Boss và Vox là những tên tuổi lớn trong ngành công nghiệp ampfier (amp) guitar, nhưng có nền tảng hoàn toàn khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ so sánh chất âm của amp Boss và Vox, các cài đặt và tính năng chính cũng như các mẫu phổ biến bao gồm Valvetronix so với Katana.
Tổng quan
Amp Vox thường có chất âm cổ điển hơn amp Boss. Vox có cả amp tube và solid state mô hình hóa (modelling) trong khi Boss chỉ tập trung vào amp solid state. Amp Vox thường có âm thanh sáng và giòn hơn so với amp Boss có âm thanh tối hơn và nặng hơn.
1. So sánh âm thanh của ampfier Boss và Vox:
Boss chủ yếu chuyên về amp mô hình hóa solid state trong khi Vox chủ yếu tạo ra amp tube. Amp mô hình hóa cho phép bạn đạt được nhiều “voice”. Mặt khác, các amp Vox Valve có chất âm cổ điển hơn nhưng được cho là kém linh hoạt hơn vì hầu hết không có các model khác nhau, ngoại trừ các series Valvetronix và Cambridge.
Âm Clean
- Hầu hết các amp tube Vox sẽ có độ “cắn” hơn, độ sáng và tiếng lạo xạo hơn khi đẩy lên âm lượng cao so với amp Boss.
- Amp Boss thường có nhiều âm trầm (bass) hơn so với amp Vox
Âm distorted
- Amp Vox thường có âm thanh giòn và vang hơn và có dải trung rõ hơn
- Amp Boss có âm trầm hơn và âm thanh tổng thể nặng và mạnh mẽ hơn
Phong cách âm nhạc
Cả hai amp Boss và Vox đều có khả năng chơi nhiều phong cách âm nhạc. Amp Vox thường gắn liền với nhạc rock cổ điển trong những năm 60, 70 và 80 trong khi amp Boss có chất âm hiện đại và phù hợp với các thể loại nặng hơn như metal và heavy rock hơn.
So sánh Vox VT (Valvetronix) vs Boss Katana
Nếu bạn đang tìm kiếm một amp mô hình hóa tốt, thì Vox Valvetronix và Boss Katana là những lựa chọn tuyệt vời.
Thông số kỹ thuật |
Boss Katana |
Vox Valvetronix (VT) |
Hiệu ứng |
Hơn 60 (nếu sử dụng Boss Tone Studio) |
13 |
Kích cỡ tổng hợp |
50W, 100W |
20W, 40W, 100W |
Số model |
10 |
11 (20 khi sử dụng phần mềm edit) |
Điều khiển |
Gain, 3 band EQ, presence |
Gain, 3 band EQ |
Phạm vi giá |
$240-$480 |
$180-$380 |
Tuỳ chọn Head Unit? |
Có (30W và 100W) |
Không có |
Boss Katana có nhiều hiệu ứng hơn Vox Valvetronix (VT), tuy nhiên cả hai đều có một số kiểu tích hợp tương tự nhau. Bộ combo Vox VT có 3 kích cỡ, 20W, 40W và 100W, trong khi bộ combo Katana chỉ có các phiên bản 50W và 100W khiến giá của mẫu cấp thấp đắt hơn.
2. So sánh các model cụ thể của Boss và Vox:
Boss Katana và Vox VT không phải là amp duy nhất trong dòng sản phẩm của những thương hiệu này. Chúng ta sẽ so sánh các tính năng và thông số kỹ thuật của các model khác trong phạm vi. Dưới đây là danh sách tổng hợp gần như mọi amp Boss và Vox hiện có và chia thành 3 loại chính để bạn có thể tìm thấy các tùy chọn tốt nhất cho mình và so sánh các tính năng.
Nội dung:
- Solid state and hybrid combo amps: $90-$900
- Head units: $350-$2780
- Valve combo amps (Vox Only): $400-$1900
2.1 Solid State and Hybrid Combo Amps của Boss và Vox:
Amp |
Công suất |
Giá (đô la Mỹ) |
Thiết lập |
VOX Pathfinder |
10W |
90 |
2 channels, gain, bass, treble |
Vox Valvetronix VT20X |
20W |
180 |
11 models, gain, treb, mids, bass, compression, chorus, OD, distortion, flanger, phaser, tremolo, delay, reverb |
Vox VX50 GTV |
50W |
230 |
11 models, gain, treb, bass, chorus, flanger, phaser, tremolo, reverb, delay |
Boss Katana 50 |
50W |
240 |
10 models, gain, 3 band EQ, over 15 effects |
Vox Valvetronix VT40X |
40W |
250 |
11 models, gain, treb, mids, bass, compression, chorus, OD, distortion, flanger, phaser, tremolo, delay, reverb |
Vox Cambridge50 |
50W |
300 |
11 models, gain chorus, phaser, flanger, tremolo, delay, reverb |
Boss Cube Street II |
10W |
350 |
7 guitar models, 3 band EQ, gain, reverb, chorus, delay |
Boss Katana 100 1×12 |
100W |
370 |
10 models, gain, 3 band EQ, over 15 effects |
Vox Valvetronix VT100X |
100W |
480 |
11 models, gain, treb, mids, bass, compression, chorus, OD, distortion, flanger, phaser, tremolo, delay, reverb |
Boss Katana 100 2×12 |
100W |
480 |
10 models, gain, 3 band EQ, over 15 effects |
Boss Nextone Stage |
40W |
515 |
4 models, 3 band EQ, gain, reverb, delay, presence |
Boss Katana-Artist |
100W |
600 |
10 models, gain, 3 band EQ, over 15 effects |
Boss Nextone Artist |
80W |
720W |
4 models, 3 band EQ, gain, reverb, delay, presence |
Boss Nextone Special |
80W |
900 |
2 channels (and 4 models), 3 band EQ, gain, reverb, delay, boost, custom tune, presence |
Những điểm chính:
- Các model cấp độ bắt đầu của Vox rẻ hơn
- Boss và Vox có các tùy chọn amp combo solid state 50W và 100W có giá tương tự
2.2 So sánh các Head:
Amp |
Công suất |
Loại amp |
Giá (đô la Mỹ) |
Thiết lập |
Boss Katana |
100W |
Solid state |
350 |
10 models, gain, 3 band EQ, over 15 effects |
Boss Katana-Air Wireless |
30W |
Solid state |
412 |
10 models, gain, 3 band EQ, over 15 effects |
Vox AC15CH Custom |
15W |
|
700 |
Các channel, treb, bass, reverb, tremolo tăng bình thường và hàng đầu |
Vox MVX150H |
150W |
Solid state |
800 |
2 channels, gain, tone, bass, mids, treb, reverb, presence, resonance |
Vox AC30CH Custom |
30W |
|
1100 |
Các channel, treb, bass, reverb, tremolo tăng bình thường và hàng đầu |
Vox Hand-Wired AC30 |
30W |
|
1300 |
Các channel, treb, bass tăng bình thường và hàng đầu |
Boss Waza |
150W |
Solid state |
2780 |
2 channels, gain, 3 band EQ, presence, reverb, FX |
Những điểm chính:
- Hiện chỉ có Vox có amp tube head
- Vox có amp head công suất cao nhất với giá thấp nhất
- Boss có amp head rẻ nhất
2.3 Tube Combo Amps (Vox Only)
Amp |
Công suất |
Giá (đô la Mỹ) |
Thiết lập |
Vox AC4C1-12 |
4W |
400 |
Gain, bass, treble |
Vox AC10C1 |
10W |
480 |
Gain, bass, treble, reverb |
Vox AC15 |
15W |
700 |
Các channel, treb, bass, tăng bình thường và hàng đầu |
Vox AC4HW Hand-Wired |
4W |
840 |
Các channel, treb, bass, reverb, tremolo tăng bình thường và hàng đầu |
Vox Custom AC15C2 |
15W |
900 |
Các channel, treb, bass, reverb, tremolo tăng bình thường và hàng đầu |
Vox AC151X |
15W |
900 |
Các channel, treb, bass, reverb, tremolo tăng bình thường và hàng đầu |
Vox AC30S1 |
30W |
900 |
Gain, bass, treble, reverb |
Vox AC30C2 |
30W |
1400 |
Các channel, treb, bass, reverb, tremolo tăng bình thường và hàng đầu |
Vox AC15HW1 Hand-Wired |
15W |
1400 |
Các channel, treb, bass, tremolo tăng bình thường và hàng đầu |
Vox Custom AC30CX2 |
30W |
1550 |
Các channel, treb, bass, reverb, tremolo tăng bình thường và hàng đầu |
Vox AC30HW2 Hand-Wired |
30W |
1900 |
Các channel, treb, bass, tăng bình thường và hàng đầu |