Nếu bạn đang tìm kiếm "sự bùng nổ" nhất cho số tiền của mình, thì dòng Fender American Performer and Player là những sản phẩm tốt nhất để xem nếu bạn muốn có một cây đàn guitar điện Fender thực thụ. Nhưng American Performer có đáng để bỏ thêm tiền so với phiên bản Player series?
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ so sánh sự khác biệt giữa Fender Player và American Performer Stratocasters, Telecasters, Jazzmaster và Mustangs để bạn có thể tìm ra cây đàn nào tốt nhất cho mình.
Những điểm khác biệt chính giữa Fender Performer và Player:
Các cây đàn guitar dòng Fender American Performer và Player có các bộ thu, ngựa, bộ khóa và kích cỡ phím đàn khác nhau. Những cây đàn dòng Fender Player được sản xuất tại Mexico không giống như các mẫu đàn Performer sản xuất tại Mỹ. Các cây đàn trong cả hai dòng đàn đều có hình dáng cần đàn, loại gỗ, số phím đàn, độ dài thang âm và dây đàn giống nhau.
Dưới đây là bảng so sánh các tính năng chính của guitar Fender Player và American Performer.
Đặc điểm |
Fender Player |
Fender Ameriacan Performer |
Nơi sản xuất |
Mexico |
Mỹ |
Pickups |
Fender Player Alnico |
Yosemite |
Cỡ phím đàn |
Jumbo vừa |
Jumbo |
Máy đo tần số âm thanh |
Standard Cast |
Fender ClassicGear |
Đầu đàn |
Tiêu chuẩn |
Phong cách oversized của thập niên 70 |
Ty chống cong cần |
Điều chỉnh Hex 3/16 ” |
Series Mỹ 1/8 ” |
Phiên bản cho ng thuận tay trai |
Có |
Không |
Túi biểu diễn |
Không |
Có |
Giá trung binh (Mỹ) |
$850-980 |
$1400-$1500 |
Giá trung bình (Anh) |
£560-£850 |
£1250-£1350 |
Một số mẫu Fender Player có sẵn ở phiên bản dành cho người thuận tay trái và phải, trong khi những cây đàn Performer chỉ có ở phiên bản dành cho người thuận tay phải. Dưới đây là bảng làm nổi bật các hình dạng và cấu hình nhận hàng có sẵn trong mỗi loạt bài.
Mẫu |
Fender Player |
Fender American Performer |
Stratocaster (SSS) |
Tay phải và tay trái |
Chỉ tay phải |
Stratocaster (HSS) |
Chỉ tay phải |
Chỉ tay phải |
Telecaster (SS) |
Tay phải và tay trái |
Chỉ tay phải |
Telecaster (SH) |
Không có sẵn |
Chỉ tay phải |
Telecaster (HH) |
Chỉ tay phải |
Không có sẵn |
Jazzmaster |
Chỉ tay phải |
Chỉ tay phải |
Mustang |
Chỉ tay phải |
Chỉ tay phải |
Jaguar |
Chỉ tay phải |
Không có sẵn |
Sự tương đồng
Mặc dù có một số khác biệt giữa các model, có một số tính năng vẫn giữ nguyên trong phạm vi khi nhìn vào các cây đàn Fender Player và American Performer. Tất cả các mẫu Stratocaster, Telecaster, Jazzmaster và Mustang từ cả hai dòng đều có chung các tính năng sau:
- Thân là gỗ trăn và cần đàn bằng gỗ phong
- Hoàn thiện cần satin
- Cần hình chữ C
- Chiều dài âm giai, bán kính mặt phím, chiều rộng lược đàn và số phím đàn
- Các lược đàn tổng hợp
- Miếng dán
- Dây cỡ 9 của Fender USA
- Hoàn thiện phần cứng Chrome / niken
- Gót cần tiêu chuẩn (không chạm trổ)
Về Fender Player Plus:
Fender tạo ra hai biến thể chính của các model dòng Player:
- Player Plus
- Plus top
Plus Top có các tính năng giống như các model tiêu chuẩn của dòng Player, sự khác biệt giữa hai model là vẻ ngoài. Những cây đàn Player Plus Top có cap bằng gỗ thích cao cấp hơn không giống như những cây đàn Player thông thường. Điều này làm cho các model Player Plus Top đắt hơn khoảng 50 - 100 đô.
Đàn guitar dòng Player Plus có một số tính năng được nâng cấp so với đàn guitar dòng Player tiêu chuẩn. Chúng bao gồm pickup không ồn ào, chuyển đổi bổ sung, lược đàn rộng hơn, mép bàn phím cuộn, khóa hộp và bao gồm một túi biểu diễn.
So sánh các kiểu dáng cụ thể
Ngoài một số điểm khác biệt và tương đồng chính giữa hai dông đàn có thể được quan sát thấy trên tất cả các hình dạng khác nhau, cũng có một số khác biệt cụ thể về chế độ như kiểu cầu, cấu hình pickup, tùy chọn chuyển đổi và lựa chọn màu sắc.
Bây giờ chúng ta hãy so sánh từng kiểu dáng riêng lẻ theo thứ tự sau:
- Stratocaster
- Telecaster
- Jazzmaster
- Mustang
Stratocaster Performer và Player:
Fender American Performer Stratocaster đã nâng cấp các bộ điều chỉnh, một tremolo 6 điểm phong cách cổ điển, phụ kiện đầu oversize theo phong cách thập niên 70, các phím đàn jumbo và pickup Yosemite trong khi Fender Player Stratocaster có một tremolo 2 điểm, phụ kiện tiêu chuẩn, cần đàn jumbo trung bình và dòng Player pickup alnico.
Fender American Performer có pickup Yosemite nghe đầy đủ hơn nhưng cũng rõ ràng hơn một chút so với pickup alnico V trong dòng Player.
Fender American Performer Strat có chất âm "push-pull" không giống như phiên bản Player. Trên phiên bản SSS, điều này cho phép bạn kích hoạt cả ngựa đàn và cần pickup cùng nhau (không có giữa) hoặc cả ba pickup cùng một lúc. Bạn cũng nhận được các tùy chọn chuyển đổi này trên các phiên bản Player Plus nhưng không có trên các mẫu Player series thông thường.
Hãy xem bảng này nêu rõ tất cả những điểm khác biệt chính giữa các mẫu Fender Player và American Performer Stratocaster.
Đặc điểm |
Player stratocastar |
American performer Stratocaster |
Phím đàn |
Gỗ phong/ Pau Ferro |
Gỗ phong/gỗ hồng sắc |
Hoàn thiện thân |
Bóng |
Satin/ bóng |
Cỡ phím đàn |
Jumbo vừa |
Jumbo |
Ty chống cong cần |
Điều chỉnh Hex 3/16 ” |
Series Mỹ 1/8 ” |
Pickups |
Player Series Alnico V |
Yosemite |
Đẩy kéo tone |
Không |
Có |
Ngựa đàn |
2-Point Tremolo |
6-Point Tremolo |
Máy đo tần số âm thanh |
Standard cast |
Fender classicGear |
Đầu đàn |
Tiêu chuẩn |
Oversized thập niên 70 |
Túi biểu diễn |
Không |
Có |
Xuất xứ |
Mexico |
Mỹ |
Tùy chọn màu |
Đen Trắng Màu ánh mặt trời lóe sáng Màu kem bơ Tidepool Cam bạc |
Honey Burst (SSS) Arctic White (SSS) Lake Placid Blue (SSS) 3 màu ánh mặt trời (HSS) Đen (HSS) Aubergine (HSS) Surf Green (HSS) |
Fender Telecaster Performer và Player
Fender American Performer Telecaster có sẵn với cấu hình pickup SS hoặc SH, trong khi Fender Player Telecaster đi kèm với cấu hình pickup SS hoặc HH. Dòng Player Tele có ngựa 6 chốt (saddles) giúp cho việc cảm âm của đàn guitar chính xác hơn so với ngựa 3 chốt (saddles) trên American Performer.
Dòng Fender Player series Telecaster có pickups alnico V có nhiều âm trung và treble hơn so với pickups Yosemite trong Fender American Performer Tele. American Performer nghe có vẻ đầy đủ hơn một chút nhưng không hoàn toàn "giống như thủy tinh" so với phiên bản Player series.
Trên phiên bản SH của American Performer, bạn nhận được một bình giai điệu push-pull cho phép bạn tách cuộn dây humbucker. Không có chức năng tách cuộn dây trên Player Telecaster thông thường, nhưng có trên phiên bản Player Plus.
Hãy xem bảng này nêu rõ tất cả những điểm khác biệt chính giữa các mẫu Fender Player và American Performer Telecaster.
Đặc điểm |
Player telecaster |
American performer telecaster |
Cấu hình pickup |
SS/HH |
SS/SH |
Mặt phím |
Gỗ phong/Pau Ferro |
Gỗ phong/ Gỗ hồng sắc |
Hoàn thiện thân |
Bóng |
Satin/ bóng |
Cỡ phím đàn |
Jumbo vừa |
Jumbo |
Ty chống cong cần |
Điều chỉnh Hex 3/16 ” |
Series Mỹ 1/8 ” |
Pickups |
Player Series Alnico V |
Yosemite |
Đẩy kéo tone |
Không |
Chỉ có trên mẫu SH |
Ngựa đàn |
6 xương đàn, dây đàn thông qua hardtail |
3 xương đàn, dây đàn |
Máy đo tần số âm thanh |
Standard cast |
Fender classicgear |
Đầu đàn |
Tiêu chuẩn |
Oversize thập niên 70 |
Túi biểu diễn |
Không |
Có |
Xuất xứ |
Mexico |
Mỹ |
Tùy chọn màu |
Màu vàng giống kẹo bơ đường Màu đen Trắng Cam |
Honeyburst (SS) Xanh sonic (SS) Trắng cổ điển (SS/ SH) 3 màu ánh mặt trời (SH) Surf xanh (SH) Aubergine (SH) |
Fender Jazzmaster Performer và Player:
Các mẫu Fender American Performer và Player Jazzmaster khá khác nhau. Phiên bản dòng Player có hai pickup humbucker mang lại âm sắc ấm hơn và đầy đủ hơn so với hai pickup single coil trên American Performer Jazzmaster, âm thanh sáng hơn nhưng mỏng hơn.
Cả cây đàn guitar đều không có chuyển đổi rhythm/lead thường thấy trên các phiên bản khác của Jazzmaster. Tuy nhiên, Jazzmaster của dòng Player có một nồi giai điệu push-pull cho phép bạn tách các âm humbucker để đạt được các âm loại single coil, làm cho nó linh hoạt hơn một chút so với phiên bản American Performer.
Jazzmaster dòng Player có hệ thống tremolo phần đuôi nổi mang tính biểu tượng, trong khi Jazzmaster của American Performer có tremolo đồng bộ, tương tự như những gì bạn thấy trên Strat giúp giữ nhịp tốt hơn.
Hãy xem bảng này nêu rõ tất cả những điểm khác biệt chính giữa các mẫu Fender Player và American Performer Jazzmaster.
Đặc điểm |
Player jazzmaster |
American Performer Jazzmaster |
Cấu hình pickup |
HH |
SS |
Mặt phím đàn |
Pau Ferro |
Gỗ hồng sắc |
Hoàn thiện thân đàn |
Bóng |
Satin/bóng |
Cỡ phím đàn |
Jumbo vừa |
Jumbo |
Ty chống cong cần |
Điều chỉnh Hex 3/16 ” |
Series Mỹ 1/8 ” |
Pickups |
Player Series Alnico II |
Yosemite |
Đẩy kéo tone |
Có |
Không |
Ngựa đàn |
Phong cách cổ điển 6 xương w/ |
Phong cách cổ điển 6 xương w/ Synchronised Tremolo |
Máy đo tần số âm thanh |
Standard cast |
Fender classic gear |
Miếng dán bảo vệ |
3 ply |
4 ply |
Đầu đàn |
Tiêu chuẩn |
Oversize thập niên 70 |
Túi biểu diễn |
Không |
Có |
Xuất xứ |
Mexico |
Mỹ |
Tùy chọn màu |
Màu kem bơ Trắng Cam capri 3 màu ánh mặt trời |
Màu xanh hồ nước Trắng cổ điển 3 màu ánh mặt trời |
Fender Mustang Performer và Player:
Tông màu của Player và American Performer Mustang khác nhau đáng kể do cấu hình pickup. Player Mustang có hai pickup P90 âm thanh ấm hơn và đầy đủ hơn so với hai single coil được thấy trong chiếc Mustang của Performer.
Mustang của dòng Player là mẫu duy nhất không có cần chữ C hiện đại mà thay vào đó là cần hình chữ C tiêu chuẩn dày hơn một chút. Chiếc Mustang của American Performer có cần hình chữ C hiện đại, thon gọn hơn được thấy trên hầu hết các mẫu khác.
Sự khác biệt chính khác là Player Mustang có ngựa hardtail trong khi American Performer có ngựa tremolo.
Hãy xem bảng này nêu rõ tất cả những điểm khác biệt chính giữa các mẫu Fender Player và American Performer Mustang.
Đặc điểm |
Player Mustang |
American Performer Mustang |
Cấu hình pickup |
P90 P90 |
SS |
Mặt phím đàn |
Pau ferro |
Gỗ hồng sắc |
Hoàn thiện thân |
Bóng |
Satin/bóng |
Dáng cần đàn |
Dáng C |
C hiện đại |
Cỡ phím đàn |
Jumbo trung binh |
Jumbo |
Pickups |
Mustang MP90 |
Yosemite |
Đẩy kéo tone |
Có |
Không |
Ngựa đàn |
6 xương đàn, dây đàn thông qua hardtail |
6 xương đàn phong cách cổ điển/ tremolo đồng bộ hóa |
Máy đo tần số âm thanh |
Standard Cast |
Fender classic gear |
Miếng dán bảo vệ |
3 ply |
4 ply |
Túi biểu diễn |
Không |
Có |
Xuất xứ |
Mexico |
Mỹ |
Tùy chọn màu |
Burgundy Mist Metallic Seafoam Green Aged Natural |
Xanh sonic Trắng cổ điển 3 màu ánh mặt trời |