Chúng tôi sẽ giải thích một số ngôn ngữ khó hiểu xung quanh thế giới tuyệt vời của đàn piano kỹ thuật số.
Đàn piano điện ngày càng phổ biến, thu hút cả người mới chơi lẫn nghệ sĩ lâu năm. Với ưu điểm không cần lên dây định kỳ, ít bảo trì, có nhiều âm sắc đa dạng và thiết kế phù hợp với nhiều không gian, piano điện đã trở thành lựa chọn yêu thích của nhiều người. Trong nhiều thập kỷ qua, công nghệ của piano điện đã phát triển vượt bậc, tiệm cận gần hơn với cảm giác, âm thanh và phong cách của piano cơ. Các thương hiệu hàng đầu như Yamaha, Korg, Roland và Kawai không ngừng đổi mới để mang đến những nhạc cụ tốt nhất.
Đi cùng với sự phát triển này là một “từ điển” chuyên ngành khá đồ sộ, dễ khiến người mới chơi bị choáng ngợp. Để giúp việc tiếp cận trở nên dễ dàng hơn, dưới đây là giải thích ngắn gọn về những thuật ngữ thường gặp nhất khi nói đến piano điện.
Thuật ngữ phổ biến về piano điện
Action: Cơ chế vận hành phím đàn, quyết định cảm giác gõ phím có giống piano cơ hay không.
Audio Interface: Thiết bị kết nối piano điện với máy tính hoặc hệ thống ghi âm, giúp chuyển tín hiệu analog thành tín hiệu số để xử lý.
Auto Accompaniment: Chức năng tự động tạo phần đệm dựa trên hợp âm người chơi bấm.
AWM (Yamaha): Viết tắt của Advanced Wave Memory, công nghệ lấy mẫu âm thanh của Yamaha để tái tạo âm sắc.
Black Keys: Phím đen, dùng để chơi các nốt thăng (#) hoặc giáng (♭).
Cabinet: Lớp vỏ bao ngoài piano điện, chứa loa và bàn phím.
Clavinova: Tên một dòng piano điện nổi tiếng của Yamaha, thường được nhầm là tên gọi chung cho piano điện.
Damper Pedal (Sustain Pedal): Pedal bên phải, giữ cho âm thanh ngân dài ngay cả khi đã nhả phím.
Digital Signal Processing (DSP): Quá trình xử lý tín hiệu số để tạo hiệu ứng (reverb, chorus, delay…).
Dynamic Range: Khoảng chênh lệch giữa âm thanh nhỏ nhất và lớn nhất mà đàn có thể phát ra.
Escapement: Cơ chế thoát búa trong piano cơ, giúp phím đàn hồi nhanh. Piano điện mô phỏng cảm giác này để tạo sự chân thực.
Effects: Các hiệu ứng âm thanh đi kèm, như vang (reverb), hợp xướng (chorus).
Equalizer (EQ): Công cụ điều chỉnh tần số âm thanh để thay đổi màu sắc âm.
Grand Piano: Dáng đàn piano cánh lớn, có phiên bản điện tử của Yamaha, Kawai.
Hammer Action: Cơ chế mô phỏng búa đàn piano cơ, giúp cảm giác gõ phím thật hơn.
Headphone Jack: Cổng cắm tai nghe, cho phép tập đàn mà không gây ồn.
Ivory Feel: Bề mặt phím mô phỏng ngà voi, thường là nhựa có kết cấu đặc biệt.
Keybed: Kết cấu khung giữ phím đàn, giới hạn độ sâu hành trình phím.
MIDI (Musical Instrument Digital Interface): Giao thức kết nối nhạc cụ điện tử với nhau hoặc với máy tính, truyền dữ liệu về nốt, lực nhấn…
Metronome: Nhịp gõ điện tử tích hợp để hỗ trợ luyện tập giữ tempo.
Multitimbral: Khả năng phát nhiều âm sắc cùng lúc (ví dụ piano + string).
Octave: Quãng tám, khoảng cách giữa hai nốt có tần số gấp đôi.
Polyphony: Số lượng nốt có thể phát ra đồng thời.
Resonance: Hiện tượng cộng hưởng dây đàn trong piano cơ, được mô phỏng ở piano điện.
Sample: Đoạn âm thanh thật được thu để tái tạo tiếng đàn.
Sample Rate: Tần số lấy mẫu tín hiệu số, càng cao thì âm thanh càng chính xác.
Soundbank: Bộ sưu tập âm sắc cài sẵn trong đàn.
Sostenuto Pedal: Pedal giữa, giữ ngân những nốt được bấm tại thời điểm nhấn pedal.
Split Keyboard (Dual Mode): Chia bàn phím thành hai phần với hai âm sắc khác nhau.
Touch Sensitivity: Độ nhạy lực phím, giúp phản ánh mạnh – nhẹ khi nhấn.
Una Corda Pedal (Soft Pedal): Pedal bên trái, tạo âm sắc nhẹ hơn.
USB: Chuẩn kết nối Universal Serial Bus, dùng để truyền dữ liệu hoặc cấp nguồn.
Velocity: Tốc độ và lực nhấn phím, ảnh hưởng đến âm lượng và sắc thái.
Voices: Âm sắc, tiếng nhạc cụ có sẵn trong đàn.
Volume: Âm lượng, có thể điều chỉnh theo nhu cầu.
White Keys: Phím trắng, dùng để chơi các nốt tự nhiên (C, D, E…).
XLR: Chuẩn kết nối âm thanh cân bằng, thường dùng trong thiết bị chuyên nghiệp.
Theo Daryl Robertson (MusicRadar)