹ 10–15° hướng tai để nghe rõ high-mid khi đứng gần.

6) Blackstar HTV-212 (Guitar) – cân bằng, dễ ghép đầu

Vì sao chọn: 2x12 kín, cân bằng dải, hợp nhiều kiểu đầu amp từ British đến modern.

Ứng dụng: band học đường/CLB; di chuyển vẫn vừa sức so với 4x12.

7) Ampeg SVT-410HE (Bass) – “chuẩn Ampeg” punch & growl

Vì sao chọn: 4x10 + tweeter cho attack chặt, low chắc; bật pad HF theo gu (slap/rock).

Ứng dụng: rock/funk/gospel; ghép SVT/Portaflex đều cho kết quả “đi làm”.

8) Fender Rumble 210 Cabinet (Bass) – nhẹ, rõ, đủ to

Vì sao chọn: trọng lượng “nhẹ như mơ”, 2x10 nhanh – rõ, có horn; stack 2 thùng cho sân khấu lớn.

Mẹo: attenuate horn ~50% nếu tiếng “tạch” nhiều với pick.

9) Aguilar SL 112 (Bass) – siêu nhẹ, ấm áp, studio-friendly

Vì sao chọn: driver neo giảm cân nặng mạnh, tiếng ấm – chi tiết; DI từ head + mic cab cho bản thu giàu chất liệu.

Ứng dụng: pop/R&B/jazz hiện đại; ghép thêm 1 thùng để chơi live lớn.

10) Markbass Traveler 102P 2x10 (Bass) – cơ động, “to vượt hình”

Vì sao chọn: thùng nhỏ nhưng hiệu quả; tiếng “đẩy” và rõ; rất hợp người di chuyển nhiều.

Mẹo: đặt cab cách tường 20–30 cm để tránh cộng hưởng dải 80–120 Hz.

5) Mẹo ghép đầu amp & đặt cab “ra tiếng” nhanh

  • Match trở kháng: theo đúng hướng dẫn 4/8/16Ω; sai có thể hỏng đầu đèn.
  • Power handling: tổng công suất chịu tải của cab phải ≥ công suất đầu amp (headroom an toàn).
  • Vị trí đặt: tránh đặt sát góc phòng; nâng cab lên 10–30 cm để kiểm soát bass; xoay 10–20° hướng tai để nghe rõ mid/high.
  • Mic thu guitar cab: SM57 lệch tâm 1–2 cm (ít chói), thêm ribbon/cond nếu cần body/air; bass cab nên kết hợp DI + mic.
  • Stack bass: 2x10 + 1x15 hoặc 2x10 + 2x10 cho linh hoạt; kiểm tra pha khi ghép nhiều thùng.

6) FAQ – Câu hỏi thường gặp

Chọn 1x12, 2x12 hay 4x12 cho guitar?

1x12 gọn, thu/đi diễn nhỏ; 2x12 cân bằng, đủ to cho CLB; 4x12 áp lực lớn cho sân khấu – nhưng nặng.

Bass nên chọn 2x10, 1x12, 4x10 hay 1x15?

2x10 nhanh – rõ; 1x12 cân bằng, rất đa dụng; 4x10 to – punch; 1x15 “đầm”, hợp reggae/dub/neo-soul.

Open-back có dùng cho bass được không?

Không. Bass cần thùng kín/ported để tái tạo dải thấp ổn định và bảo vệ loa.

Có cần tweeter cho bass?

Tuỳ phong cách. Slap/modern cần tweeter (và có attenuator). Old-school/vintage có thể tắt bớt hoặc chọn cab không tweeter.

Dùng IR/cab sim thay cabinet thật?

Thu âm/DI hoàn toàn được. Nhưng trên sân khấu, cabinet thật vẫn tạo áp lực âm và phản hồi không khí khác biệt (đặc biệt với trống thật).

7) Kết luận

Cabinet quyết định “chất” nhiều không kém đầu amp. Từ Marshall 1960A/Mesa Recto 2x12/Orange PPC212/Vox V212C cho guitar đến Ampeg SVT-410HE/Fender Rumble 210/Aguilar SL 112/Markbass 102P cho bass, danh sách trên bao đủ nhu cầu – từ phòng thu, CLB đến sân khấu lớn.

 

Tại Sao Nên Mua Hàng Tại Tân Nhạc Cụ

Mua hàng chính hãng với những ưu đãi chỉ có tại đây

Nhận Hàng Nhanh Chóng

Nhận hàng sau 1h - 2h

(Áp dụng nội thành TPHCM & Hà Nội)

Nhận sau 1-3 ngày với các tỉnh thành khác

Dịch Vụ Uy Tín

Bảo hành chính hãng toàn quốc

Đổi mới tháng đầu nếu có lỗi

Nhận hàng, thanh toán tại nhà

Tặng gói phụ kiện lên tới 500K

Tư Vấn Tận Tâm

Tư vấn online 24/7, cùng bạn chọn cây đàn phù hợp nhất:

Chat Zalo

Chat Messenger

Mua Ngay Trả Sau

Trả góp qua thẻ tín dụng

Trả góp qua CCCD

3, 6, 9, 12 tháng

Quẹt thẻ tại nhà

Hỗ Trợ 24/7

Gọi Hotline

Liên Hệ