Nếu bạn đang tìm kiếm một cây guitar điện cơ bản thì dòng sản phẩm Squier Guitar là một lựa chọn tuyệt vời. Nhiều người chơi mới khó khăn khi đưa ra lựa chọn giữa dòng Affinity và Bullet, vì vậy trong bài viết này, chúng tôi sẽ nêu bật tất cả những điểm tương đồng và khác biệt để bạn có thể quyết định xem dòng nào hợp với bạn hơn.
Dòng Squier Affinity Và Squier Bullet
Đã có nhiều phiên bản guitar Squier trong nhiều thập kỷ, nhưng sau đây chúng ta chỉ xét những mẫu có sẵn trong năm 2022.
Guitar Squier Affinity thường có giá cao hơn từ $30-$50 so với guitar Squier Bullet. Các mẫu Squier Affinity có thân dày hơn nên trọng lượng nhỉnh hơn một chút và được nâng cấp ngựa đàn, bộ khoá và pickup. Dòng Affinity cũng cung cấp nhiều tùy chọn màu sắc hơn và có một số cây đàn cho người thuận tay trái.
- Đàn guitar Squier Bullet thường có giá từ $200-$220 ở Mỹ và £120-£140 ở Anh.
- Đàn guitar Squier Affinity thường có giá từ $230-$290 ở Mỹ và £200-£220 ở Anh.
Dưới đây là bảng hiển thị các mẫu khác nhau có sẵn trong mỗi dòng Squier. Bảng bao gồm các biến thể mô hình có cấu hình pickup khác nhau (single coil hoặc bộ giảm chấn). RH = có sẵn phiên bản thuận tay phải, LH = có sẵn phiên bản thuận tay trái.
Mẫu |
Squier Bullet |
Squier Affinity |
Stratocaster (SSS) |
RH |
RH |
Stratocaster (HSS) |
RH |
RH |
Stratocaster (HH) |
Không có |
RH |
Telecaster (SS) |
RH |
LH/RH |
Telecaster (HH) |
RH |
RH |
Mustang |
RH |
Không có |
Jazzmaster |
Không có |
RH |
Dáng Stratocaster
Squier Bullet Stratocaster có sẵn trong cấu hình pickup HSS và SSS, Affinity Stratocaster cũng có sẵn cấu hình HH. Affinity Strat có ngựa đàn tremolo 2 point trong khi Bullet Strat đi kèm với ngựa đàn tremolo đuôi cứng hoặc 6 saddle. Cả hai mẫu đều không có sẵn phiên bản thuận tay trái.
Về cảm giác, mẫu Affinity nặng hơn một chút, khiến nó có cảm giác giống một mẫu cao cấp hơn do thân đàn dày hơn. Bạn sẽ có một chiếc cần hình chữ C khá mỏng trên cả hai mẫu, tạo cảm giác thoải mái cho hầu hết người chơi.
So sánh điểm khác biệt:
Đặc điểm |
Squier Bullet Strat |
Squier Affinity Strat |
Loại gỗ phím đàn |
Gỗ Laurel |
Gỗ Laurel/ Maple |
Inlays (dấu trên ngăn phím đàn) |
Chấm ngọc trai |
Chấm ngọc trai/chấm đen |
Cấu hình pickup |
SSS/HSS |
SSS/HSS/HH |
Ngựa đàn |
6-Saddle Tremolo/ Hardtail |
2-Point Tremolo |
Máy điều chỉnh |
Đúc tiêu chuẩn |
Đúc tiêu chuẩn/ chia trục |
Miếng bảo vệ |
1 ply |
3 ply |
Vạch sọc trên cần đàn |
Có |
Không |
Thông tin thân đàn |
42mm |
45mm |
Trọng lượng |
2,7 kg |
2,9 kg |
Đầu đàn |
Truyền thống |
Oversized |
Màu |
MArctic White |
3 Color Sunburst |
Đây là bảng hiển thị các tính năng được thấy trên cả hai dòng:
Đặc điểm |
Thông số kỹ thuật |
Loại gỗ làm thân đàn |
Gỗ bạch dương/Poplar |
Hoàn thiện thân đàn |
Bóng |
Loại gỗ làm cần đàn |
Gỗ phong/Maple |
Hoàn thiện cần đàn |
Satin |
Dáng cần đàn |
Dáng C |
Chiều dài âm giai |
64,7 cm |
Bán kính bàn phím |
24 cm |
Bề rộng lược đàn |
4 cm |
Kích thước phím đàn |
Jumbo trung binh |
Số phím đàn |
21 |
Chất liệu lược đàn |
Xương tổng hợp |
Chất liệu pickup |
Gốm sứ |
Bộ chọn pickup |
5 nút |
Bộ điều khiển |
2 x Tone, 1 x Vol |
Hoàn thiện phần cứng |
Chorme |
Tấm cần đàn |
4 bolt |
Dây đàn |
Thép mạ niken, cỡ 9 |
Dáng telecaster
Squier Affinity Telecaster có pickup tốt hơn, ngựa đàn và bộ khoá được nâng cấp so với Squier Bullet Telecaster. Affinity có sẵn cấu hình pickup HH hoặc SS trong khi Bullet chỉ có sẵn trong cấu hình SS. Chỉ có Affinity cung cấp phiên bản thuận tay trái.
Liên quan đến cảm giác của những chiếc Telecaster này, mẫu Affinity nặng hơn một chút khiến nó có cảm giác giống một mẫu cao cấp hơn do thân dày hơn. Sự khác biệt đáng chú ý duy nhất khác là Affinity có các phím đàn cỡ trung bình trong khi Bullet có các phím đàn cao hẹp giúp bạn bấm dây dễ dàng hơn. Bạn sẽ có một chiếc cần hình chữ C khá mỏng trên cả hai mẫu, tạo cảm giác thoải mái cho hầu hết người chơi.
Các điểm khác biệt:
Đặc điểm |
Squier Bullet Tele |
Squier Affinity Tele |
Loại gỗ làm bàn phím |
Gỗ Laurel |
Gỗ Laurel/ Maple |
Kích thước phím đàn |
Cao hẹp |
Jumbo trung binh |
Inlays |
Chấm ngọc trai |
Chấm ngọc trai/chấm đen |
Cấu hình pickup |
SS |
SS/HH |
Ngựa đàn |
6-Saddle Hardtail |
6-Saddle Strings-Through |
Máy điều chỉnh |
Tiêu chuẩn đúc |
Tiêu chuẩn đúc/ chia trục |
Tấm bảo vệ |
1 ply |
3 ply |
Thông tin thân đàn |
38mm |
40mm |
Đầu đàn |
Truyền thống |
Oversized |
Mẫu cho người thuận tay trái |
Không có |
Có |
Màu |
Black |
Butterscotch Blonde |
Các điểm tương đồng:
Đặc điểm |
Thông số kỹ thuật |
Loại gỗ làm thân đàn |
Gỗ bạch dương/Poplar |
Hoàn thiện thân đàn |
Bóng |
Loại gỗ làm cần đàn |
Gỗ phong/Maple |
Hoàn thiện cần đàn |
Satin |
Dáng cần đàn |
Dáng C |
Chiều dài âm giai |
64,7 cm |
Bán kính bàn phím |
24 cm |
Bề rộng lược đàn |
4 cm |
Số phím đàn |
21 |
Chất liệu lược đàn |
Xương tổng hợp |
Pickups |
Gốm sứ |
Bộ chọn pickup |
3 chiều |
Bộ điều khiển |
1 x Tone, 1 x Vol |
Hoàn thiện phần cứng |
Chrome |
Tấm cần đàn |
4 bolt |
Dây đàn |
Thép mạ niken, cỡ 9 |
Xem thêm: