Bí Kíp Chọn Mua Đàn Bass Điện Cho Người Mới Bắt Đầu

In Tin tức 0 comments

Đàn Bass điện được xem như là nhạc cụ thiết lập nền tảng âm thanh cho hầu hết các thể loại nhạc, những người chơi bass dày dặn kinh nghiệm không chỉ tạo nên nhịp điệu mà còn tô điểm thêm những giai điệu phong phú bằng những nốt trầm đầy bất ngờ. Khả năng linh hoạt này giúp họ dễ dàng hòa nhập với mọi phong cách âm nhạc hiện đại, từ đó mở ra cơ hội hợp tác với nhiều ban nhạc khác nhau. Hơn thế nữa, bass còn là nhạc cụ tương đối dễ học và thú vị, với cấu tạo đơn giản và cách chơi không quá phức tạp. Bắt đầu hành trình âm nhạc với một cây đàn bass sẽ là một trải nghiệm đầy hứng khởi cho những ai đam mê khám phá thế giới âm thanh trầm bổng.

Chinh phục những cây đàn bass không hề khó khăn nếu bạn có sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Nắm vững những kiến thức cơ bản về cấu tạo, cách chơi và các dòng đàn bass phổ biến sẽ giúp ích rất nhiều khi đưa ra quyết định sở hữu cây đàn đầu tiên, đặt nền tảng vững chắc cho hành trình âm nhạc đầy thú vị. Thông qua bài blog này, chúng tôi sẽ mang đến cho bạn những kiến thức cần thiết để có thể lựa chọn mẫu đàn phù hợp nhất cho cả phong cách chơi của mình.

Mục Đích Và Ngân Sách

Trong mỗi phân khúc của đàn bass điện có sự khác biệt lớn về cả chất lượng và giá cả. Vì vậy, trước khi đưa ra quyết định, người chơi cần xác định mức ngân sách mà mình sẵn sàng chi tiêu.

Đối với người mới bắt đầu, chưa chắc chắn về năng khiếu hoặc sự kiên trì trong việc học đàn bass, thì có rất nhiều loại đàn bass dành cho người mới bắt đầu có chất lượng tốt và giá cả phải chăng. Những cây đàn này thường có hardware và bộ phận điện tử chất lượng thấp hơn, nhưng chúng thường rất dễ làm quen và phù hợp với người mới bắt đầu trong giai đoạn học tập.

Tuy nhiên, những người chơi có kinh nghiệm hoặc đam mê hơn có thể đặt mục tiêu cao hơn và sẵn sàng đầu tư vào một cây đàn guitar cao cấp hơn, thiết bị điện tử tốt hơn và hardware được nâng cấp. Những mẫu đàn bass chất lượng cao như vậy sẽ cho ra âm thanh hay hơn, cảm giác chơi tốt hơn và đồng hành cùng người chơi lâu dài hơn.

Cấu Tạo Và Thiết Kế Của Đàn Bass Điện

Hiểu rõ các bộ phận của đàn bass điện là điều cần thiết trước khi bạn bắt đầu hành trình âm nhạc của mình. Kiến thức này sẽ giúp bạn đưa ra những lựa chọn sáng suốt khi mua đàn và chăm sóc cây đàn lâu dài.

Cần Đàn (Neck):

  • Đầu Đàn (Headstock): Là phần mở rộng ở đầu cần đàn, nơi dây đàn được neo vào các khóa lên dây.

  • Khóa Lên Dây (Tuning Pegs): còn được gọi là khóa chỉnh dây, máy lên dây hoặc bộ chỉnh dây. Chúng có chức năng điều chỉnh độ căng của mỗi dây, từ đó thay đổi cao độ âm thanh.

  • Lược Đàn (Nut): Là một thanh nhựa cứng hoặc xương có khứa, được gắn ở đầu cần đàn, nơi đầu đàn nối với phần còn lại của cần đàn. Lược đàn giữ cố định dây đàn ở vị trí chính xác.

  • Bàn Phím (Fretboard): Thường được làm từ gỗ hồng đào, gỗ maple hoặc gỗ mun. Đây là nơi phím đàn (fret) kim loại được gắn vào, chia bàn phím thành các ngăn (fretboard) để tạo ra các nốt nhạc khác nhau.

  • Ngăn (Fret): Là những dải kim loại mỏng được gắn trên phím đàn. Các ngăn chia phím đàn thành các bước nửa cung, xác định vị trí chơi từng nốt nhạc trên chiều dài của cần đàn.

  • Ti chỉnh cong cần (Truss Rod): Là một thanh kim loại bên trong cần đàn, giúp ngăn chặn cần đàn bị cong hoặc vặn do lực căng của dây đàn. Truss rod có thể được điều chỉnh để giữ cho cần đàn thẳng, đảm bảo độ chính xác của âm thanh và sự thoải mái khi chơi.

Các Loại Cần Đàn Bass

Cần đàn (Neck) là một bộ phận quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến phong cách chơi và âm sắc (tone) của đàn bass điện. Có ba kiểu cấu trúc cần đàn chính, được phân biệt dựa vào cách chúng kết nối với thân đàn (body):

  • Cần Đàn Ghép Bắt Vít (Bolt-on Neck): Kiểu cấu trúc Bolt-on-neck được sử dụng ở hầu hết các mẫu đàn bass hiện nay, tức là cần đàn được bắt vít trực tiếp vào thân đàn. Các ốc vít này có nhiệm vụ giữ cho cần đàn ổn định. Giữ vai trò như một kết nối vững chắc giữa cần đàn và thân đàn đảm bảo rung động dây được truyền tải hiệu quả, độ ngân vang (sustain) và gia tăng độ ổn định tổng thể.

  • Cần Đàn Gắn (Set Neck): Một số đàn bass điện có cần đàn ghép dán (set neck) là một kiểu cấu trúc phổ biến trên đàn bass điện, ở kiểu cấu trúc này cần đàn được gắn kết chặt chẽ với thân đàn bằng khớp mộng và chêm thay vì sử dụng bu-lông. Kiểu kết nối này mang đến nhiều ưu điểm, nhưng cũng đi kèm với một số hạn chế nhất định.

  • Cần Đàn Liền Thân (Thru-body Neck): Khác với với hai loại cấu trúc cần đàn ở trên, thru-body neck thường được sử dụng trong các loại đàn bass cao cấp. Cần đàn này là một khối gỗ liền mạch với thân đàn, thay vì tách biệt như các loại cần khác. Ưu điểm của cần liền thân này là không có mối nối giữa cần và thân đàn, giúp rung động dây được truyền tải tốt hơn, nâng cấp phản hồi và độ ngân vang (sustain) của đàn bass một cách vượt trội.

Chiều Dài Âm Giai

Trên đàn bass điện, chiều dài âm giai (scale length) là khoảng cách tính từ lược đàn (nut) đến ngựa đàn (bridge). Chiều dài âm giai tiêu chuẩn và phổ biến nhất trên đàn bass điện là 34 inch (khoảng 86.36 cm).

Fender Player Precision Bass
Fender Player Precision Bass

Bên cạnh quy chuẩn 34 inch, cũng tồn tại một số đàn bass điện có chiều dài âm giai ngắn (short-scale), thường rơi vào khoảng 30 inch (khoảng 76.2 cm)Ví dụ điển hình như đàn Fender Mustang. Đàn bass ngắn hơn là lựa chọn phù hợp cho người mới bắt đầu, đặc biệt là trẻ em có bàn tay nhỏ, giúp người chơi có thể dễ dàng làm quen hơn so với đàn kích thước tiêu chuẩn.

Fender American Performer Mustang Bass, Arctic White
Fender American Performer Mustang Bass, Arctic White

Đối với đàn bass điện, cần dài (long-scale neck) thường có chiều dài âm giai là 35 inch (khoảng 88.9 cm). So với tiêu chuẩn 34 inch, cần dài cung cấp thêm một số phím đàn (frets). Cần dài thường được sử dụng trên đàn bass 5 dây và 6 dây.

ESP LTD F-205, Black Satin
ESP LTD F-205, Black Satin

Loại Thân Đàn Bass Điện

Thân Đàn (Body)

  • Thân đặc (Solidbody) là kiểu thân đàn phổ biến nhất trên đàn bass điện. Ở những cây đàn chất lượng cao, thân đàn thường được làm từ một khối gỗ nguyên khối để truyền rung động tốt, thường thấy với các loại gỗ như: gỗ alder, gỗ maple, gỗ swamp ash (tấn bì đầm lầy), gỗ mahogany (gụ) hoặc các loại gỗ khác có khả năng truyền rung động tốt.

  • Đàn bass thân rỗng (Hollowbody): Đúng như tên gọi, có thân đàn được khoét rỗng giống đàn guitar acoustic tuy nhiên đàn bass thân rỗng sử dụng pickup từ tính giống đàn bass thân đặc. Chúng thường được sử dụng bởi những người chơi phong cách nhạc jazz, nhạc folk và các thể loại nhạc cần âm thanh nhẹ nhàng, thiên hướng mộc hơn. Đàn bass Hofner có thiết kế dáng violin "Beatle" nổi tiếng là một ví dụ về đàn bass thân rỗng được sử dụng trong nhạc rock. Ưu điểm của đàn bass thân rỗng là nhẹ hơn, nhưng nhược điểm là thường có âm lượng giới hạn hơn vì dễ gặp vấn đề về âm thanh ở âm lượng cao so với đàn bass thân đặc. Ngoài ra còn có một số đàn bass bán rỗng (semi-hollowbody) có khối gỗ đặc ở trung tâm và hai bên thân rỗng, giúp giảm thiểu các vấn đề ở đàn thân rỗng (hollowbody).

Ngựa Đàn Bass Điện

Ngựa đàn (brigde): đóng vai trò như điểm tựa cho dây đàn rung, nơi truyền năng lượng rung động từ dây thành âm thanh cộng hưởng tạo nên âm sắc phong phú cho đàn. Sau đó, âm thanh này được thu nhận và khuếch đại bởi pickup. Dây đàn đi qua các rãnh nhỏ gọi là yên đàn, có thể di chuyển lên xuống để điều chỉnh độ cao dây và tiến lùi để điều chỉnh intonation (âm chuẩn). Ngựa đàn tốt thường làm bằng đồng được mạ crôm hoặc niken bạc. Loại ngựa đàn có khối lượng và trọng lượng lớn hơn thường sẽ giữ dây đàn tốt hơn và truyền rung động từ dây đàn sang thân đàn hiệu quả hơn.

Đàn bass điện thường có hai loại ngựa đàn phổ biến

  • Ngựa đàn liền thân: Dây được luồn qua thân đàn và qua yên đàn (saddle).

  • Ngựa đàn kết hợp với tailpiece: Dây đàn được luồn qua một bộ phận riêng gọi là tailpiece, rồi mới lên trên yên đàn (saddle).

Pickup: Single-coil Hoặc Humbucker

Pickup của đàn bass là các thiết bị điện từ. Chúng hoạt động bằng cách chuyển đổi âm thanh rung động của dây đàn và thân đàn thành tín hiệu điện tử. Nhiều đàn bass điện có hai bộ pickup để có dải âm sắc rộng hơn. Pickup ở vị trí gần cần đàn tạo ra âm thanh mượt, trầm ấm, trong khi pickup ở vị trí gần ngựa đàn cho âm sắc sắc nét, tập trung vào dải trung và cao. 

Hai loại pickup phổ biến nhất là single-coil và humbucker, và những loại pickup được phát triển sau này đều là biến thể của hai loại pickup này.

  • Single-coil là loại đầu tiên, đơn giản với một cuộn dây và một nam châm, tạo âm sáng rõ nhưng dễ gây nhiễu. Do đó, người ta phát triển loại humbucker để hạn chế nhược điểm này.

  • Pickup humbucker được phát triển để loại bỏ tiếng ồn thường gặp trên single-coil. Bên cạnh ưu điểm giảm nhiễu, humbucker còn tạo ra âm thanh dày hơn. Tuy nhiên, pickup humbucker thường gặp phải vấn đề là âm thanh không quá rõ ở mức âm lượng lớn.

  • Split-coil là một biến thể phổ biến của humbucker, thiết kế thường thấy trên đàn Fender Precision Bass. Đây thực chất là cuộn đơn được đấu dây để hoạt động như humbucker. Hai cuộn dây bên trong được tách ra, một cuộn bị đảo cực so với cuộn còn lại. Nhờ đó, âm thanh thu được gần với single-coil nhưng lại yên tĩnh như humbucker.

Phân Biệt Preamp Passive Và Active

Active vs. Passive đề cập đến mạch preamp của đàn bass. Preamp khuếch đại tín hiệu từ pickup và cung cấp các núm điều chỉnh âm sắc.
Passive preamp:
  • Không cần nguồn ngoài (pin).

  • Điều khiển đơn giản, thường chỉ gồm volume, tone, và blend

  • Ưu điểm:

    • Không phụ thuộc vào pin.

    • Dễ sử dụng.

    • Âm thanh truyền thống, được ưa chuộng bởi âm thanh lofi, nhẹ nhàng

Active preamp:

  • Cần nguồn hoạt động, thường là pin lắp bên trong đàn.

  • Ưu điểm:

    • Tín hiệu đầu ra mạnh hơn: khuếch đại tín hiệu từ pickup tốt hơn so với passive preamp.

    • Kiểm soát âm sắc chi tiết hơn: thường có các nút EQ riêng biệt cho từng dải tần như bass (trầm), mid (trung), treble (cao), cho phép tăng hoặc giảm từng dải âm.

    • Linh hoạt hơn: một số đàn có công tắc contour để nhanh chóng điều chỉnh EQ, hoặc nút chuyển đổi cuộn dây (coil tap) để tạm thời biến humbucker thành single-coil, tạo ra nhiều âm sắc phong phú.

    • Kiểm soát pickup linh hoạt: một số đàn cho phép chuyển đổi dây dẫn của pickup giữa chế độ series (nối tiếp) và parallel (song song) ngay khi chơi, tạo ra sự thay đổi lớn về âm sắc.

Các Loại Dây Đàn

Dây Đàn Loại 4 Dây

Đa số đàn bass điện có bốn dây và đây là lựa chọn phù hợp nhất dành cho người mới bắt đầu. Bass bốn dây đáp ứng tốt cho hầu hết các phong cách âm nhạc, cần ít kỹ năng để sử dụng và có cần đàn nhỏ gọn hơn so với đàn bass năm hoặc sáu dây, giúp người mới bắt đầu dễ dàng làm quen.

Dây Đàn Loại 5 Dây

Đàn bass điện 5 dây có thêm dây B trầm, mở rộng âm giai xuống những nốt trầm hơn. Tuy nhiên, cần đàn của loại này cũng rộng hơn đàn 4 dây, do đó người mới học sẽ khó để làm quen hơn một chút. Bass 5 dây thường được ưa chuộng trong các dòng nhạc rock nặng, metal, fusion và jazz.

Dây Đàn Loại 6 Dây

Đàn bass 6 dây nổi bật với âm vực rộng lớn, mở ra khả năng sáng tạo âm nhạc đa dạng. Tuy nhiên, kích thước cần đàn lớn đòi hỏi người chơi phải có kỹ thuật điêu luyện và đôi tay linh hoạt để điều khiển. Do đó, đàn bass 6 dây là lựa chọn lý tưởng cho tay bass ưa thích solo, giúp họ thỏa sức sáng tạo và thể hiện cá tính âm nhạc.

Đàn Bass Không Phím

Đàn bass thông thường có phím đàn bằng kim loại chia cần đàn thành các ngăn bán cung (nửa cung), giúp người chơi dễ dàng xác định vị trí đặt ngón tay. Ngược lại, đàn bass không phím có cần đàn trơn nhẵn, đòi hỏi người chơi phải có kỹ năng thính giác và luyện tập nhiều để bấm đúng tông.

Các Loại Gỗ Cấu Tạo Nên Đàn Bass

Loại gỗ cấu tạo nên thân đàn ảnh hưởng trực tiếp đến âm sắc và độ vang. Người mới chơi không cần quá băn khoăn về loại gỗ, nhưng nếu bạn đang tìm kiếm một chất âm thanh cụ thể dành riêng cho bạn, thì việc cân nhắc loại gỗ cấu tạo nên thân đàn chắc chắn sẽ là một yếu tố quan trọng.

Alder (Gỗ Tần Bì Trắng)

Gỗ Alder thường được sử dụng cho thân đàn bass điện vì tạo ra âm sắc cân bằng, rõ ràng và đầy đặn.

G4M 734 Electric Guitar, Red
G4M 734 Electric Guitar, Red

Ash (Gỗ Tần Bì)

Đàn bass điện thường sử dụng nhiều loại gỗ Ash khác nhau, mỗi loại tạo ra những sắc thái âm thanh tinh tế. Nhìn chung, gỗ Ash tạo ra âm sắc sáng, đầy đặn, tương tự như gỗ Alder. Gỗ Swamp Ash (gỗ Ash từ vùng đầm lầy) đặc biệt được ưa chuộng vì vân gỗ đẹp mắt.

PRS SE Swamp Ash Special MN, Charcoal
PRS SE Swamp Ash Special MN, Charcoal

Agathis (Gỗ Huyết Long)

Agathis là một loại gỗ được dùng để chế tác thân đàn bass phổ biến vì giá thành hợp lý. Nhìn chung gỗ agathis tạo ra âm sắc cân bằng với một chút nhấn mạnh vào dải trung trầm, mang lại âm thanh dày dặn.

Squier Sunburst Strat Body - Full Size Solid Agathis - Fully Loaded
Squier Sunburst Strat Body - Full Size Solid Agathis - Fully Loaded

Basswood

Thường thấy trên các cây đàn giá rẻ, Basswood là loại gỗ mềm, có độ rung kém hơn các loại gỗ khác. Điều này khiến một số người chơi bass cho rằng âm thanh của Basswood có quá ít sắc thái, nhưng số khác lại thấy độ ngân vang (sustain) của Basswood phù hợp cho các kỹ thuật chơi nhanh và phức tạp.

G4M 878 Bass Guitar, All Black
G4M 878 Bass Guitar, All Black

Mahogany (Gỗ Dái Ngựa)

Gỗ Mahogany là lựa chọn phổ biến cho thân đàn bass điện vì tạo ra âm sắc ấm áp, mềm mại. Tạo điểm nhấn ở dải trung trầm và âm trầm, đồng thời mang đến độ ngân vang (sustain) tuyệt vời. Tuy nhiên, Mahogany là loại gỗ nặng, khiến đàn nặng hơn so với các loại gỗ khác.

Gibson Custom SG Custom 2-Pickup w/ Ebony Fingerboard, Ebony
Gibson Custom SG Custom 2-Pickup w/ Ebony Fingerboard, Ebony

Maple (Gỗ Phong)

Cũng là loại gỗ nặng tương tự mahogany, Maple cho độ ngân vang tốt. Nhưng đặc biệt, Maple tạo ra âm sắc sáng, rõ ràng, được nhiều nhạc công ưa chuộng dùng để thu âm.

Dingwall Combustion 4 String Maple 2-Tone Black Burst

Dingwall Combustion 4 String Maple 2-Tone Black Burst

Bài Viết Liên Quan