Orange và Blackstar đều sản xuất rất nhiều amplifier (amp) tube và solid state, nhưng đâu là amp tốt nhất? Trong bài viết này, chúng ta sẽ so sánh chất âm của Blackstar và Orange, các điều khiển và các thông số kỹ thuật của hầu hết mọi model của từng thương hiệu.
Tổng quan
Orange và Blackstar đều sản xuất amp tube và solid state. Nói chung, amp Orange có chất âm kiểu Anh đặc trưng và dễ nhận biết hơn, trong khi amp Blackstar linh hoạt hơn nhờ điều khiển ISF cho phép bạn điều chỉnh EQ tự do hơn.
1. Chất Âm Của Amp Blackstar và Orange:
Trước tiên, chúng ta xem xét các chất âm cổ điển của từng thương hiệu và chúng khác nhau như thế nào. Tất nhiên, việc so sánh nếu bạn thực sự có thể nghe thấy sẽ dễ dàng hơn nhiều.
Hãy nhớ rằng những thương hiệu này đều sản xuất amp solid state và tube, và nó không thực sự so sánh giống việc so sánh một amp solid-state Orange với một amp tube Blackstar, vì vậy chúng ta sẽ chỉ ra những điểm khác biệt đó trong phần tóm tắt.
Sự khác biệt chính:
- Blackstar có dải trung "scoop" hơn so với Orange.
- Amp Orange nghe có vẻ vang sáng và giòn hơn.
Âm Clean
- Amp tube Orange cho âm thanh đầy đủ hơn và có dải trung rõ hơn so với amp tube Blackstar. Amp Blackstar cho âm thanh sáng hơn một chút nhưng cũng mỏng hơn. Tuy nhiên, điều khiển ISF cho phép bạn điều chỉnh giọng nói để đạt được âm thanh linh hoạt hơn. Amp Orange cho âm thanh giòn hơn ở mức âm lượng thấp hơn so với amp Blackstar.
- Amp Orange solid state cho âm thanh đầy đủ hơn và có nhiều âm trung hơn so với amp Blackstar có nhiều âm bổng và âm trầm hơn.
- Amp tube Blackstar có âm thanh mỏng hơn một chút nhưng có âm trầm hơn so với amp tube Orange, âm thanh giòn hơn mang lại độ bền và độ sâu hơn. Điều khiển ISF được thấy trên hầu hết amp Blackstar mang đến cho bạn sự linh hoạt hơn khi điều chỉnh EQ so với amp Orange.
- Amp solid state Blackstar cho âm thanh nặng hơn và tối hơn so với amp Orange có âm thanh bão hòa hơn.
Phong cách âm nhạc:
Amp Blackstar và Orange đều phù hợp với nhiều phong cách âm nhạc. Orange có âm trung rõ ràng hơn và sắc nét hơn, phổ biến trong nhạc rock, trong khi amp Blackstar có âm thanh tối hơn và có nhiều âm trầm hơn, điều này có thể khiến chúng trở thành một lựa chọn tốt cho metal. Amp Blackstar được cho là linh hoạt hơn nhờ điều khiển ISF.
2. So Sánh Cài Đặt Điều Khiển Của Blackstar và Orange:
Trước khi chuyển sang các model cụ thể trong phạm vi, chúng ta muốn xem qua các điều khiển cơ bản có trên amp Blackstar xem tính linh hoạt của nó tới đâu.
Cài đặt amp Blackstar Dưới đây là các điều khiển amp Blackstar phổ biến nhất:
|
Cài đặt amp Orange Dưới đây là các điều khiển phổ biến nhất trên amp Orange:
|
Cả Blackstar và Orange đều có các nút điều khiển tương tự trên các model trung cao cấp, thường có nút điều khiển gain, reverb và bảng điều khiển EQ 3 band (âm trầm, âm trung và âm bổng). Một số amp Blackstar sẽ chỉ có một bộ điều khiển tone duy nhất trên các model cấp thấp hơn để giữ cho mọi thứ đơn giản hơn, cũng như amp Orange có bộ điều khiển shape với chức năng tương tự.
Điều khiển ISF trên amp Blackstar là viết tắt của “infinite shape feature”. Nó điều chỉnh cân bằng EQ của amp bằng cách đặt nó trong một phạm vi nhất định, vị trí trong phạm vi có thể được điều chỉnh bằng cách sử dụng điều khiển âm trầm, âm trung và âm bổng trên một số amp.
Xoay nút điều khiển ISF ngược chiều kim đồng hồ là cài đặt của Mỹ có âm thanh chặt chẽ hơn so với cài đặt của Anh theo chiều kim đồng hồ, ấm hơn và giòn hơn.
3. So sánh các mẫu amp phổ biến của Blackstar và Orange:
Chúng ta sẽ xem xét các model khác nhau trong phạm vi, để xem những gì bạn nhận được với số tiền của mình ở mỗi mức giá. Có ba bảng bao gồm hầu hết các amp của Orange và Blackstar cũng như các tính năng và giá của chúng tại thời điểm viết. Tất cả các bảng đều theo thứ tự giá (từ thấp đến cao) để bạn có thể xem những thông số kỹ thuật bạn có thể nhận được dựa trên ngân sách của mình.
Nội dung so sánh:
- Amp solid state combo: $100-$680
- Amp tube: $500-$2350
- Head units: $200-$2150
3.1 Amp solid state combo của Blackstar và Orange:
Amp |
Công suất |
Giá (đô la Mỹ) |
Các cài đặt |
Orange Crush12 |
12W |
100 |
1 channel, 3 band EQ, overdrive, gain |
Blackstar ID: CORE 10 |
10W |
130 |
6 voices, gain, single EQ, reverb, delay, 4 modulation effects |
Orange Crush20 |
20W |
140 |
2 channels, dirty, 3 band EQ, gain |
Orange Crush 20RT |
20W |
190 |
2 channels (dual voice), dirty, 3 band EQ, gain, reverb, tuner |
Blackstar ID: CORE 20 |
20W |
180 |
6 voices, gain, single EQ, reverb, delay, 4 modulation effects |
Blackstar ID: CORE 40 |
40W |
200 |
6 channels, gain, single EQ, reverb, delay, 4 modulation effects |
Orange Crush 35RT |
35W |
260 |
2 channels, dirty, 3 band EQ, gain, reverb, tuner |
Blackstar ID: CORE 100 |
100W |
380 |
6 voices, gain, single EQ, reverb, delay, looper, octaver, 4 modulation effects |
Blackstar Silverline Standard |
20W |
430 |
6 voices, gain, 2 band EQ, ISF reverb, delay, 4 modulation effects |
Orange Crush Pro CR60C |
60W |
500 |
2 channels, gain, 3 band EQ, reverb |
Blackstar Silverline Deluxe |
100W |
680 |
6 voices, gain, 3 band EQ, reverb, delay, resonance, presence, 4 modulation effects |
Những điểm chính:
- Các amp cấp độ bắt đầu của Orange Crush có công suất cao hơn với mức giá thấp hơn so với Blackstar ID.
- Blackstar có amp solid state combo có công suất cao nhất so với Orange.
3.2 Amp tube (tube) combo của Blackstar và Orange:
Amp |
Công suất |
Giá (đô la Mỹ) |
Các cài đặt |
Blackstar HT-5RH |
5W |
500 |
2 channels, gain, 3 band EQ, ISF reverb |
Blackstar Studio 10 6L6 |
10W |
600 |
Gain, tone, reverb |
Blackstar Studio 10 EL34 |
10W |
600 |
Gain, tone, reverb |
Blackstar HT-20R |
20W |
680 |
2 channels, gain, 3 band EQ, ISF, reverb |
Orange Rocker15 |
15W |
800 |
2 channels, gain, 3 band EQ |
Blackstar HT Club 40 |
40W |
800 |
2 channels, gain, 3 band EQ, ISF, reverb |
Blackstar HT Venue Series Club 40 |
40W |
800 |
2 channels, gain, 3 band EQ, ISF, reverb |
Blackstar HT Venue Series Stage |
60W |
1000 |
2 channels, 2 voice switches, Gain, 3 band EQ, ISF, reverb, presence |
Blackstar CV30 |
30W |
1000 |
2 channels, gain, 3 band EQ, ISF, reverb |
Blackstar Artist 30 |
30W |
1150 |
2 channels, gain, 3 band EQ, ISF, reverb |
Orange TremLord-30 |
30W |
1300 |
Bass, treble, tremolo, reverb |
Blackstar Artisan 30 |
30W |
1670 |
2 channels, gain, 3 band EQ, voice |
Orange AD30TC |
30W |
2300 |
2 channels, gain, 3 band EQ |
Orange Rockerverb 50 |
50W |
2350 |
2 channels, 3 band EQ, reverb |
Những điểm chính:
- Blackstar cócác amp tube có giá thấp hơn với công suất tương tự.
- Amp tube của Blackstar giá thấp nhưng có nhiều điều khiển EQ hơn.
3.3 Các bộ Head của Blackstar và Orange:
Amp |
Công suất |
Loại |
Giá (đô la Mỹ) |
Các cài đặt |
Orange Terror Stamp |
20W |
Hỗn hợp |
200 |
Shape, gain |
Orange Crush Pro CR120H |
120W |
Solid state |
450 |
2 channels, gain, 3 band EQ, reverb |
Blackstar HT-5RH |
5W |
Tube |
480 |
2 channels, gain, 3 band EQ, reverb |
Blackstar Silverline Deluxe |
100W |
Solid state |
530 |
6 voices, gain, 3 band EQ, reverb, delay, resonance, presence, 4 modulation effects |
Blackstar HT20RH |
20W |
Tube |
600 |
2 channels, gain, 3 band EQ, reverb |
Orange Dark Terror 15 |
15W |
Tube |
650 |
2 channels, shape, gain |
Orange Rocker 15 Terror |
15W |
Tube |
650 |
2 channels, 3 band EQ, gain |
Orange OR15H |
15W |
Tube |
700 |
2 channels, 3 band EQ, gain |
Blackstar HT Venue Series Club 50 |
50W |
Tube |
780 |
2 channels, gain, 3 band EQ, ISF reverb |
Orange Dual Terror |
30W |
Tube |
900 |
2 channels, tone |
Blackstar HT Venue Series Stage 100 |
100W |
Tube |
1000 |
2 channels, 2 voice switches, Gain, 3 band EQ, ISF, reverb, presence, resonance |
Orange TH30H |
30W |
Tube |
1200 |
2 channels, gain, shape |
Orange Rockerverb 50 |
50W |
Tube |
1200 |
2 channels, 3 band EQ, gain, reverb |
Orange Rockerverb 100 |
100W |
Tube |
2150 bảng Anh |
2 channels, 3 band EQ, gain, reverb |
Những điểm chính:
- Orange có nhiều model head hơn so với Blackstar
- Blackstar có amp tube head rẻ hơn Orange