Bỏ qua nội dung

Nghiên cứu về đàn piano - The Action

“Ta sẽ chế tạo một cây Arpicembalo!” – Cristofori đã thốt lên đầy phấn khích. Năm ấy là 1698. Phát minh mới của ông, dịch sát nghĩa, có thể gọi là “đàn hạc-harpsichord”. Đó sẽ là một nhạc cụ vừa mang âm hưởng như đàn hạc, lại có bàn phím như harpsichord. Nếu harpsichord gảy dây bằng lẫy móc, thì nhạc cụ mới này sẽ dùng những chiếc búa nhỏ để gõ trực tiếp lên dây đàn.

Trong sổ ghi chép của Đại Công tử Ferdinando de’ Medici – người chủ bảo trợ Cristofori – nhạc cụ được miêu tả là: “một khí cụ có khả năng tạo nên cả âm thanh nhẹ và mạnh, với hai bộ dây song song cùng cao độ, và bảng cộng hưởng làm bằng gỗ bách.” Dĩ nhiên, cái tên Arpicembalo rồi cũng phai nhạt, nhưng công năng kỳ diệu ấy đã định hình tên gọi bất hủ: pianoforte – nghĩa là “nhẹ-mạnh”. Và theo năm tháng, chữ ấy giản lược lại thành một từ quen thuộc: Piano.

Cristofori đã nghĩ: “Nếu ta dùng những chiếc búa bọc da nhỏ để gõ vào dây, mỗi nốt nhạc sẽ có cường độ riêng biệt, tùy thuộc tốc độ và lực nhấn của 49 phím đàn. Khi phím được nhấn, nó sẽ bập xuống như chiếc đòn bẩy, đẩy búa lên theo một trục xoay.”

Và đúng như thế, ông đã làm. Nhưng rồi, một nan đề xuất hiện: không chỉ phải tìm cách để búa gõ vào dây, mà còn phải khiến nó thoát ra ngay sau đó. Bởi nếu búa gõ xong mà vẫn dính lại trên dây, nó sẽ giết chết rung động, làm nghẹt ngào tiếng đàn.

Cristofori lại suy tính: “Điều ta cần là một cơ chế cho búa thoát ra, để khi ta nhấn phím, búa được giải phóng khỏi dây.” Và thế là, ông phát minh ra cơ chế “single escapement” – sự khai sinh của Piano Action. Theo Bảo tàng Metropolitan, cơ chế búa của Cristofori tinh xảo đến nỗi phải mất hơn 75 năm mới có một thiết kế khác có thể sánh kịp về độ nhạy và sự ổn định.

Thời gian trôi, đến năm 1820. Sébastien Érard, người sáng lập hãng Érard Piano, đã tạo ra một bước tiến mới. Sau hơn một thế kỷ “single escapement” tồn tại, nhu cầu biểu đạt tinh tế hơn, khả năng lặp nhanh hơn, đã thôi thúc ông đổi mới. 

Érard tự nhủ: “Ta kính trọng Cristofori, nhưng cơ chế ấy vẫn còn thô sơ. Khi nhấn phím, ta buộc phải nhả hoàn toàn thì mới gõ lại được. Điều này khiến việc chơi đàn trở nên nặng nề, mệt mỏi.”

Năm 1821, Érard đã cho ra đời cơ chế “double escapement” – tiền thân của action hiện đại. Nhờ nó, người nghệ sĩ có thể lặp lại nốt nhanh chóng mà không cần thả phím hoàn toàn. Hơn thế, nó đem lại cả sức mạnh lẫn quyền kiểm soát, mở ra một dải động rộng lớn chưa từng có.

Bộ máy đàn grand piano Renner hiện đại

Ngày nay, gần 200 năm sau Érard và hơn 320 năm sau Cristofori, chúng ta nhìn lại và thầm kinh ngạc. Hãy thử tưởng tượng: Cristofori chế tạo action hơn 2000 chi tiết hoàn toàn bằng tay, khi chưa hề có máy móc hiện đại! Trong khi đó, một grand piano action ngày nay (như Renner) có hơn 4000 chi tiết, được sản xuất với độ chính xác tuyệt đối nhờ công nghệ.

Bước sang thế kỷ 21, một từ khóa đã thay đổi tất cả: tự động hóa (automation).

Ngày xưa, từ thế kỷ 19 đến tận cuối thế kỷ 20, các bộ phận piano vẫn phải gia công thủ công nhiều khâu. Ngày nay, máy CNC và hệ thống máy tính kiểm soát giúp mọi chi tiết đạt độ đồng nhất, nhanh chóng và chính xác. Cấu tạo action không đổi, nhưng cách chế tạo đã thay đổi tận gốc.

Nhờ vậy, piano không còn là đặc quyền của giới quý tộc như thời Cristofori, mà trở thành nhạc cụ của hàng triệu gia đình, với hàng trăm ngàn cây đàn được chế tạo mỗi năm.

Vậy, sự khác biệt giữa các piano actions là gì?

Cơ bản, chúng vẫn chủ yếu làm từ gỗ – sồi, phong, hornbeam. Thép cho khung, nhôm cho thanh nối, đồng thau hoặc niken cho khớp nối, lót nỉ và da để giảm ma sát và tiếng ồn. Một số hãng dùng nhựa hoặc sợi carbon, nhưng chỉ chiếm phần nhỏ. Điều quan trọng không nằm ở vật liệu riêng lẻ, mà ở sự hòa hợp của toàn bộ hệ thống.

Một action lý tưởng không bao giờ khiến phím lỏng lẻo hay nặng nề. Nó phải nhạy bén, phản hồi nhanh, cho phép từ tiếng thì thầm nhẹ như gió thoảng cho đến tiếng gầm vang dội như sấm sét – tất cả đều khớp với ý chí âm nhạc của nghệ sĩ.

Nếu phím đàn trả lời sai – quá nhẹ, quá nặng, hoặc âm thanh không theo ý muốn – thì người nghệ sĩ sẽ luôn cảm thấy bị trói buộc. Ngược lại, khi action hoàn hảo, từng phím đàn trở thành sự nối dài của ngón tay, và âm nhạc sẽ tuôn trào tự nhiên như hơi thở.

Cuối cùng, khi bạn đi chọn đàn, đừng chỉ nhìn thương hiệu. Hãy ngồi xuống, lắng nghe và cảm nhận. Hãy thử thì thầm với những phím đàn, rồi dồn lực để nghe tiếng vang. Hãy để đôi tay bạn trượt trên toàn bộ 88 phím, tìm xem có nốt nào nổi bật bất thường.

Bởi, một cây piano tốt không chỉ là gỗ, thép hay nỉ. Nó là linh hồn được giấu trong action – nơi mà bàn tay và âm nhạc gặp nhau. Và khi điều ấy xảy ra, từng phím đàn sẽ không còn là ngà trắng, mà hóa thành tiếng nói của trái tim bạn.